Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp

Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Số đếm và số thứ tự
  • Mạo từ
  • Trạng từ chỉ số lượng
  • Đơn vị đo lường
  • Một số định lượng khác
1. Số đếm
Số đếm cơ bản: un, deux, trois, quatre,...
  • Un: một (Ex: un livre - một cuốn sách)
  • Deux: hai (Ex: deux pommes - hai quả táo)
  • Trois: ba (Ex: trois amis - ba người bạn)
Số đếm thứ tự: premier, deuxième, troisième. Quatrième,...
  • Premier: thứ nhất (Ex: le premier jour - ngày đầu tiên)
  • Deuxième: thứ hai (Ex: le deuxième personne – người thứ hai)
  • Troisième: thứ ba (Ex: le troisième robe – chiếc váy thứ ba)
2. Mạo từ
Mạo từ xác định: 
  • Le: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: le livre - cuốn sách)
  • La: dùng cho danh từ giống cái số ít) (Ex: la pomme - quả táo)
  • Les: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: les amis - những người bạn)
Mạo từ chưa xác định: 
  • Un: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: un livre – một cuốn sách) 
  • Une: dùng cho danh từ giống cái số ít (Ex: une voiture – một cái xe)
  • Des: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: des plats – những bữa ăn)
3. Trạng từ chỉ số lượng
  • Beaucoup: nhiều (Ex: beaucoup de livres - nhiều sách)
  • Peu: ít (Ex: peu d'argent - ít tiền)
  • Assez: đủ (Ex: assez de pain - đủ bánh mì)
  • Trop: quá nhiều (Ex: trop de sucre - quá nhiều đường)
  • Un peu: một chút (Ex: un peu d'eau - một chút nước)
4. Đơn vị đo lường
  • Kilogramme: kilôgam (ví dụ: un kilogramme de pommes - một kilôgam táo)
  • Litre: lít (ví dụ: deux litres d'eau - hai lít nước)
  • Mètre: mét (ví dụ: trois mètres de tissu - ba mét vải)
5. Một số định lượng khác
  • Un bouteille de + nom: một chai (Ex: un bouteille d’eau – một chai nước)
  • Une carrafe de + nom: một bình (Ex: une carafe de thé – một bình trà)
  • Une tasse de + nom: một tách (Ex: une tasse de café – một tách cà phê)
  • Un verre de + nom: một ly (Ex: un verre de lait – một ly sữa)
  • Une brique de + nom: một hộp (Ex: une brique de lait – một hộp nước ép)
  • Une tablette de + nom: một thanh (Ex: une tablette de chocolat – một thanh sô cô la)
  • Un pot de + nom: một hộp (Ex: un pot de confiture – một hộp mứt)
  • Un sachet de + nom: một gói (Ex: un sachet de bonbons – một gói kẹo)
  • Une boîte de + nom: một hộp (Ex: une boîte de viande – một hộp thịt)

 

Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn