1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu - CAP EDUCATION

1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu

1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Bạn là người mới bắt đầu học tiếng Pháp? Vậy bạn đã biết đến những từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất chưa? Để học tốt tiếng Pháp cần người học phải có một vốn từ vựng nhất định phục vụ cho những kĩ năng như nghe – nói – đọc – viết sau này. Hãy cùng CAP xem qua bài viết  1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Danh từ tiếng Pháp 
  • Động từ tiếng Pháp
  • Tính từ tiếng Pháp
  • Trạng từ tiếng Pháp
1. Danh từ tiếng Pháp 
  • Homme: Đàn ông
  • Femme: Phụ nữ
  • Mari(e): Vợ/ chồng
  • Enfant: Đứa trẻ
  • Père: Cha
  • Mère: Mẹ
  • Fille: Con gái
  • Fils: Con trai
  • Chien: Con chó
  • Chat: Con mèo
  • Heure: Giờ
  • Jour: Ngày
  • Mois: Tháng
  • Année: Năm
  • Temps: Thời gian
  • Moment: Khoảng khắc
  • Main: Bàn tay
  • Yeux: Đôi mắt
  • Tête: Cái đầu
  • Coeur: Tim
  • Vie: Cuộc sống
  • Rue: Đường phố
  • Pays: Quốc gia
  • Mer: Biển
  • Montagne: Núi
  • Nom: Tên
  • Amour: Tình yêu
  • Ami: Bạn bè
  • Ciel: Bầu trời
  • Matin: Buổi sáng
  • Midi: Buổi trưa
  • Après midi: Buổi chiều
  • Soir: Buổi tối
  • Nuit: Đêm
  • Table: Cái bàn
  • Sac: Cái túi
2. Động từ tiếng Pháp
  • Être: Là/ thì/ ở
  • Avoir: Có
  • Aller: Đi
  • Arriver: Đến
  • Manger: Ăn
  • Faire: Làm
  • Écouter: Nghe
  • Parler: Nói
  • Voir: Nhìn
  • Pouvoir: Có thể
  • Vouloir: Muốn
  • Venir: Đến
  • Partir: Đi
  • Sortir: Đi ra ngoài
  • Prendre: Dùng
  • Donner: Đưa cho
  • Devoir: Phải
  • Savoir: Biết
  • Répondre: Phản hồi
  • Comprendre: Hiểu
  • Aimer: Yêu thích
  • Regarder: Xem
  • Demander: Yêu cầu
  • Penser: Suy nghĩ
  • Attendre: Chờ đợi
  • Vivre: Sống
  • Mourir: Chết
  • Appeler: Gọi
  • Chercher: Tìm kiếm
  • Trouver: Tìm thấy
  • Tomber: Ngã
  • Dormir: Ngủ
  • Écrire: Viết

3.Tính từ tiếng Pháp

  • Tout: Tất cả
  • Grand: To lớn
  • Petit: Nhỏ
  • Même: Giống
  • Autre: Khác
  • Seul: Một mình
  • Jeune: Trẻ
  • Vieux: Cũ
  • Nouveau: Mới
  • Bon: Tốt
  • Beau: Đẹp
  • Mauvais: Xấu
  • Noir: Đen
  • Blanc: Trắng
  • Long: Dài
  • Court: Ngắn
  • Pauvre: Nghèo
  • Riche: Giàu
  • Bas: Thấp
  • Haut: Cao
  • Froid: Lạnh
  • Chaud: Nóng
  • Faux: Sai
  • Vrai: Đúng
  • Première: Đầu tiên
  • Dernier: Cuối cùng
  • Heureux: Hạnh phúc
  • Triste: Buồn
  • Général: Chung
  • Privé: Riêng
  • Sombre: Tối
  • Clair: Sáng
  • Difficile: Khó
  • Facile: Dễ

Chú ý:  Đây là những tính từ ở giống đực, khi sử dụng tính từ, bạn cần accord giới tính, số lượng của tính từ theo danh từ.

4. Trạng từ tiếng Pháp
  • Cependant: Tuy nhiên
  • Plus: Hơn
  • Moins: Kém
  • Même: Cũng
  • Aussi: Quá
  • Bien: Tốt
  • Si: Nếu
  • Tout: Tất cả
  • Peu: Ít
  • Très: Rất
  • Ainsi: Vì thế
  • Là: Đây
  • Ici: Đây
  • Jamais: Không bao giờ
  • Alors: Vì thế
  • Trop: Quá nhiều
  • Déjà: Đã
  • Beaucoup: Rất nhiều
  • Assez: Đủ
  • Mieux: Tốt hơn
  • Souvent: Thường xuyên
  • Parfois: Thỉnh Thoảng
  • Comme: Như
  • D’abord: Đầu tiên
  • Ensuite: Sau đó
  • Surtout: Hầu hết
  • Pourtant: Tuy nhiên
  • Au contraire: Ngược lại
  • Mal: Sai lầm

 

1001 Từ Vựng Tiếng Pháp A1 Cho Người Mới Bắt Đầu

 

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

Tags: 1001 tu vung tieng phap a1 cho nguoi moi bat dau, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canadave may bay tieng phap online, tu hoc tieng phap co bantu van du hoc phap, dao tao tieng phapgiao tiep tieng phap co bantu van du hoc canadatu van dinh cu canada

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn