Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
NỘI DUNG CHÍNH
-
Đặt chỗ trong nhà hàng
-
Gọi món
-
Thanh toán
-
Phản ánh về món ăn
1. Đặt chỗ trong nhà hàng
-
Je voudrais réserver une table pour [nombre de personne] à [heure]: Tôi muốn đặt một bàn cho [số người] vào [giờ]
-
Une table pour [nombre de personne], s'il vous plaît: Cho tôi một bàn [số người]
-
Acceptez-vous le paiement par carte ?: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
-
Avez-vous un menu végétarien ?: Nhà hàng có món chay không?
-
Servez-vous de la nourriture casher ?: Nhà hàng có món ăn Do Thái không?
-
Servez-vous de la nourriture halal ?: Nhà hàng có món ăn Hồi Giáo không?
2. Gọi món
-
Je peux avoir la carte, s'il vous plaît ?: Cho tôi xem thực đơn/menu được không?
-
Excusez-moi, nous aimerions commander, s'il vous plaît: Làm ơn cho chúng tôi gọi món.
-
Que recommandez-vous ?: Bạn có thể giới thiệu món ngon của nhà hàng không ?
-
Y a-t-il une spécialité de la maison ?: Nhà hàng có món đặc sản nào không?
-
Y a-t-il une spécialité de la région ?: Nhà hàng có món đặc sản địa phương nào không?
-
Je suis allergique à la/au ___. Y en a-t-il dans le/la ___ ?: Tôi bị dị ứng (với) ___. Món này có ___ không?
-
Je suis diabétique. Y a-t-il du sucre ou des glucides dans ce plat ?: Tôi bị tiểu đường. Món này có đường hay carbohydrate không?
-
Je ne mange pas de ___. Y en a-t-il dans ce plat ?: Tôi không ăn ___. Món này có ___ không?
-
Je voudrais commander un/une [plat], s'il vous plaît: Cho tôi món [tên món]
-
Nous voudrions commander les entrées, s'il vous plaît: Cho tôi gọi món khai vị.
-
Salade: xa lát
-
Soupe: súp
-
Viande: thịt
-
Je voudrais ma viande saignante/ à point/ bien cuite: Tôi muốn món thịt nấu tái/ vừa/ chín kĩ.
-
Fruits de mer: Hải sản
-
Poisson: Cá
-
Pâtes: Mỳ Ý
-
La même chose, s'il vous plaît !: Cho tôi xin một cốc nữa.
-
Merci, ça ira: Thế là được/đủ rồi. Cảm ơn bạn!
-
Nous voudrions commander le dessert, s'il vous plaît: Cho chúng tôi gọi món tráng miệng với.
-
Je prendrai ___, s'il vous plaît: Làm ơn cho tôi món ___.
-
Glace: Kem
-
Gâteau: Bánh kem
-
Chocolat: Sô cô la
-
Cookies: Bánh quy
-
Bon appétit !: Chúc bạn ăn ngon miệng!
-
Je prendrai un/ une _[boisson]_, s'il vous plaît: Làm ơn cho tôi [tên đồ uống]
-
Une eau gazeuse: Một ly nước xô-đa
-
Une eau plate: Một ly nước suối
-
Une bière: Một ly bia
-
Une bouteille de vin: một chai rượu vang
-
Un café: một ly cà phê
-
Un thé: một tách trà
-
Je ne bois pas d'alcool. Il y en a dans cette boisson ?: Tôi không uống được rượu. Đồ uống này có cồn không?
3. Thanh toán
-
Nous voudrions payer, s'il vous plaît: Làm ơn cho chúng tôi thanh toán.
-
Nous voulons payer séparément: Cho chúng tôi tính tiền riêng.
-
C'est pour moi: Hãy gộp hóa đơn để tôi trả tiền chung.
-
Je vous invite à déjeuner/ dîner: Chúng ta đi ăn trưa/ tối nhé, tôi mời.
-
Gardez la monnaie: Không cần trả lại đâu.
-
Le repas était délicieux !: Đồ ăn rất ngon!
-
Mes compliments au chef !: Cho chúng tôi gửi lời khen tới bếp trưởng.
4. Phản ánh về món ăn
-
Mon plat est froid: Đồ ăn của tôi bị nguội.
-
Ce n'est pas assez cuit: Món này chưa được nấu kĩ.
-
C'est trop cuit: Món này bị chín quá.
-
Ce n'est pas ce que j'ai demandé, j'avais commandé ___: Tôi không gọi món này mà gọi ___
-
Le vin est bouchonné: Rượu này bị hỏng rồi.
-
Nous avons commandé il y a plus de trente minutes: Chúng tôi gọi đồ được 30 phút rồi.
-
Cette boisson n'est pas fraîche: Đồ uống của tôi không được lạnh.
-
Ma boisson a un goût bizarre: Đồ uống của tôi có vị lạ.
-
J'avais commandé ma boisson sans glaçon: Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà?
-
Il manque un plat: Vẫn còn thiếu một món của chúng tôi.
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: mau cau giao tiep trong nha hang bang tieng phap, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dich vu ho tro xin dinh cu canada, to chuc dao tao tieng phap, hoc tieng phap giao tiep, tu van du hoc canada, dinh cu canada dien du hoc