Đối với những người đang học tiếng Pháp, việc ghi nhớ các thì và các quy tắc chia thì rất quan trọng. Vì trong một câu tiếng Pháp, việc dùng các thì sẽ giúp người nghe hiểu được bạn đang diễn đạt sự việc ở thời điểm hiện tại, tương lai, hay quá khứ. Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu cách chia các thì cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Thì hiện tại đơn (Prèsent)
-
Thì quá khứ kép (Passé composé)
-
Thì quá khứ hoàn thành (imparfait)
-
Thì tương lai đơn (Futur simple)
-
Thì tương lai gần (Futur proche)
1. Thì hiện tại đơn (Prèsent)
Thì prèsent được dịch là thì hiện tại đơn, được sử dụng để diễn đạt các sự việc, hành động xaey ra trong thời điểm hiện tại. Đây là một thì quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Pháp mà người học bắt buộc phải nhớ.
Dấu hiệu nhận biết:
-
Diễn tả hành động/sự việc hiện đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ex: J’étudie le français. (tôi học tiếng Pháp)
-
Diễn tả một sự thật hoặc điều hiển nhiên.
Ex: L’arbre est vert. (Cái cây màu xanh lá)
-
Diễn tả hành động định kỳ, thói quen.
Ex: Je dors à 22 heures tous les jours. (tôi ngủ lúc 22h mỗi ngày)
-
Diễn tả một sự thay đổi, một trạng thái hiện tại.
Ex: Je me sens triste (tôi cảm thấy buồn)
-
Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra trong tương lai gần
Ex: Nous arrivons ce soir. (chúng tôi sẽ đến tối nay)
Chia động từ:
-
Với động từ ở nhóm 1 có đuôi “er”:
Ta bỏ “er” và thêm đuôi theo ngôi xưng:
Je |
-e
|
Tu |
-es
|
Il/Elle |
-e
|
Nous |
-ons
|
Vous |
-ez
|
Ils/Elles
|
-ent |
Với các động từ ở nhóm 2 và 3, CAP mời bạn tham khảo bài viết bên dưới:
Đặc biệt, ở thì prèsent có 3 động từ bất quy tắc quan trọng mà bạn cần nhớ:
Avoir |
Être |
Aller |
ai |
suis |
vais |
as |
es |
vas |
a |
est |
va |
avons |
sommes |
allons |
avez |
été |
allez |
ont |
sont |
vont |
2. Thì quá khứ kép (Passé composé)
Ở quá khứ, ta sử dụng thì Passé composé để diễn tả một hành động xảy ra đã hoàn thành trong quá khứ. Đây cũng là một thì quan trọng được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp.
Dấu hiệu nhận biết:
-
Diễn tả hành động đã hoàn thành
Ex: J’ai mangé une orange. (tôi đã ăn một quả cam)
Ex: J’ai pris mon petit-déjeuner, puis je suis parti au travail. (tôi đã ăn sáng, sau đó tôi đã đi làm)
-
Biểu thị thay đổi trạng thái
Ex: Elle est tombée malade hier. (cô ấy đã bị ốm vào ngày hôm qua)
Lưu ý: Thì Passé composé thường đi cùng với các trạng từ chỉ thời gian như “hier”, “l’année dernière”,...
Cấu trúc: S + (être/avoir chia ở prèsent) + động từ chính chia ở quá khứ (participe passé)
Động từ “être” sẽ đi với động từ trong ngôi nhà và động từ phản thân. “Avoir” sẽ đi với các động từ còn lại
Cách chia:
-
Với các động từ nhóm 1 có đuôi “er” ta bỏ “er” và thêm “é”
Ex: Étudier – Étudié (học), Manger – Mangé (ăn)
Nous avons le francais hier. (chúng tôi đã học tiếng Pháp hôm qua)
-
Với các động từ nhóm 2 có đuôi “ir” ta bỏ “ir” và thêm “i”
Ex: finir (hoàn thành) – fini (đã hoàn thành), choisir (chọn) – choisi (đã chọn)
J’ai fini mon excercice. (tôi đã hoàn thành bài tập của tôi)
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản, nó không được áp dụng với tất cả trường hợp.
-
Với các động từ nhóm 3: Động từ bất quy tắc
3 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến là avoir (có) - “eu”, être (là, thì) – “été”, faire (làm) – “fait”
Ex: Il a eu un chien. (anh ấy đã có một con chó)
3. Thì quá khứ hoàn thành (imparfait)
Để diễn đạt một sự việc trong quá khứ, ngoài passé composé, ta còn có thể sử dụng thì imparfait. Imparfait được sử dụng để diễn tả những hành động, tình huống đã xảy ra trong quá khứ mà không xác định thời điểm cụ thể hoặc không có sự khởi đầu hoặc kết thúc rõ ràng.
Dấu hiệu nhận biết:
-
Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ
Ex: Quand j’étais enfant, je mangais souvent le croissant. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường ăn bánh sừng bò)
-
Miêu tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ
Ex: Il faisait beau et les oiseaux chantaient. (trời đẹp và chim hót)
-
Diễn tả đặc điểm, tính chất của một người hoặc một sự vật trong quá khứ
Ex: Elle était toujours jeune et belle. (Cô ấy luôn trẻ và đẹp)
-
Diễn tả hành động đang diễn ra ở trong quá khứ
Ex: Il est entré dans la salle lorsque j’étudiais. (Anh ấy đi vào phòng khi tôi đang học)
-
Diễn tả mong muốn, ý kiến, cảm xúc trong quá khứ
Ex: Quand j’étais jeune, Je voulais devenir professeur. (khi còn trẻ, tôi mong muối trở thành giáo viên)
Cách chia:
Ta có động từ nguyên mẫu đuôi "er" bỏ "er" và thêm đuôi như bảng bên dưới.
Cấu trúc: S + Vinf (đuôi được chia theo ngôi xưng)
Ngôi xưng |
Đuôi |
Je |
-ais |
Tu |
-ais |
Il/Elle |
-ait |
Nous |
-ions |
Vous |
-iez |
Ils/Elles |
-aient |
4. Thì tương lai đơn (Futur simple)
Để chỉ sự việc xảy ra trong tương lai, ta có thể sử dụng futur simple để diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra trong tương lai, dự đoán hoặc ý định.
Dấu hiệu nhận biết:
Ex: Il pleuvra demain. (ngày mai trời sẽ mưa)
-
Diễn tả ý định hay quyết định nào đó
Ex: Je voyagerai en French le mois prochaine. (tôi sẽ đi du lịch ở Pháp vào tháng sau)
Ex: Que feras-tu ce soir? (bạn sẽ làm gì tối nay?)
Tu étudieras davantage pour réussir tes examens. (bạn phải học nhiều hơn để đỗ kỳ thi)
Cách chia
Cấu trúc: S + Vinf thêm đuôi được chia theo ngôi xưng
Je |
ai |
Tu |
as |
Il/Elle |
a |
Nous |
ons |
Vous |
ez |
Ils/Elles |
ont |
Chia thì futur simple ở 3 động từ bất quy tắc phổ biến:
Avoir |
Être |
Aller |
aurai |
serai |
irai |
auras |
seras |
iras |
aura |
sera |
ira |
aurons |
serons |
irons |
aurez |
serez |
irez |
auront |
seront |
iront |
5. Thì tương lai gần (Futur proche)
Ngoài Futur simple, để diễn đạt một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, ta sử dụng thì Futur proche. Futur proche được dùng để diễn tả các hành động sắp diễn ra, dự đoán trên kế hoặc hoặc dự báo.
Dấu hiệu nhận biết:
Ex: Est-ce que tu vas venir à la fête demain? (bạn sẽ đến buổi tiệc ngày mai đúng không)
Ex: N’oublie pas d’acheter du chocolat en rentrant. (đừng quên mua sô-cô-la trên đường về)
Cách chia:
Cấu trúc: S + aller chia ở hiện tại + Vinf
Ex:
-
Je vais manger cette baguette. (tôi sẽ ăn cái bánh mì này)
-
Nancy et sa famille vont partir en vacances. (nancy và gia đình cô ấy sẽ đi nghỉ mát)
-
Tu vas rencontrer mes amis. (bạn sẽ gặp bạn bè của tôi)
-
Il/Elle va regarder un film ce soir. (anh ấy/cô ấy sẽ xem một bộ phim tối nay)
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: cach chia cac thi trong tieng phap, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada