Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp

Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Đối với những người đang học tiếng Pháp, việc ghi nhớ các thì và các quy tắc chia thì rất quan trọng. Vì trong một câu tiếng Pháp, việc dùng các thì sẽ giúp người nghe hiểu được bạn đang diễn đạt sự việc ở thời điểm hiện tại, tương lai, hay quá khứ. Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu cách chia các thì cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Thì hiện tại đơn (Prèsent)
  • Thì quá khứ kép (Passé composé)
  • Thì quá khứ hoàn thành (imparfait)
  • Thì tương lai đơn (Futur simple)
  • Thì tương lai gần (Futur proche)
1. Thì hiện tại đơn (Prèsent)
Thì prèsent được dịch là thì hiện tại đơn, được sử dụng để diễn đạt các sự việc, hành động xaey ra trong thời điểm hiện tại. Đây là một thì quan trọng và được sử dụng rất nhiều trong tiếng Pháp mà người học bắt buộc phải nhớ.
Dấu hiệu nhận biết:
  • Diễn tả hành động/sự việc hiện đang diễn ra tại thời điểm nói.
Ex: J’étudie le français. (tôi học tiếng Pháp)
  • Diễn tả một sự thật hoặc điều hiển nhiên. 
Ex: L’arbre est vert. (Cái cây màu xanh lá)
  • Diễn tả hành động định kỳ, thói quen.
Ex: Je dors à 22 heures tous les jours. (tôi ngủ lúc 22h mỗi ngày)
  • Diễn tả một sự thay đổi, một trạng thái hiện tại. 
Ex: Je me sens triste (tôi cảm thấy buồn)
  • Diễn tả một sự việc, hành động xảy ra trong tương lai gần
Ex: Nous arrivons ce soir. (chúng tôi sẽ đến tối nay)
Chia động từ:
  • Với động từ ở nhóm 1 có đuôi “er”:
Ta bỏ “er” và thêm đuôi theo ngôi xưng:
Je

-e   

Tu

-es

Il/Elle

-e

Nous

-ons

Vous

-ez

Ils/Elles

-ent
Với các động từ ở nhóm 2 và 3, CAP mời bạn tham khảo bài viết bên dưới:
Đặc biệt, ở thì prèsent có 3 động từ bất quy tắc quan trọng mà bạn cần nhớ:
Avoir    Être Aller     
ai suis vais
as es vas
a est va
avons sommes allons
avez été allez
ont sont vont
 
2. Thì quá khứ kép (Passé composé)
Ở quá khứ, ta sử dụng thì Passé composé để diễn tả một hành động xảy ra đã hoàn thành trong quá khứ. Đây cũng là một thì quan trọng được sử dụng phổ biến trong tiếng Pháp.
Dấu hiệu nhận biết:
  • Diễn tả hành động đã hoàn thành
Ex: J’ai mangé une orange. (tôi đã ăn một quả cam)
  • Thể hiện chuỗi sự kiện 
Ex: J’ai pris mon petit-déjeuner, puis je suis parti au travail. (tôi đã ăn sáng, sau đó tôi đã đi làm)
  • Biểu thị thay đổi trạng thái
Ex: Elle est tombée malade hier. (cô ấy đã bị ốm vào ngày hôm qua)
Lưu ý: Thì Passé composé thường đi cùng với các trạng từ chỉ thời gian như “hier”, “l’année dernière”,...
 
Cấu trúc: S + (être/avoir chia ở prèsent) + động từ chính chia ở quá khứ (participe passé)
Động từ “être” sẽ đi với động từ trong ngôi nhà và động từ phản thân. “Avoir” sẽ đi với các động từ còn lại

Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp

Cách chia:
  • Với các động từ nhóm 1 có đuôi “er” ta bỏ “er” và thêm “é”

Ex: Étudier – Étudié (học), Manger – Mangé (ăn)

Nous avons le francais hier. (chúng tôi đã học tiếng Pháp hôm qua)

  • Với các động từ nhóm 2 có đuôi “ir” ta bỏ “ir” và thêm “i”
     
Ex: finir (hoàn thành) – fini (đã hoàn thành), choisir (chọn) – choisi (đã chọn)
J’ai fini mon excercice. (tôi đã hoàn thành bài tập của tôi)
Lưu ý: Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản, nó không được áp dụng với tất cả trường hợp.
  • Với các động từ nhóm 3: Động từ bất quy tắc
3 động từ bất quy tắc được sử dụng phổ biến là avoir (có) - “eu”, être (là, thì) – “été”, faire (làm) – “fait”
Ex: Il a eu un chien. (anh ấy đã có một con chó)
 
3. Thì quá khứ hoàn thành (imparfait)
Để diễn đạt một sự việc trong quá khứ, ngoài passé composé, ta còn có thể sử dụng thì imparfait.  Imparfait được sử dụng để diễn tả những hành động, tình huống đã xảy ra trong quá khứ mà không xác định thời điểm cụ thể hoặc không có sự khởi đầu hoặc kết thúc rõ ràng.
Dấu hiệu nhận biết:
  • Diễn tả hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ
Ex: Quand j’étais enfant, je mangais souvent le croissant. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường ăn bánh sừng bò)
  • Miêu tả bối cảnh hoặc tình huống trong quá khứ
Ex: Il faisait beau et les oiseaux chantaient. (trời đẹp và chim hót)
  • Diễn tả đặc điểm, tính chất của một người hoặc một sự vật trong quá khứ
Ex:  Elle était toujours jeune et belle. (Cô ấy luôn trẻ và đẹp)
  • Diễn tả hành động đang diễn ra ở trong quá khứ
Ex: Il est entré dans la salle lorsque j’étudiais. (Anh ấy đi vào phòng khi tôi đang học)
  • Diễn tả mong muốn, ý kiến, cảm xúc trong quá khứ
Ex: Quand j’étais jeune, Je voulais devenir professeur. (khi còn trẻ, tôi mong muối trở thành giáo viên)

Cách chia:

Ta có động từ nguyên mẫu đuôi "er" bỏ "er" và thêm đuôi như bảng bên dưới.

Cấu trúc: S + Vinf (đuôi được chia theo ngôi xưng)
 
Ngôi xưng Đuôi
Je -ais
Tu -ais
Il/Elle -ait
Nous -ions
Vous -iez
Ils/Elles -aient
 
 
4. Thì tương lai đơn (Futur simple)
Để chỉ sự việc xảy ra trong tương lai, ta có thể sử dụng futur simple để diễn tả hành động hoặc sự kiện diễn ra trong tương lai, dự đoán hoặc ý định.
Dấu hiệu nhận biết:
  • Diễn tả dự đoán
Ex: Il pleuvra demain. (ngày mai trời sẽ mưa)
  • Diễn tả ý định hay quyết định nào đó
 Ex: Je voyagerai en French le mois prochaine. (tôi sẽ đi du lịch ở Pháp vào tháng sau)
  • Câu hỏi về tương lai
Ex: Que feras-tu ce soir? (bạn sẽ làm gì tối nay?)
  • Câu mệnh lệnh
Tu étudieras davantage pour réussir tes examens. (bạn phải học nhiều hơn để đỗ kỳ thi)
Cách chia
Cấu trúc: S + Vinf thêm đuôi được chia theo ngôi xưng
Je ai
Tu as
Il/Elle a
Nous ons
Vous ez
Ils/Elles ont
Chia thì futur simple ở 3 động từ bất quy tắc phổ biến:
Avoir Être Aller
aurai serai irai
auras seras iras
aura sera ira
aurons serons irons
aurez serez irez
auront seront iront
5. Thì tương lai gần (Futur proche)
Ngoài Futur simple, để diễn đạt một sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần, ta sử dụng thì Futur proche. Futur proche được dùng để diễn tả các hành động sắp diễn ra, dự đoán trên kế hoặc hoặc dự báo.
Dấu hiệu nhận biết:
  • Dự đoán kế hoạch
Ex: Est-ce que tu vas venir à la fête demain? (bạn sẽ đến buổi tiệc ngày mai đúng không)
  • Câu mệnh lệnh
Ex: N’oublie pas d’acheter du chocolat en rentrant. (đừng quên mua sô-cô-la trên đường về)
Cách chia:
Cấu trúc: S + aller chia ở hiện tại + Vinf
Ex:
  • Je vais manger cette baguette. (tôi sẽ ăn cái bánh mì này)
  • Nancy et sa famille vont partir en vacances. (nancy và gia đình cô ấy sẽ đi nghỉ mát)
  • Tu vas rencontrer mes amis. (bạn sẽ gặp bạn bè của tôi)
  • Il/Elle va regarder un film ce soir. (anh ấy/cô ấy sẽ xem một bộ phim tối nay)

Cách Chia Các Thì Trong Tiếng Pháp

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

Tags: cach chia cac thi trong tieng phap, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canadave may bay tieng phap online, tu hoc tieng phap co bantu van du hoc phap, dao tao tieng phapgiao tiep tieng phap co bantu van du hoc canadatu van dinh cu canada

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
4 Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp 4 Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp
4 Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, có 4 loại câu phổ biến mà người học thường gặp phải. Việc phân biệt được 4 loại câu này sẽ giúp người đọc có cơ sở để học những phần ngữ pháp liên quan đến cấu trúc câu sau này. Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết 4 Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp nhé.
Plus-Que-Parfait Trong Tiếng Pháp Plus-Que-Parfait Trong Tiếng Pháp
Plus-Que-Parfait Trong Tiếng Pháp
Plus-Que-Parfait là một thì khá phức tạp trong tiếng Pháp, để sử dụng thì Plus-Que-Parfait, người học cần phải nắm được cách chia và hoàn cảnh sử dụng của thì. Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu về thì Plus-Que-Parfait qua bài viết Plus-Que-Parfait Trong Tiếng Pháp.
Le Pronom Tonique Trong Tiếng Pháp Le Pronom Tonique Trong Tiếng Pháp
Le Pronom Tonique Trong Tiếng Pháp
Le Pronom Tonique là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Pháp. Những Pronom tonique được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và văn bản viết. Hãy cùng CAP tìm hiểu về phần ngữ Pháp này qua bài viết Le Pronom Tonique Trong Tiếng Pháp.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn