Miêu tả vị trí của đồ vật là một trong những chủ đề quen thuộc đối với những bạn đang học tiếng Pháp. Trong khuôn khổ bài viết này, hãy cùng Cap France tìm hiểu về cách mô tả vị trí đồ vật trong phòng nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
-
Các đồ vật trong phòng
-
Cách chỉ vị trí bằng tiếng Pháp
1. Các đồ vật trong phòng
La moquette: tấm thảm
Le rideau: bức màn
Le tapis: tấm thảm
La chaise: cái ghế
La table: cái bàn
Le canapé: ghế sofa
La télévision: cái tivi
La armoire, la placard: một cái tủ, một cái tủ
La commode: tủ đựng quần áo
Le lit: cái giường
Le oreiller: cái gối
Le réveil: đồng hồ báo thức
Le bureau: bàn học
La affiche: tấm áp phích
La lampe: cái đèn
Le ordinateur: máy tính
Le téléphone: điện thoại
L'ampoule: bóng đèn
La clé: chìa khóa
Le miroir: Cái gương
Le vase: chiếc bình
La poubelle: thùng chứa rác
2. Cách chỉ vị trí bằng tiếng Pháp
2.1. Entre: Ở giữa
2.2. À: ở, tại, bên (trái, phải,…), về phía (đông, tây,…), cách (bao nhiêu km), đến, tới (đâu).
2.3. Dans: (chỉ địa điểm, thời gian, tình thế) trong (một không gian kín).
2.4. Derrière: sau, phía sau, phần sau, mặt sau.
2.5. Au-dessous: dưới, thấp hơn (không tiếp xúc).
Au-dessous de + danh từ - dưới, thấp hơn (không tiếp xúc).
2.6. À côté (de): bên cạnh.
2.7. Devant: trước, trước mặt, phía trước.
2.8. Sous: dưới (không gian, điều kiện, hoàn cảnh).
2.9. Au-dessus: trên, ở trên (không có sự tiếp xúc, nằm hẳn phía trên).
Au-dessus de + danh từ - trên, ở trên.
2.10. Sur: trên, lên, bên trên (có sự tiếp xúc bề mặt); (chỉ đối tượng được nói đến) về (nói, thảo luận).
2.11.Près: gần, ở gần (không gian, thời gian).
Près de - gần, ở gần, sát, bên cạnh (không gian, thời gian)
2.12.Loin: xa, ở xa (không gian, thời gian)
→ Loin de: xa, ở xa (nơi nào đó)
2.13. En face: trước mặt, đối diện, trực tiếp
2.14. Au milieu de: ở giữa (một vật nào đó – rừng, giường,…)
2.15. Bord: bờ, mép, miệng, lề; tàu, mạn tàu (hàng hải), phe, phía
→ Au bord de: bên bờ, bên mép, bên lề (của…)
2.16. Gauche: bên trái
→ Tourner à gauche: rẽ trái
→ À gauche de - ở bên trái (người, vật nào đó)
2.17. Droite: bên phải
→ Tourner à droite: rẽ phải
→ À droite de - ở bên phải
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
-
Hotline/ Zalo: 0916 070 169 - 0916 962 869 - 07 88 77 94 78
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Zalo/Viber: (+84) 916 070 169 - (+84) 916 962 869 - (+84) 788 779 478
Tags: mieu ta vi tri do vat trong phong bang tieng phap, hoc tieng phap, hoc tieng phap mien phi, tieng phap co ban, du hoc phap, dich vu du hoc phap va canada, dao tao tieng phap, dich vu xin dinh cu canada, tieng phap giao tiep, du hoc canada,