NCLC là viết tắt của “Niveaux de compétence linguistique canadiens” là hệ thống đánh giá điều kiện ngoại ngữ đầu vào của bạn nếu bạn có dự định nhập cư Canada. Bạn thắc mắc rằng NCLC 7 Tương Đương TEF Canada Bao Nhiêu, hãy cùng CAP xem qua bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Điểm chuẩn NCLC là gì
-
NCLC có bao nhiêu cấp độ
-
Bảng điểm NCLC qui đổi TEF
-
Những chứng chỉ nào được quy đổi NCLC
1. Điểm chuẩN NCLC là gì
NCLC là viết tắt của “Niveaux de compétence linguistique canadiens”, có nghĩa là Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada. Đây là hệ thống đánh giá điều kiện ngoại ngữ đầu vào của bạn nếu bạn có dự định nhập cư Canada. Tương tự các nước khác, Canada thiết lập những quy chuẩn riêng về ngôn ngữ cho người nhập cư. Điều này nhằm đảm bảo việc hòa nhập cuộc sống của bạn lâu dài trên đất nước này.
Nó được phát triển bởi Cơ quan Phát triển Nhân lực và Kỹ năng Canada (HRSDC) và được liên kết với Cơ quan Di cư và Tị nạn Canada (IRCC). Điểm chuẩn ngôn ngữ Canada NCLC chủ yếu đánh giá khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ thông qua các khía cạnh như nghe, nói, đọc và viết.
2. NCLC có bao nhiêu cấp độ
Điểm chuẩn NCLC được chia thành 12 cấp độ từ 1-12, với mỗi mức độ biểu thị cho một mức kỹ năng cụ thể. Điểm số sẽ phụ thuộc vào khả năng viết các bài luận, email, báo cáo hoặc các loại văn bản khác một cách rõ ràng, logic và có ý thức về ngữ pháp và từ vựng.
Dưới đây là bảng điểm chuẩn NCLC cho từng cấp độ:
-
Điểm chuẩn NCLC 1 và 2: Không đạt
Người có mức điểm chuẩn NCLC 1 và 2 không đạt yêu cầu về ngôn ngữ để giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Họ chỉ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở mức rất hạn chế và gặp khó khăn lớn trong việc thực hiện các nhiệm vụ thông thường.
-
Điểm chuẩn NCLC 3: Rất cơ bản
Người có mức điểm chuẩn NCLC 3 có khả năng sử dụng ngôn ngữ rất cơ bản và gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp hàng ngày. Họ chỉ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở mức rất cơ bản và chỉ trong các tình huống đơn giản và quen thuộc.
-
Điểm chuẩn NCLC 4: Cơ bản
Người có mức điểm chuẩn NCLC 4 có khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản và gặp khó khăn lớn trong việc giao tiếp trong các tình huống không quen thuộc. Họ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở mức cơ bản, nhưng chỉ trong các tình huống đơn giản và rõ ràng.
-
Điểm chuẩn NCLC 5: Rất hạn chế
Người có mức điểm chuẩn NCLC 5 có khả năng sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế và gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Họ chỉ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở mức cơ bản và có thể cần sự hỗ trợ đáng kể để thực hiện các nhiệm vụ thông thường.
-
Điểm chuẩn NCLC 6: Hạn chế
Người có mức điểm chuẩn NCLC 6 có khả năng sử dụng ngôn ngữ hạn chế và gặp khó khăn trong việc giao tiếp trong các tình huống mới và phức tạp. Họ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp ở mức đủ để thông qua cuộc sống hàng ngày, nhưng với sự hỗ trợ và giải thích rõ ràng.
-
Điểm chuẩn NCLC 7: Vừa đủ
Người có mức điểm chuẩn NCLC 7 có khả năng sử dụng ngôn ngữ đủ để giao tiếp trong các tình huống hàng ngày. Họ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp trong các tình huống quen thuộc, nhưng có thể gặp khó khăn khi đối mặt với các tình huống phức tạp hơn.
-
Điểm chuẩn NCLC 8: Tương đối lưu loát
Người có mức điểm chuẩn NCLC 8 có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối lưu loát và có thể giao tiếp hiệu quả trong hầu hết các tình huống hàng ngày. Họ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp một cách linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
-
Điểm chuẩn NCLC 9: Lưu loát
Người có mức điểm chuẩn NCLC 9 có khả năng sử dụng ngôn ngữ lưu loát và tự tin trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày. Họ có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hoặc tiếng Pháp thông qua việc nghe, nói, đọc và viết một cách tự nhiên.
-
Điểm chuẩn NCLC 10 +: Đạt
Người có mức điểm chuẩn NCLC 10 được xem là đã đạt yêu cầu tối thiểu về ngôn ngữ để hòa nhập và giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày tại Canada. Họ có khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh hoặc tiếng Pháp rất thành thạo.
3. Bảng điểm NCLC qui đổi TEF
Qua bảng điểm NCLC quy đổi TEF, chúng ta có thể thấy, điểm chuẩn NCLC 7 có thể tương đương ở mức TEF B1.
4. Những chứng chỉ nào được quy đổi NCLC
Chỉ có 4 nhóm bài kiểm tra ngôn ngữ được công nhận bởi Bộ Di Trú, Tị Nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) và có thể quy đổi sang chuẩn NCLC cho các chương trình định cư:
Tiếng Anh - còn được gọi là CLB (Canadian Language Benchmark):
-
IELTS – International English Language Testing System – General Training
-
CELPIP – Canadian English Language Proficiency Index Program – General Test
Tiếng Pháp:
-
TEF Canada – Test d’évaluation de français pour le Canada
-
TCF Canada – Test de connaissance du français pour le Canada
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: nclc 7 tuong duong tcf canada bao nhieu, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada