Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)
“Avoir” và “Être” là 2 động từ cực kì quan trọng trong tiếng Pháp, đây là 2 động từ cơ bản khi bạn học bắt đầu làm quen với tiếng Pháp. Dưới đây là bài viết Cách Dùng Avoir Và Être sẽ nói về những trường hợp dùng “Avoir” hay “Être” và một số cấu trúc đặc biệt của 2 động từ này. Hãy cùng CAP tìm hiểu ngay nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Động từ Avoir
-
Động từ Être
-
Những cấu trúc đặc biệt
1. Động từ Avoir
Chia động từ Avoir ở hiện tại:
NGÔI |
ĐỘNG TỪ
|
J' |
ai
|
Tu |
as
|
Il/elle |
a
|
Nous |
avons
|
Vous |
avez
|
Ils/elles |
ont
|
Khi nói về quyền sở hữu một vật, ta dùng động từ Avoir (có)
Ex:
Tu as unn voiture? (bạn có một cái xe sao)
Oui, j’ai une petite voiture. (vâng, tôi có một chiếc xe nhỏ)
-
La présentation de l’âge (nói về tuổi)
Để nói về số tuổi trong tiếng Pháp, ta dùng động từ Avoir.
Ex:
Quel âge avez-vous? (bạn bao nhiêu tuổi)
J’ai 20 ans. (tôi 20 tuổi)
Để diễn tả bối cảnh, hoàn cảnh tại một địa điểm nào đó, ta dùng Il y a (nó có...) + nom.
Ex:
Dans ma famille, il y a 5 personnes. (trong gia đình tôi có 5 người)
2. Động từ Être
Chia động từ Être ở hiện tại:
NGÔI |
ĐỘNG TỪ
|
Je |
suis
|
Tu |
es
|
Il/elle |
est
|
Nous |
sommes
|
Vous |
été
|
Ils/elles |
sont
|
-
Sujet + Être + Nationnalité
Để nói về quốc tịch của một ai đó, ta dùng động từ Être + quốc tịch
Ex:
De quelle nationnalité es-tu? (quốc tịch của bạn là gì)
Je suis vietnamienne. (tôi là người Việt Nam)
-
Sujet + Être à + place/ ville
Để nói về nơi ở của bản thân, ta dùng cấu trúc Être à + nơi chốn, thành phố
Ex:
Où es-tu? (bạn đang ở đâu)
Je suis à Ho Chi Minh ville. (tôi đang ở thành phố Hồ Chí Minh)
-
Sujet + Être + profession
Để nói về nghề nghiệp của bản thân hoặc ai đó, ta dùng động từ Être + nghề nghiệp
Ex:
Quel est ta profession? (nghề nghiệp của bạn là gì)
Je suis pharmacienne. (tôi là được sĩ)
-
Sujet + Être né(e) à + ville
Để nói về nơi mình sinh ra (quê hương), ta dùng cấu trúc Être à + thành phố
Ex:
Où êtes-vous né? (bạn sinh ra ở đâu)
Je suis née à Paris. (tôi sinh ra ở Paris)
Để miêu tả một vật, một người, ta dùng động từ Être + đặc điểm
Ex:
Elles sont gentilles? (các cô ấy thì tốt bụng sao)
Oui, elles sont très gentilles. (vâng, các cô ấy rất tốt bụng)
3. Những cấu trúc đặc biệt
Cấu trúc cố định của động từ Avoir:
-
Avoir chaud/ froid : nóng/ lạnh
-
Avoir faim : đói
-
Avoir soif : khát nước
-
Avoir sommeil : buồn ngủ
-
Avoir mal à + la partie du corps : bị đau/nhức (bộ phận cơ thể nào đó)
-
Avoir peur : sợ
-
Avoir honte : xấu hổ
-
Avoir l’air : có vẻ
-
Avoir besoin de : cần
-
Avoir envie de : thèm, muốn, cảm thấy thích
-
Avoir raison/ avoir tort : : đúng, có lý / sai, có lỗi
-
Avoir l’habitude : quen với
-
Avoir de la chance : may mắn
-
Avoir lieu : diễn ra sự kiện
-
Avoir confiance en quelqu’un : tin cậy vào ai
Cấu trúc cố định của động từ Être:
-
Être d’accord (avec) : đồng ý (với)
-
Être en retard/ être en avance : đúng, có lý/ đến sớm
-
Être à l’heure : đến đúng giờ
-
Être de retour : trở lại (từ một chuyến đi hoặc cuộc đi nghỉ hè)
-
Être en train de : đang (làm gì đó)
-
Être en vacances : đang đi nghỉ mát
-
Être prêt : sẵn sàng
-
Être fatigué : mệt
-
Être malade : bị bệnh # être en forme : khỏe mạnh
-
Être occupé : bận
-
Être stressé : bị stress
-
Être content/ être triste : vui/ buồn
-
Être au courant : biết rõ điều gì
-
Être debout / être assis : đứng/ ngồi
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.