Tiêu chí
|
Anh
|
Úc
|
Mỹ
|
Pháp
|
Môi trường học tập
|
Môi trường học tập truyền thống, đề cao tính tự lập, kỷ luật.
|
Môi trường học tập năng động, sáng tạo, đề cao tính tự do, tư duy phản biện.
|
Môi trường học tập đa văn hóa, năng động, đề cao tính tự lập, cởi mở.
|
Môi trường học tập thanh lịch, lãng mạn, đề cao tính tự lập, tư duy phản biện.
|
Chất lượng giáo dục
|
Nổi tiếng với các trường đại học lâu đời, uy tín, chương trình học chú trọng vào ngữ pháp, phát âm.
|
Chất lượng giáo dục tiên tiến, chương trình học chú trọng vào giao tiếp, ứng dụng thực tế.
|
Nổi tiếng với các trường đại học đa dạng, chương trình học chú trọng vào phát triển kỹ năng mềm.
|
Nổi tiếng với các trường đại học đào tạo chuyên sâu về tiếng Pháp, chương trình học chú trọng vào văn hóa Pháp.
|
Chi phí du học
|
Từ 25.000 - 35.000 GBP/năm.
|
Từ 20.000 - 30.000 AUD/năm.
|
T 30.000 - 50.000 USD/năm
|
Từ 10.000 - 20.000 EUR/năm.
|
Trường đại học cung cấp chương trình tiếng Pháp
|
Khoảng 100
|
Khoảng 40
|
Khoảng 200
|
Tất cả các trường đại học
|
Cơ hội việc làm
|
Thị trường lao động cạnh tranh, nhiều cơ hội cho các ngành tài chính, ngân hàng, luật pháp, thời trang, nghệ thuật, du lịch.
|
Thị trường lao động rộng mở, nhiều cơ hội cho các ngành kỹ thuật, công nghệ, y khoa, giáo dục.
|
Thị trường lao động đa dạng, nhiều cơ hội cho hầu hết các ngành nghề.
|
Thị trường lao động cạnh tranh, nhiều cơ hội cho các ngành tài chính, ngân hàng, luật pháp, thời trang, nghệ thuật, du lịch.
|
Visa du học
|
Thủ tục xin visa tương đối phức tạp, yêu cầu cao về bằng cấp, trình độ tiếng Anh.
|
Thủ tục xin visa dễ dàng hơn so với Anh, yêu cầu trình độ tiếng Anh ở mức trung bình.
|
Thủ tục xin visa phức tạp, yêu cầu cao về bằng cấp, trình độ tiếng Anh và tài chính.
|
Thủ tục xin visa tương đối dễ dàng, yêu cầu trình độ tiếng Pháp ở mức trung bình.
|