Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Số đếm và số thứ tự
-
Mạo từ
-
Trạng từ chỉ số lượng
-
Đơn vị đo lường
-
Một số định lượng khác
1. Số đếm
Số đếm cơ bản: un, deux, trois, quatre,...
-
Un: một (Ex: un livre - một cuốn sách)
-
Deux: hai (Ex: deux pommes - hai quả táo)
-
Trois: ba (Ex: trois amis - ba người bạn)
Số đếm thứ tự: premier, deuxième, troisième. Quatrième,...
-
Premier: thứ nhất (Ex: le premier jour - ngày đầu tiên)
-
Deuxième: thứ hai (Ex: le deuxième personne – người thứ hai)
-
Troisième: thứ ba (Ex: le troisième robe – chiếc váy thứ ba)
2. Mạo từ
Mạo từ xác định:
-
Le: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: le livre - cuốn sách)
-
La: dùng cho danh từ giống cái số ít) (Ex: la pomme - quả táo)
-
Les: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: les amis - những người bạn)
Mạo từ chưa xác định:
-
Un: dùng cho danh từ giống đực số ít (Ex: un livre – một cuốn sách)
-
Une: dùng cho danh từ giống cái số ít (Ex: une voiture – một cái xe)
-
Des: dùng cho danh từ số nhiều (Ex: des plats – những bữa ăn)
3. Trạng từ chỉ số lượng
-
Beaucoup: nhiều (Ex: beaucoup de livres - nhiều sách)
-
Peu: ít (Ex: peu d'argent - ít tiền)
-
Assez: đủ (Ex: assez de pain - đủ bánh mì)
-
Trop: quá nhiều (Ex: trop de sucre - quá nhiều đường)
-
Un peu: một chút (Ex: un peu d'eau - một chút nước)
4. Đơn vị đo lường
-
Kilogramme: kilôgam (ví dụ: un kilogramme de pommes - một kilôgam táo)
-
Litre: lít (ví dụ: deux litres d'eau - hai lít nước)
-
Mètre: mét (ví dụ: trois mètres de tissu - ba mét vải)
5. Một số định lượng khác
-
Un bouteille de + nom: một chai (Ex: un bouteille d’eau – một chai nước)
-
Une carrafe de + nom: một bình (Ex: une carafe de thé – một bình trà)
-
Une tasse de + nom: một tách (Ex: une tasse de café – một tách cà phê)
-
Un verre de + nom: một ly (Ex: un verre de lait – một ly sữa)
-
Une brique de + nom: một hộp (Ex: une brique de lait – một hộp nước ép)
-
Une tablette de + nom: một thanh (Ex: une tablette de chocolat – một thanh sô cô la)
-
Un pot de + nom: một hộp (Ex: un pot de confiture – một hộp mứt)
-
Un sachet de + nom: một gói (Ex: un sachet de bonbons – một gói kẹo)
-
Une boîte de + nom: một hộp (Ex: une boîte de viande – một hộp thịt)
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.