25 Động Từ Thay Thế Cho Dire Trong Tiếng Pháp - CAP FRANCE
Sinh Nhật CAP 9 Tuổi Chương Trình tuyển Sinh Du Học Dự Bị Pháp PreUp 2022 Hệ Thống Học Tiếng Pháp Toàn Diện Cap Education Dịch Vụ Tư Vấn Đầu Tư Định Cư Canada Cap Education Học Tiếng Pháp Online Tốt Nhất Hồ Chí Minh Cap Education
Trong bài học này, hãy cùng CAP FRANCE tìm hiểu xem chúng ta có những lựa chọn khi dịch từ "nói" trong tiếng Việt sang tiếng Pháp.
1. Déclarer = Tuyên bố, khai báo [deklare]
Il déclare que le projet peut contribuer au bien-être quotidien des citoyens.
(Ông tuyên bố rằng dự án có thể đóng góp vào cuộc sống hàng ngày của người dân.)
2. Annoncer = Thông báo [anɔ̃se]
Je lui ai annoncé que Pierre était arrivé.
(Tôi báo với anh ta rằng Pierre đã đến.)
3. Demander = Hỏi, yêu cầu [dəmɑ̃de]
Nous demandons que vous cessiez immédiatement toute enquête.
(Chúng tôi yêu cầu các người ngừng tất cả các cuộc điều tra ngay lập tức.)
4. Répondre = Trả lời [repɔ̃dr]
Je réponds que je suis d'accord.
(Tôi trả lời rằng tôi đồng ý.)
5. Expliquer = Giải thích [εksplike]
Il explique pourquoi il continue à travailler.
(Anh ta giải thích lý do tại sao anh ta tiếp tục làm việc.)
6. Proposer = Đề nghị [prɔpoze]
Je propose que nous partions tôt demain matin.
(Tôi đề nghị chúng ta đi sớm vào sáng mai.)
7. Parler = Nói [parle]
Je ne lui parle plus.
(Tôi không nói chuyện với anh ấy nữa)
8. Exposer = Trình bày, thuyết trình [εkspoze]
Il nous a exposé ses projets.
(Anh ấy trình bày với chúng tôi về kế hoạch của anh ấy.)
9. Exprimer = Bảy tỏ, diễn tả [εksprime]
Chacun peut exprimer sa pensée librement
(Mọi người có thể thoải mái bày tỏ suy nghĩ của mình)
10. Avouer = Thú nhận, thừa nhận [avwe]
Il faut avouer, que les vues du ciel sont impressionnantes.
(Chúng ta phải thừa nhận rằng khung cảnh từ bầu trời rất ấn tượng.)
11. Ajouter = Nói thêm [aʒute]
Elle ajoute que la chanson a transformé Madonna en icône.
(Cô ấy nói thêm rằng bài hát đã biến Madonna thành một biểu tượng.)
12. Raconter = Kể lại [rakɔ̃te]
Il nous racontait les vieilles légendes du pays.
(Ông kể cho chúng tôi nghe những truyền thuyết xưa của đất nước.)
13. Se plaindre = Phàn nàn [sə plɛ̃dr]
Alice se plaint qu'elle n'ait rien à porter pour aller au bureau.
(Alice phàn nàn rằng cô ấy không có gì để mặc để đến văn phòng.)

25 Động Từ Thay Thế Cho Dire Trong Tiếng Pháp

14. Préciser = Nói rõ, xác định [presize]
Je vous précise que toutes ces informations ont été contrôlées.
(Tôi nói rõ với bạn là tất cả thông tin này đã được kiểm soát.)
15. Révéler = Tiết lộ [revele]
Je vais vous révéler mon secret.
(Tôi sẽ tiết lộ cho bạn một bí mật của tôi.)
16. Insister = Nhấn mạnh [ε̃siste]
N'insistons pas sur ce point délicat.
(Chúng ta đừng nhấn mạnh vào điểm tế nhị này.)
17. Rassurer = Trấn an [rasyre]
Il me rassure que ce n'est qu'un petit problème. 
(Anh ấy trấn an tôi rằng đó chỉ là một vấn đề nhỏ.)
18. Prier = Cầu xin [prije]
Je le prie à dîner.
(Tôi xin cậu ấy hãy ăn tối.)
19. Noter = Ghi chú [nɔte]
Je note que le programme vise à accroître la production.
(Tôi lưu ý rằng chương trình nhằm mục đích tăng cường sản xuất.)
20. Conclure = Kết luận [kɔ̃klyr]
Je conclus que vous vous êtes trompé.
(Tôi kết luận rằng bạn đã nhầm.)
21. Assurer = Cam đoan, đảm bảo [asyre]
Je vous assure qu'il s'agit d'une erreur.
(Tôi đảm bảo với bạn đây là một sai lầm.)
22. Supposer = Đoán, giả định [sypoze]
Je suppose que tout va bien.
(Tôi đoán mọi thứ đều ổn.)
23. Promettre = Hứa hẹn [prɔmεtr]
Il a promis d'être exact au rendez-vous.
(Anh ấy hứa sẽ đến đúng giờ.)
24. Juger = Nhận định, phán xét [ʒyʒe]
Il juge que cela vient trop tôt.
(Anh ấy nhận xét rằng nó đến quá sớm.)
25. Fanfaronner = Khoác lác [fɑ̃farɔne]
Il ne fanfaronne pas.
(Anh ấy không khoác lác đâu.)

Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:

Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:

  • Khóa luyện viết & củng cố ngữ Pháp
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
  • Hotline/ Zalo: 0916 070 169 - 0916 962 869 - 07 88 77 94 78
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Zalo/Viber: (+84) 916 070 169 -  (+84) 916 962 869 - (+84) 788 779 478
 
 

153

KHÁM PHÁ KHÔNG GIAN TẠI C.A.P

GIẢNG VIÊN

Trần Thu

Thạc sĩ sư phạm ngôn ngữ Pháp

Đến với nghề là duyên, nhưng theo được nghề nhờ cái tình. Bằng kinh nghiệm giảng dạy tại Pháp 5 năm & hơn 30 năm tại Việt Nam, cô muốn đóng 1 phần sức lực tiếp sức những lứa học sinh - sinh viên chạm tới giấc mơ du học.

Học bất kỳ ngoại ngữ nào, đặc biệt là tiếng Pháp, các bạn cần phải có ý chí, nghị lực, mục tiêu học tập rõ ràng, đặc biệt là tinh thần tự học. Có như vậy, các bạn mới đạt được những kỳ vọng đề ra.

Stephen Karim

Cố Vấn, Trưởng Bộ Môn, Giảng Viên

Tại Cap Education, chúng tôi chọn triết lý giáo dục "Nhân Bản - Toàn Diện", lấy con người làm trung tâm, lấy kiến thức làm nền tảng. Chúng tôi mang đến sứ mệnh đào tạo thế hệ học sinh, sinh viên có kiến thức, kỹ năng ngoại ngữ, kỹ năng sống, biết yêu thương, tôn trọng, sáng tạo & tinh thần tự học để hội nhập quốc tế, trở thành công dân toàn cầu có trách nhiệm, có tầm nhìn.

BẠN MUỐN NHẬN TƯ VẤN
& HỖ TRỢ TỪ C.A.P

  • Trãi nghiệm phương pháp học hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
  • Tư vấn xây dựng chiến lược hồ sơ du học Pháp, cam kết đầu ra. 100% học viên CAP đạt visa du học năm 2022.
  • Tư vấn du học, định cư Canada bởi các chuyên gia, luật sư hàng đầu tại Canada
  • Các dịch vụ tại nước sở tại Pháp & Canada (Tìm nhà, đưa đón sân bay, thủ tục nhập học, thủ tuc hành chính, đặt vé máy bay,...)

Hơn 35.000 học viên đã thành công, và giờ đến lượt bạn!


(*) Yêu cầu nhập thông tin Họ và tên ...!