Học Từ Vựng Tiếng Pháp Bằng Mẫu Truyện Ngắn Song Ngữ
Tom court et dit à sa mere:
- Maman! Quel danger! Mademoiselle la voisine est en train d’embrasser un monstre horrible sur le 2è étage.
- Mais quoi? – La mère sursaute et a l’intention de monter au 2è étage, mais au bout de quelques
pas, Tom a crié derriere:
-Tiens, Maman, t’es trompée! Ce n’est pas un monstre! C’est Papa!!!!!
-----------------------------
Tom chạy lại và nói với mẹ
Mẹ ơi! Nguy lắm! Cô hàng xóm đang hôn một con quái vật kinh khủng trên lầu hai đấy mẹ
Cái gì? - Bà mẹ giật mình và vội vàng chạy lên, nhưng chưa được vài bước, Tom đã hét lên từ phía sau
Chà, mẹ ơi, mẹ mắc lừa rồi! Không phải con quái vật khinh khủng nào đâu, mà là bố đấy
Các từ vựng Tiếng Pháp cần phải ghi nhớ:
- un monstre: quái vật
- horrible: ghê tởm, khủng khiếp, kinh khủng
- sursauter: giật mình
- une intention: mục tiêu, mục đích