Các Trình Độ Khi Học Tiếng Pháp - CAP FRANCE

Các Trình Độ Khi Học Tiếng Pháp

Các Trình Độ Khi Học Tiếng Pháp

Hiện nay, trình độ tiếng Pháp của một học viên nước ngoài được đánh giá bằng Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung châu Âu. Khung tham chiếu này chia thành 6 trình độ, tương ứng với đó là các yêu cầu sử dụng ngoại ngữ từ thấp đến cao. Cùng Cap France tìm hiểu về các trình độ này nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu
  • Trình độ tiếng Pháp A1
  • Trình độ tiếng Pháp A2
  • Trình độ tiếng Pháp B1
  • Trình độ tiếng Pháp B2
  • Trình độ tiếng Pháp C1
  • Trình độ tiếng Pháp C2
 
1. Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu
Cadre européen commun de référence pour les langues – Apprendre, Enseigner, Évaluer (CECRL), Khung tham chiếu Trình độ Ngôn ngữ chung châu Âu, là một bộ quy tắc để mô tả trình độ của học viên học tiếng nước ngoài tại châu Âu. Mục tiêu chính của khung tham chiếu là cung cấp một phương pháp giảng dạy, học tập và đánh giá áp dụng cho mọi ngôn ngữ ở châu Âu, trong đó có tiếng Pháp. Khung tham chiếu bao gồm 6 cấp độ với yêu cầu khả năng sử dụng ngôn ngữ của người học.
 
2. Trình độ tiếng Pháp A1
2.1. Yêu cầu cần đạt
– Hiểu và sử dụng các cách diễn đạt quen thuộc hàng ngày và các câu nói rất đơn giản nhằm diễn đạt những nhu cầu cụ thể.
– Giới thiệu bản thân hoặc giới thiệu người khác.
– Đặt và trả lời các câu hỏi xoay quanh cuộc sống (ví dụ như nơi ở; các mối quan hệ giữa người và người; các sự vật, sự việc xuất hiện…).
– Giao tiếp đơn giản trong trường hợp người đối thoại nói chậm rãi, rõ ràng và có sự hợp tác.
 
2.2. Ngữ pháp
– Être/Avoir và động từ nhóm 1 (tận cùng -er) ở thì hiện tại.
– Các động từ nhóm 3: vouloir, devoir, pouvoir
– Nắm được cấu trúc: être en train de + verbe
– Le passé récent: venir de + verbe
– Le futur proche: aller + infinitif
– Le passé composé avec l’auxiliaire “avoir”
– Les pronoms personnels sujet: je, tu, il/elle, nous, vous, ils/elles.
– Les pronoms toniques: moi, toi, lui, elle, nous, vous, eux, elles.
– Les présentateurs: il y a, il est, c’est, ce sont, voilà…
– Les articles définis: le, la, les
– Les articles indéfinis: un, une, des
– L’article partitif: du, de la, de l’, des.
– L’absence d’article (Exemple: une robe à fleurs)
– Les adjectifs (accord et place)
– Les accords: masculin/feminin – singulier/pluriel.
– La négation simple: ne…pas
– La négation des articles.
– Les prépositions de lieu: à, en, au, aux + pays/ville
– Les adverbes de temps
– Les adverbes de quantité: un peu, beaucoup, un kilo de…
– Les adverbes d’intensité: trop, très,…
– L’interrogation simple (avec intonation + “est-ce que”)
– Les pronoms interrogatifs: où, quand, combien, qui, que…)
– Les adjectifs possessifs: mon, ton, son, notre, votre, leur…
– Les adjectifs démonstratifs: ce, cet, cette, ces.
– Les expressions de quantité: un peu de, beaucoup de…
– La forme impersonnelle simple: il fait, il y a,…
 
2.3. Từ vựng
– L’alphabet
– Les salutations: Bonjour, au revoir…
– Les formules de politesse simple.
– Les pays, nationalités et langues.
– La famille, l’état civil.
– Les loisirs
– Les études
– Les nombres/l’âge
– La météo/ Le climat
– Les professions
– L’heure, le temps
– La nourriture/les produits alimentaires
– Les commerces
– Le logement
– Les couleurs et les formes.
– La description physique
– La mode
– Les moyens de transports
– Les directions
 
2.4. Kĩ năng
– Épeler (đánh vần)
– Saluer, (se) présenter, parler de soi, prendre congé.
– Accueillir/Faire connaissance
– S’excuser/excuser.
– Exprimer ses gout de maniere simple
– (Se) situer dans le temps et l’espace
– Décrire.
– Poser/répondre des questions.
– Faire des achats simples.
– Demander/donner des renseignements.
 
3. Trình độ tiếng Pháp A2
3.1. Yêu cầu cần đạt 
– Hiểu các câu và các cách diễn đạt trong các chủ đề quen thuộc hàng ngày. Ví dụ như thông tin cơ bản về bản thân và gia đình, mua sắm, môi trường xung quanh, công việc,…
– Giao tiếp cơ bản và nắm bắt được thông tin khi giao tiếp trong các bối cảnh thường ngày.
– Sử dụng từ vựng đơn giản để miêu tả bản thân, môi trường xung quanh, các sự vật, sự việc xung quanh hay diễn tả những nhu cầu cấp thiết.
 
3.2. Ngữ pháp
– Les verbes au présent du 2e (-ỉ) et 3e (-re, -ir, -oir).
– Les verbes pronominaux et réciproques au présent.
– Le passé composé avec être et verbes pronominaux.
– L’imparfait
– Le futur proche/futur simple
– Le conditionnel de politesse
– Les pronoms personnels sujets/toniques/réflexifs
– Les pronoms démonstratifs
– Les pronoms interrogatifs: lequel, laquelle,…
– Les phrases interro-négative et réponse
– Les trois formes d’interrogation
– La négation
– Les prépositions de lieu
– Les prépositions de temps
– Les adverbes de lieu
– Les adverbes de temps
– Le comparatif/superlatif.
– Quelques articulateurs logiques simples: et, ou, alors…
 
3.3. Từ vựng
– Les activités quotidiennes
– La caractère, la personnalité
– Les sentiments/émotions
– Les lieux/les commerces
– Les loisirs
– Les études/le travail
– Les quantités/les mesures
– La cuisine
– L’argent
– Les voyages, les vacances, les transports.
– Les animaux/les végétaux.
– La santé/le corps humain
– Les technologies
 
3.4. Kĩ năng
– Parler de son environnement quotidien, des ses activités
– Exprimer ses préférences.
– Raconter des événements au passé
– Parler du futur, exprimer des projets.
– Inviter/proposer
– Accepter/refuser
– Donner des conseils simples
– Exprimer un ordre/Donner des consignes
– Donner/demander son opinion de manière simple
– Faire des comparaisons simples
– Faire des achats
– Téléphoner?/Laisser – répondre à un message
– Prendre et donner rendez-vous
 
4. Trình độ tiếng Pháp B1
4.1. Yêu cầu cần đạt
– Có khả năng hiểu những ý chính trong các chủ đề thường gặp như công việc, trường học hay giải trí…
– Có thể xử lý hầu hết các tình huống có thể xảy ra trong giao tiếp.
– Sử dụng các câu liên kết đơn giản trong các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hoặc liên quan đến sở thích cá nhân.
– Kể lại sự kiện, trải nghiệm hoặc miêu tả giấc mơ, ước ao hay tham vọng của mình và đưa ra nguyên nhân giải thích cho các ý kiến và dự định đó.
 
4.2. Ngữ pháp
– L’imparfait
– L’utilisation du passe compose et de l’imparfait
– Le conditionnel présent
– L’impératif
– La participe présent/gérondif
– Accord du participe passé avec être/avoir
– Le subjonctif présent
– Les pronoms relatif simples
– Les pronoms compléments
– Les doubles pronoms
– Le comparatif
– Le superlatif
– La négation et la restriction
– L’expression du temps
– Les adverbes de manières (-ment)
– Les adverbes de fréquence
– Quelques articulateurs chronologiques du discours: D’abord, puis, enfin…
– Quelques articulateurs logiques simples: Donc, alors, comme…
 
4.3. Từ vựng
– Les loisirs
– Le corps/les mouvements
– Les émotions, les sentiments
– La communication
– Les etudes
– L’entreprise/l’emploi
– Le milieu naturel
– Les services
– L’argent (les modes de règlement: en liquide, par chèque, par carte…)
– Les arts.
 
4.4. Kĩ năng
– Caractériser quelqu’un ou quelque chose.
– Exprimer ses préférences
– Raconter un événement au passé
– Evoquer des souvenirs
– Parler de l’avenir.
– (Se) situer dans l’espace et le temps
– Demander des conseils/Conseiller/Déconseiller
– Proposer, suggérer/accepter, refuser.
– Demander et exprimer son opinion; Exprimer un jugement.
 
5. Trình độ tiếng Pháp B2
5.1. Yêu cầu cần đạt
– Có khả năng hiểu các ý chính trong văn bản phức tạp về các chủ đề cụ thể, cũng như trừu tượng, bao gồm các vấn đề kỹ thuật về chuyên ngành của người học.
– Giao tiếp một cách tự nhiên và lưu loát với người bản địa, không gây sự hiểu lầm giữa đôi bên.
– Có khả năng sử dụng các câu chi tiết, rõ ràng trong nhiều chủ đề khác nhau. Có thể bày tỏ quan điểm về một vấn đề cũng như so sánh những ưu, nhược điểm của từng đề tài trong các bối cảnh khác nhau.
 
5.2. Ngữ pháp
– Le plus-que-parfait
– Le futur antérieur
– Le participe présent et le gẻondif
– Le conditionnel present et passe
– Le subjonctif présent et passé
– L’accord du participe passé avec être/avoir
– L’infinitif passé
– Le passif
– Le discours rapporté au présent
– Les conjonctions + subjonctif
– Les adjectif + prépositions à/de
– Les pronoms relatifs composés
– La mise en relief
– Les adjectifs indéfinis
– Les pronoms indefinis
– L’expression de l’hypothèse: les phrases avec “si”
– La construction des verbes + préposition à ou de
– Les constructions impersonnelles
– Les articulateurs logiques
 
5.3. Từ vựng
– Les faits de société
– La politique
– L’education
– L’environnement, le climat
– L’industrie et la technologie
– La mode
– Le monde du travail
– L’économie
– Les sciences
– Le tourisme
– L’art
– Les sports
 
5.4. Kĩ năng
– Demander/donner des informations de manière précise
– Exprimer le possibilité/probabilité, la crainte, l’obligation, l’interdiction…
– Exprimer ses sentiments: peur, joie, satisfaction, colère, regret, espoir…
– Rapporter les paroles de quelqu’un
– Faire une presentation detaillee
– Exprimer et répondre à des hypothèses
– Exprimer son point de vue sur un problème: présenter les avantages/inconvénients, comparer, analyser, critiquer.
– Exprimer des relations logiques (cause/conséquence, opposition, concession…)
– Développer une argumentation/convaincre.
 
6. Trình độ tiếng Pháp C1
6.1. Yêu cầu cần đạt
– Có khả năng hiểu các loại văn bản dài và phức tạp, nhận biết được các ý.
– Có khả năng diễn đạt ngôn ngữ một cách tự nhiên, thuần thục mà không gặp phải nhiều khó khăn.
– Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả phục vụ trong các mục đích xã hội, học tập hay công việc.
– Có khả năng dùng các câu có cấu trúc chặt chẽ, rõ ý về những đề tài phức tạp. Biết sử dụng linh hoạt các thành phần câu, từ nối câu và các cụm từ chức năng.
 
6.2. Ngữ pháp
– Révision de tous les modes et temps verbaux
– La concordance des temps
– Le passé simple
– Le discours rapporté au passé
– La négation (toutes les formes)
– Les adjectif et pronoms indéfinis
– La nominalisation
– L’expression de la cause/conséquence/but
– L’expression de l’hypothèse et condition
– Les articulateurs temporels
– La construction des verbes
– Les degrés d’intensité
 
6.3. Từ vựng
Trình độ C1 chú trọng vào từ vựng kĩ thuật, chuyên ngành.
– La societe
– L’économie, le commerce, la finance
– L’écologie/L’environnement
– La vie politique
– Les relations internationales
– Le monde des affaires
– La loi et l’ordre
– Les religions
– Les médias
– La culture/L’art
– La santé
– Quelque expressions idiomatiques et imagées
– Enrichissement lexical
 
6.4. Kĩ năng
Trình độ C1 yêu cầu kĩ năng như các trình độ trước nhưng với mức độ cao hơn
– Presenter
– Exprimer son opinion
– Rapporter un discours, des faits.
– Prendre la parole en public
– Caractériser
 
7. Trình độ tiếng Pháp C2
7.1. Yêu cầu cần đạt
– Có khả năng hiểu một cách dễ dàng những thông tin đọc và nghe được.
– Tóm tắt thông tin từ các nguồn nói và viết khác nhau, tái cấu trúc các lập luận và diễn đạt thành một trình tự gắn kết.
– Biểu hiện khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên, trôi chảy và chính xác. Có khả năng phân lập các tầng nghĩa khác nhau kể cả trong những tình huống phức tạp.
 
7.2. Từ vựng
Người học phải tích lũy thêm trường từ vựng ở các chủ đề đã được học ở trình độ trước. Ngoài ra phải sử dụng được các từ đó trong các vấn đề trừu tượng hoặc phức tạp.
– Les figures de style
– Les expression idiomatiques/imagées
– Les expressions familières, populaires ou régionales, les jeux de mots
– Les registres et nuances de la langue.
 
7.3. Kĩ năng
– Tiếp tục phát triển các kĩ năng ở cách trình độ trước
– Hiểu và diễn tả một chủ đề trừu tượng và phức tạp.
– Hiểu và diễn tả nghĩa đen và nghĩa bóng.
– Có thể miêu tả hoặc lập luận trôi chảy
– Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và trình bày mạch lạc các lập luận của mình.
 

Các Trình Độ Khi Học Tiếng Pháp

 
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Những Tựa Game Giúp Bạn Học Tiếng Pháp Những Tựa Game Giúp Bạn Học Tiếng Pháp
Những Tựa Game Giúp Bạn Học Tiếng Pháp
Khi học ngôn ngữ một cách tự nhiên qua những tựa game bạn thường chơi, khả năng tiếp nhận từ vựng của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều đấy. Hãy cùng CAP xem qua những tựa game thú vị để vừa học vừa chơi cùng tiếng Pháp ở bài viết Những Tựa Game Giúp Bạn Học Tiếng Pháp.
Tip Luyện Kĩ Năng Đọc Hiểu Tiếng Pháp Tip Luyện Kĩ Năng Đọc Hiểu Tiếng Pháp
Tip Luyện Kĩ Năng Đọc Hiểu Tiếng Pháp
Để nâng cao kĩ năng đọc hiểu tiếng Pháp, người học cần dành nhiều thời gian luyện tập và đọc báo thường xuyên. Dưới đây là một số tip cụ thể, giúp bạn học đạt được kết quả tốt trong quá trình học tiếng Pháp. Hãy cùng CAP đọc qua bài viết Tip Luyện Kĩ Năng Đọc Hiểu Tiếng Pháp.
Bí Kíp Học Tiếng Pháp Qua Internet Bí Kíp Học Tiếng Pháp Qua Internet
Bí Kíp Học Tiếng Pháp Qua Internet
Ngoài việc học tiếng Pháp qua giáo trình, bạn học cần tận dụng một số công cụ khác để đạt được kết quả tốt hơn. Hãy cùng CAP áp dụng ngay các tips ở bài viết Bí Kíp Học Tiếng Pháp Qua Internet dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn