12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Pháp

12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Pháp

12 Cung Hoàng Đạo có nguồn gốc từ những năm 1645 trước Công nguyên, do các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại sáng tạo ra. Theo đó, từng cung sẽ bao gồm một nhóm ngày sinh nhất định. Các cung khác nhau sẽ có tính cách, cốt cách khác nhau. Hãy cùng Cap France tìm hiểu xem bạn thuộc cung gì? Tính cách như thế nào nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH
 
1. Capricorne (Ma Kết 22/12-19/1)
- responsable : có trách nhiệm
- persévérant : kiên trì
- discipliné : có kỷ luật
- calme : bình tĩnh
- optimiste : lạc quan
- conservateur : bảo thủ
- timide : nhút nhát
 
2. Verseau (Bảo Bình 20/1-19/2)
- inventif : sáng tạo
- intelligent : thông minh
- humanitaire : nhân đạo
- amical : thân thiện
- altruiste : vị tha
- imprévisible : khó đoán
- rebelle : nổi loạn
 
3. Poisson (Song Ngư 20/2-20/3)
- romantique: lãng mạn
- dévoué : hy sinh, tận tụy
- compatissant : giàu lòng thương người
- indécis : hay do dự
- échappant : trốn tránh
- idéaliste : thích lí tưởng hóa
 
4. Bélier (Bạch Dương 21/3-20/4)
- généreux : hào phóng
- enthousiaste : nhiệt tình
- efficace : làm việc hiệu quả
- irritable : nóng tính
- égoïste : ích kỷ
- arrogant: ngạo mạn
 
5. Taureau (Kim Ngưu 21/4-20/5)
- fiable : đáng tin cậy
- stable : ổn định
- determiné : quyết tâm
- possessif : có tính sở hữu
- goulu : tham lam
- pragmatique : thực dụng
 
6. Gémeaux (Song Tử 21/5-21/6)
- humoristique : hóm hỉnh
- créatif : sáng tạo
- éloquent : có tài hùng biện
- curieux : tò mò
- impatient : thiếu kiên nhẫn
- tendu : căng thẳng
 
7. Cancer (Cự Giải 22/6-22/7)
- intuitive : nhạy cảm, trực giác
- tolérant : khoan dung
- frugal : giản dị
- prudent : cẩn thận
- crédule : nhẹ dạ
- lunatique : thất thường
- boudeur : hay dỗi
 
8. Lion (Sư Tử 23/7-22/8)
- confiant : tự tin
- independant : độc lập
- ambitieux : tham vọng
- autoritaire : gia trưởng
- vain : hão huyền
- dogmatique : độc đoán
 
9. Vierge (Xử Nữ 23/8-22/9)
- analytique : thích phân tích
- pratique : thực tế
- pointilleux: tỉ mỉ, hay bắt bẻ
- inflexible: cứng nhắc
- perfectionniste : theo chủ nghĩa hoàn hảo
 
10. Balance (Thiên Bình 23/9-22/10)
- diplomatique : ngoại giao giỏi
- sociable : hòa đồng
- communicatif : giỏi giao tiếp
- courtois : lịch sự, nhã nhặn
- romantique : lãng mạn
- indécis : hay do dự
- changeable : hay thay đổi
 
11. Scorpion (Thiên Yết 23/10-21/11)
- passionné : đam mê
- ingénieux : tháo vát
- concentré : tập trung
- narcissique : tự mãn
- manipulateur : tích điều khiển người khác
- soupçonneux : hay nghi ngờ
 
12. Sagittaire (Nhân Mã 22/11-21/12)
- optimiste : lạc quan
- aventureux : thích phiêu lưu
- direct: thẳng thắn
- négligent : bất cẩn
- téméraire : liều lĩnh
- irresponsible: vô trách nhiệm
 

12 Cung Hoàng Đạo Trong Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

 

Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:

Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Pháp Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Pháp
Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Pháp
Chủ đề về các loài côn trùng chắc hẳn không còn xa lạ với mọi người, nhưng khi học từ vựng, các bạn học thường bỏ qua phần từ vựng này vì nghĩ rằng chúng không quan trọng. Vậy hãy cùng CAP điểm qua các từ vựng về một số loài côn trùng phổ biến qua bài viết Tên Các Loại Côn Trùng Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Tính Từ Nói Về Vẻ Đẹp Trong Tiếng Pháp Tính Từ Nói Về Vẻ Đẹp Trong Tiếng Pháp
Tính Từ Nói Về Vẻ Đẹp Trong Tiếng Pháp
Trong cuộc sống, có rất nhiều trường hợp mà chúng ta phải dành lười khen đến mọi người. Tiếng Pháp là một ngôn ngữ phù hợp để miêu tả về vẻ đẹp bởi sự lãng mạn và riêng biệt của nó. Hôm nay cũng cùng CAP tìm hiểu một số Tính Từ Nói Về Vẻ Đẹp Trong Tiếng Pháp qua bài viết dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn