Với một cuộc thi quan trọng như DELF, việc chuẩn bị trước để có tinh thần tốt nhất vào ngày thi là một điều vô cùng cần thiết. Vì vậy, CAP xin chia sẻ với các bạn một số chủ đề thường gặp trong kì thi nói DELF B2. Những thông tin này sẽ vô cùng hữu ích cho những bạn đang phân vân về cách rèn luyện và chuẩn bị cho phần thi kỷ năng Nói DELF B2.
Les études
Les punitions à l’école : Hình phạt ở trường học
Les ordinateurs portables à l’université : Máy tính xách tay ở trường đại học
L’école à la maison : Dạy học tại nhà
La suppression des notes : Bỏ việc đánh giá bằng điểm số
L’éducation musicale des enfants : Dạy nhạc cho trẻ nhỏ
Le téléphone portable à l’école : Điện thoại di động ở trường học
Le handicap à l’école : Người khuyết tật ở trường học
La précarité des étudiants : Hoàn cảnh bấp bênh của sinh viên
Les stages en entreprise : Thực tập ở công ty
Le redoublement : Việc học lại lớp
Les devoirs pendant le week-end : Bài tập về nhà ngày cuối tuần
L’école à partir de 2 ans : Cho trẻ đến trường từ 2 tuổi
Le port de l’uniforme : Việc mặc đồng phục
L’apprentissage des langues étrangères dès l’école maternelle : Dạy ngoại ngữ ở trường mẫu giáo
Les cours sur YouTube : Các khóa học trên Youtube
La vidéosurveillance dans les établissements scolaires : Camera giám sát ở trường học
Le monde du travail
Le bien-être au travail : Sự thoải mái ở chỗ làm
Le télétravail : Làm việc từ xa
La robotisation : Sự rô bốt hóa / tự động hóa
Les réseaux sociaux : Mạng xã hội
La génération Y : Thế hệ Y / Gen Y
Les fêtes dans l’entreprise : Những bữa tiệc ở công ty
Le travail des séniors : Công viêc cho người lớn tuổi
La maîtrise de l’orthographe : Làm chủ chính tả
Le temps de travail : Thời gian làm việc
Les discriminations à l’embauche : Sự phân biệt đối xử trong tuyển dụng
Les CV anonymes : CV vô danh (CV không tiết lộ thông tin về tên, tuổi, giới tính, quốc tịch, ngày sinh,… nhằm tránh phân biệt đối xử trong tuyển dụng)
Les logiciels pour surveiller les ordinateurs : Ứng dụng kiểm soát máy tính
Les emplois non rémunérés : Các công việc không trả lương
La semaine de 4 jours : Một tuần có 4 ngày
Les cours de sport dans l’entreprise : Các cuộc thi thể thao trong công ty
La baisse de productivité liée aux smartphones : Giảm năng suất làm việc do điện thoại di động
La santé
La télémédecine : Giải pháp y khoa từ xa
La cigarette électronique : Thuốc lá điện tử
Les régimes détox : Chế độ ăn thải độc cơ thể
L’impact des écrans sur la santé mentale et physique des enfants : Ảnh hưởng của màn hình (các thiết bị điện tử) đến sức khỏe tinh thần và thể chất ở trẻ nhỏ
L’obésité : Béo phì
Le traitement de maladies par les jeux vidéos : Điều trị bệnh bằng trò chơi điện tử
Le sommeil : Giấc ngủ
La lutte contre le vieillissement : Chống lại sự lão hóa
La sédentarité : Lối sống ít vận động
Le mois sans alcool : Tháng không rượu
Les loisirs et la culture
Le jeu vidéo : Trò chơi điện tử
Les bienfaits de la lecture : Lợi ích của việc đọc sách
Les événements culturels en ville : Sự kiện văn hóa trong thành phố
Les jeux de société : Các trò broadgame
L’audiolivre (le livre audio) : Sách nói
La fréquentation des musées : Sự lui tới bào tàng thường xuyên
Le livre numérique : Sách điện tử
L’autoédition : Việc tự xuất bản
Les cirques sans animaux : Biểu diễn xiếc không có động vật
La fermeture des cinémas : Đóng cửa các rạp chiếu phim
La gratuité des musées et des monuments : Miễn phí thăm bảo tàng và di tích
Les séries télévisées : Những chương trình truyền hình
Les habitudes de consommation
Les nouvelles tendances : Các xu hướng mới
Les achats en ligne : Mua hàng online
L’achat de musique sur Internet : Mua nhạc trên mạng
Le téléchargement illégal : Việc tải xuống bất hợp pháp
Les comportements alimentaires
Le gaspillage alimentaire : Lãng phí thức ăn
Le véganisme : Chủ nghĩa thuần chay
Les produits locaux (le locavorisme) : Sản phẩm (rau củ, trái cây, thịt,…) địa phương
Les plats végétariens à l’école : Đồ ăn chay ở trường học
La malbouffe : Thức ăn nhanh
Les relations sociales
La colocation : Chi sẻ nhà ở
La solidarité entre générations : Sự đoàn kết giữa các thế hệ
Les associations : Các hiệp hội
L’action humanitaire à l’étranger : Hoạt động nhân đạo ở nước ngoài
L’égalité homme/femme
Le congé paternité : Kì nghỉ phép có lương cho những người cha khi con họ vừa chào đời
Les inégalités salariales : Sự bất công về lương
Les carrières des femmes : Sự nghiệp của phụ nữ
Les femmes célèbres : Những người phụ nữ nổi tiếng
Le sport féminin : Các môn thể thao cho nữ
La femme dans les métiers du bâtiment : Phụ nữ trong những ngành nghề về xây dựng
Les relations familiales
Les punitions corporelles : Hình phạt về thể xác
La répartition des tâches ménagères : Phân chia công việc nhà
La surveillance des ados sur Internet : Giám sát thanh thiếu niên trên mạng
Les repas en famille : Bữa ăn gia đình
Les animaux domestiques : Các con vật nuôi
Les jeux vidéo en famille : Trò chơi điện tử gia đình
La génération « boomerang » : Thế hệ boomerang
L’environnement
Le réchauffement climatique : Sự nóng lên toàn cầu
La dépendance à la voiture : Phụ thuộc vào xe hơi
Les énergies propres : Năng lượng sạch
Les espaces verts en ville : Không gian xanh trong thành phố
La biodiversité : Sự đa dạng sinh học
Les sacs plastiques : Túi nhựa
La création d’une réserve protégée : Tạo ra các khu bảo tồn
Les économies d’énergie : Tiết kiệm năng lượng
Le tri sélectif : Phân loại có chọn lọc
Le développement durable : Phát triển bền vững
Le recyclage des déchets : Tái chế rác thải
La permaculture : Nông nghiệp bền vững
La journée sans voiture : Ngày không xe hơi
Les médias & Internet
Vivre sans Internet : Sống không có internet
La journée sans portable : Ngày không có điện thoại di động
Les fausses informations : Thông tin sai
Les radios amateurs : Radio nghiệp dư
Les jeunes et la presse : Giới trẻ và báo chí
Les jeunes et les réseaux sociaux : Giới trẻ và mạng xã hội
La protection des données personnelles : Bảo vệ thông tin cá nhân
L’impact d’Internet sur l’intelligence : Tác động của Internet đến trí thông minh
La publicité : Quảng cáo
Les impacts d’Internet sur l’économie : Tác động của Internet đến kinh tế
L’interdiction des smartphones dans les restaurants : Cấm điện thoại thông minh trong nhà hàng
Les transports
La sécurité routière : An toàn đường bộ
Le vélo électrique : Xe đạp điện
L’interdiction des voitures en ville : Cấm xe hơi trong thành phố
Le covoiturage : Chia sẻ xe
La voiture autonome : Xe hơi tự động
La gratuité des transports publics : Miễn phí phương tiện công cộng
La voiture en libre service : Xe hơi tự phục vụ
Le français et la francophonie
La place du français dans le monde : Vị trí của tiếng Pháp trên thế giới
La féminisation des noms de métiers : Sự nữ hóa tên nghề nghiệp
La simplification de l’orthographe : Đơn giản hóa chính tả
Les bienfaits de l’apprentissage d’une langue : Lợi ích của việc học ngoại ngữ
Les anglicismes : Sự vay mượn từ tiếng Anh
Le tourisme
L’influence d’Instagram : Ảnh hưởng của Instagram
Les nuisances du tourisme : Những tác hại của du lịch
L’écotourisme : Du lịch sinh thái
Les nouveaux modes de voyage : Các loại hình du lịch mới
La préservation du patrimoine : Bảo tồn di sản
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, B2, DALF C1, & DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo các khóa học CAP:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline, với các khóa học sau:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169