Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Pháp? Vậy bạn đã biết đến những từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất chưa? Để học tốt tiếng Pháp cần người học phải có một vốn từ vựng nhất định phục vụ cho những kĩ năng như nghe – nói – đọc – viết sau này. Hãy cùng CAP xem qua bài viết 1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Danh từ tiếng Pháp
-
Động từ tiếng Pháp
-
Tính từ tiếng Pháp
-
Trạng từ tiếng Pháp
1. Danh từ tiếng Pháp
-
Homme: Đàn ông
-
Femme: Phụ nữ
-
Mari(e): Vợ/ chồng
-
Enfant: Đứa trẻ
-
Père: Cha
-
Mère: Mẹ
-
Fille: Con gái
-
Fils: Con trai
-
Chien: Con chó
-
Chat: Con mèo
-
Heure: Giờ
-
Jour: Ngày
-
Mois: Tháng
-
Année: Năm
-
Temps: Thời gian
-
Moment: Khoảng khắc
-
Main: Bàn tay
-
Yeux: Đôi mắt
-
Tête: Cái đầu
-
Coeur: Tim
-
Vie: Cuộc sống
-
Rue: Đường phố
-
Pays: Quốc gia
-
Mer: Biển
-
Montagne: Núi
-
Nom: Tên
-
Amour: Tình yêu
-
Ami: Bạn bè
-
Ciel: Bầu trời
-
Matin: Buổi sáng
-
Midi: Buổi trưa
-
Après midi: Buổi chiều
-
Soir: Buổi tối
-
Nuit: Đêm
-
Table: Cái bàn
-
Sac: Cái túi
2. Động từ tiếng Pháp
-
Être: Là/ thì/ ở
-
Avoir: Có
-
Aller: Đi
-
Arriver: Đến
-
Manger: Ăn
-
Faire: Làm
-
Écouter: Nghe
-
Parler: Nói
-
Voir: Nhìn
-
Pouvoir: Có thể
-
Vouloir: Muốn
-
Venir: Đến
-
Partir: Đi
-
Sortir: Đi ra ngoài
-
Prendre: Dùng
-
Donner: Đưa cho
-
Devoir: Phải
-
Savoir: Biết
-
Répondre: Phản hồi
-
Comprendre: Hiểu
-
Aimer: Yêu thích
-
Regarder: Xem
-
Demander: Yêu cầu
-
Penser: Suy nghĩ
-
Attendre: Chờ đợi
-
Vivre: Sống
-
Mourir: Chết
-
Appeler: Gọi
-
Chercher: Tìm kiếm
-
Trouver: Tìm thấy
-
Tomber: Ngã
-
Dormir: Ngủ
-
Écrire: Viết
3.Tính từ tiếng Pháp
-
Tout: Tất cả
-
Grand: To lớn
-
Petit: Nhỏ
-
Même: Giống
-
Autre: Khác
-
Seul: Một mình
-
Jeune: Trẻ
-
Vieux: Cũ
-
Nouveau: Mới
-
Bon: Tốt
-
Beau: Đẹp
-
Mauvais: Xấu
-
Noir: Đen
-
Blanc: Trắng
-
Long: Dài
-
Court: Ngắn
-
Pauvre: Nghèo
-
Riche: Giàu
-
Bas: Thấp
-
Haut: Cao
-
Froid: Lạnh
-
Chaud: Nóng
-
Faux: Sai
-
Vrai: Đúng
-
Première: Đầu tiên
-
Dernier: Cuối cùng
-
Heureux: Hạnh phúc
-
Triste: Buồn
-
Général: Chung
-
Privé: Riêng
-
Sombre: Tối
-
Clair: Sáng
-
Difficile: Khó
-
Facile: Dễ
Chú ý: Đây là những tính từ ở giống đực, khi sử dụng tính từ, bạn cần accord giới tính, số lượng của tính từ theo danh từ.
4. Trạng từ tiếng Pháp
-
Cependant: Tuy nhiên
-
Plus: Hơn
-
Moins: Kém
-
Même: Cũng
-
Aussi: Quá
-
Bien: Tốt
-
Si: Nếu
-
Tout: Tất cả
-
Peu: Ít
-
Très: Rất
-
Ainsi: Vì thế
-
Là: Đây
-
Ici: Đây
-
Jamais: Không bao giờ
-
Alors: Vì thế
-
Trop: Quá nhiều
-
Déjà: Đã
-
Beaucoup: Rất nhiều
-
Assez: Đủ
-
Mieux: Tốt hơn
-
Souvent: Thường xuyên
-
Parfois: Thỉnh Thoảng
-
Comme: Như
-
D’abord: Đầu tiên
-
Ensuite: Sau đó
-
Surtout: Hầu hết
-
Pourtant: Tuy nhiên
-
Au contraire: Ngược lại
-
Mal: Sai lầm
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: 1001 tu vung tieng phap a1 cho nguoi moi bat dau, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada