500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng - CAP EDUCATION

500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng

500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Việc tích lũy từ vựng là nền tảng để bạn có thể bắt đầu học tiếng Pháp. Những từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất sẽ giúp bạn học làm quen và là bước đệm đầu tiên để người học tiếng Pháp đạt tới những trình độ cao hơn. Hãy cùng CAP xem qua bài viết 500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng dưới đây nhé.
 

 Giao tiếp (Communication)

Gia đình (Family)
Bonjour: Xin chào
Au revoir: Tạm biệt
Merci: Cảm ơn
S'il vous plaît: Làm ơn
Pardon: Xin lỗi
Oui: Vâng
Non: Không
Comment allez-vous?: Bạn khỏe không?
Je m'appelle...: Tôi tên là...
Enchanté(e): Rất vui được gặp bạn
Parler: Nói
Écouter: Nghe
Lire: Đọc
Écrire: Viết
Demander: Hỏi
Répondre: Trả lời
Expliquer: Giải thích
Comprendre: Hiểu
Discuter: Thảo luận
Débattre: Tranh luận
 
 
Père: Bố
Mère: Mẹ
Frère: Anh trai
Sœur: Em gái
Enfant: Trẻ em
Grand-père: Ông
Grand-mère: Bà
Oncle: Chú/Cậu
Tante: Dì/Cô
Mari: Chồng
Femme: Vợ
Maison: Nhà
Famille: Gia đình
Naître: Sinh ra
Grandir: Lớn lên
Aimer: Yêu
Habiter: Sống
Réunir: Tập hợp
Célébrer: Tổ chức lễ
Partager: Chia sẻ
 
 

Học tập (Études)

 
Công việc (Travail)
École: Trường học
Université: Đại học
Professeur: Giáo viên
Étudiant(e): Sinh viên
Livre: Sách
Cahier: Vở
Stylo: Bút
Crayon: Bút chì
Apprendre: Học
Étudier: Ôn bài
Réviser: Ôn lại
Examen: Kỳ thi
Note: Điểm
Bibliothèque: Thư viện
Cours: Khóa học
Devoir: Bài tập
Projet: Dự án
Diplôme: Bằng cấp
Connaissance: Kiến thức
Intelligence: Trí thông minh
Travail: Công việc
Emploi: Việc làm
Entreprise: Công ty
Bureau: Văn phòng
Collègue: Đồng nghiệp
Chef: Sếp
Travailler: Làm việc
Gagner: Kiếm
Argent: Tiền
Réussir: Thành công
Échouer: Thất bại
Promouvoir: Thăng chức
Démissionner: Từ chức
Retraite: Nghỉ hưu
Salaire: Lương
Contrat: Hợp đồng
Réunion: Cuộc họp
Tâche: Nhiệm vụ
Projet: Dự án
Carrière: Sự nghiệp
 
 
Sở thích (Intérêt)

Tính từ (Adjectif)

Lire: Đọc
Écouter de la musique: Nghe nhạc
Regarder la télévision: Xem tivi
Jouer: Chơi
Sport: Thể thao
Voyage: Du lịch
Cuisiner: Nấu ăn
Peindre: Vẽ
Danser: Khiêu vũ
Rêver: Mơ
Collectionner: Sưu tầm
Bricoler: Làm đồ thủ công
Jardiner: Làm vườn
Photographier: Chụp ảnh
Voyager: Đi du lịch
Explorer: Khám phá
Créer: Sáng tạo
Découvrir: Khám phá
Partager: Chia sẻ
Expérimenter: Thử nghiệm
 
 
Bon: Tốt
Mauvais: Xấu
Grand: Lớn
Petit: Nhỏ
Haut: Cao
Bas: Thấp
Nouveau: Mới
Vieux: Cũ
Joli: Đẹp
Laid: Xấu xí
Heureux: Vui
Triste: Buồn
Intelligent: Thông minh
Bête: Ngốc
Fort: Mạnh
Faible: Yếu
Gentil: Tốt bụng
Méchant: Xấu tính
Sympa: Thân thiện
Ennuyeux: Chán
 

Động từ (Verbe)

Nơi ở (Logement)

Être: Là
Avoir: Có
Faire: Làm
Aller: Đi
Venir: Đến
Voir: Nhìn
Manger: Ăn
Boire: Uống
Dormir: Ngủ
Pouvoir: Có thể
Vouloir: Muốn
Devoir: Phải
Savoir: Biết
Pouvoir: Có thể
Falloir: Cần
Donner: Cho
Prendre: Lấy
Mettre: Đặt
Oublier: Quên
Appeler: Gọi
 
Maison: Nhà
Appartement: Căn hộ
Chambre: Phòng
Cuisine: Bếp
Salon: Phòng khách
Salle de bain: phòng tắm
Jardin: Vườn
Ville: Thành phố
Campagne: nông thôn
Studio: căn hộ nhỏ
Poste: Bưu điện
Rue: Đường
Parc: Công viên
Plage: Bãi biển
Montagne: Núi
Forêt: Rừng
Rivière: Sông
Lac: Hồ
Magasin: Cửa hàng
Restaurant: Nhà hàng
 
 

Môi trường (Environnement)

Đồ vật (Objet)
L'environnement: môi trường
La nature: thiên nhiên
La planète: hành tinh
Les déchets: rác thải
Le climat: khí1 hậu   
La pollution: ô nhiễm
L'eau: nước
L'air: không khí
La forêt: rừng
Les animaux: động vật
Les plantes: thực vật
Recycler: tái chế
Protéger: bảo vệ
Polluer: gây ô nhiễm
Réchauffer: làm nóng
Conserver: bảo tồn
Détruire: phá hủy
Écologique: sinh thái
Durabilité: bền vững
Biodiversité: đa dạng sinh học
 
Le livre: sách
Le stylo: bút
Le crayon: bút chì
Le téléphone: điện thoại
L'ordinateur: máy tính
La table: bàn
La chaise: ghế
Le lit: giường
La fenêtre: cửa sổ
La porte: cửa
La clé: chìa khóa
La montre: đồng hồ
Les lunettes: kính
La voiture: ô tô
La maison: nhà
La télévision: TV
Le frigo: tủ lạnh
Le vélo: xe đạp
Le sac: túi
La valise: vali
Les vêtements: quần áo
 
 

 

500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Pháp 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Pháp

12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Pháp Các cung hoàng đạo trong tiếng Pháp được đọc như thế nào? Đây có lẽ là thắc mắc của nhiều bạn trẻ đang học tiếng Pháp. Hãy cùng CAP xem qua bài viết 12 Cung Hoàng Đạo Tiếng Pháp dưới đây để biết các bạn nhé.

500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng 500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng
500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng
Việc tích lũy từ vựng là nền tảng để bạn có thể bắt đầu học tiếng Pháp. Những từ vựng tiếng Pháp thông dụng nhất sẽ giúp bạn học làm quen và là bước đệm đầu tiên để người học tiếng Pháp đạt tới những trình độ cao hơn. Hãy cùng CAP xem qua bài viết 500 Từ Vựng Tiếng Pháp Thông Dụng dưới đây nhé.
Cách Nói Dễ Thương Bằng Tiếng Pháp Cách Nói Dễ Thương Bằng Tiếng Pháp
Cách Nói Dễ Thương Bằng Tiếng Pháp
Để khen một ai đó dễ thương, chúng ta có thể sử dụng những từ tiếng Pháp nào ? Tiếng Pháp là ngôn ngữ rất phù hợp để dành tặng những lời khen đó nha, hãy cùng CAP xem qua bài viết Cách Nói Dễ Thương Bằng Tiếng Pháp để biết rõ hơn nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn