Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Đối với những du học sinh tại Pháp, khi mới đặt chân đến đất nước này, bạn sẽ có rất nhiều vấn đề về ngôi trường đại học hay chính sách học tập của bạn tại trường mà bạn sẽ theo học. Hiểu được khó khăn này, CAP đã tổng hợp lại Mẫu Câu Về Học Tập Khi Đi Du Học Bằng Tiếng Pháp ở bài viết dưới đây, mời các bạn đón đọc nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Mẫu câu hỏi về trường đại học
-
Mẫu câu hỏi về khóa học tại trường
-
Mẫu câu hỏi về học bổng
1. Mẫu câu về trường đại học
-
Je voudrais m'inscrire à l'université. (Tôi muốn ghi danh vào một trường đại học)
-
Je voudrais m'inscrire à .............. (Tôi muốn đăng kí khóa học ...............)
-
Je voudrais m'inscrire pour ............... (Tôi muốn được học tại trường đại học này trong...................)
-
Quelles sont les restrictions en matière d'emploi pour les étudiants ? (Những hạn chế làm việc cho sinh viên là gì)
-
Est-ce que je dois vous fournir les documents originaux ou des copies ? (Tôi phải trình bản sao hay tài liệu gốc)
-
Quels sont les conditions d'intégration de l'université ? (Những yêu cầu đầu vào của trường đại học là gì)
-
Est-ce que je recevrai une offre officielle ? (Trường có gửi cho tôi thư mời nhập học chính thức không)
-
Le logement est assuré par l'université ? (Trường đại học có đảm bảo chỗ ở không)
-
Y a-t-il une période de stage durant la formation ? (Khóa học này có bao gồm thời gian thực tập hay không)
-
Quels sont les frais universitaires pour les étudiants étrangers dans votre université ? (Tôi có phải trả học phí khi là sinh viên trao đổi ở trường này hay không)
-
Quel niveau en [langue] est demandé ? (Yêu cầu ngôn ngữ [tên ngôn ngữ ] là gì)
-
Comment fonctionne le système ...........? (Hệ thống .............như thế nào)
-
Est-ce que je reçois un relevé de notes à la fin de l'échange universitaire ? (Tôi có được nhận bảng điểm cuối kì học trao đổi này không)
-
Comment sont les méthodes d'enseignement ? (Cách giảng dạy ở trường như thế nào)
-
Y a-t-il .............? (Có............ hay không)
-
Quels cours sont dispensés à l'université d'été ? (Có những khóa học mùa hè nào)
-
Quand est-ce que les examens ont lieu ? (Những bài kiểm tra được tổ chức khi nào)
-
Où se trouvent les informations sur les cours disponibles ? (Tôi có thể tìm thông tin về các khóa học ở đâu)
-
Y a-t-il un centre sportif universitaire ? (Có trung tâm thế thao của trường đại học hay không)
-
Comment est-ce qu'on s'inscrit à une association étudiante ? (Làm sao tôi có thể tham gia các câu lập bộ sinh viên)
-
Quel est le coût de la vie à ville ? (Chi phí sinh hoạt ở thành phố là bao nhiêu)
2. Mẫu câu hỏi về khóa học tại trường
-
Quelles langues sont enseignées dans votre école ? (Ngôn ngữ nào tôi có thể học ở trường)
-
Y a-t-il un test pour déterminer mon niveau ? (Có kì thi kiểm tra trình độ tôi hay không)
-
Est-ce que je peux changer de classe si le niveau ne me convient pas ? (Tôi có thể đổi trình độ khác nếu trình độ hiện tại không phù hợp với tôi hay không)
-
Y a-t-il un descriptif détaillé du cours ? (Tôi có được hướng dẫn chi tiết về khóa học không)
-
Quel est le nombre maximum d'étudiants par classe ? (Sĩ số tối đa của một lớp là bao nhiêu)
-
Quelles installations sont à disposition dans votre école ? (Cơ sở vật chất ở trường có những gì)
-
Est-ce que vous organisez des excursions ? (Ở trường có sắp xếp các chuyến ngoại khóa hay không)
-
Quels programmes offrez-vous ? (Có những chương trình nào)
3. Mẫu câu hỏi về học bổng
-
Je voudrais me renseigner sur les possibilités de subventions. (Tôi đến để hỏi về các cơ hội học bổng)
-
Quels organismes peuvent subventionner mes études ? (Các tổ chức nào có thể cho tôi học bổng)
-
J'ai besoin d'une aide financière pour ............ (Tôi cần hỗ trợ tài chính cho.............)
-
Les frais d'inscription/ les frais de subsistance/ la garde d'enfants: học phí/ chi phí sinh hoạt/ chăm sóc trẻ em
-
Quels types de bourse sont disponibles ? (Có những loại học bổng nào hiện có)
-
Où peut-on se procurer un certificat d'équivalence ? (Tôi có thể lấy giấy chứng nhận tương đương ở đâu)
-
Avez-vous une liste de traducteurs assermentés pour le/l' [langue] ? (Trường có danh sách của những dịch giả có chứng nhận về [tên ngôn ngữ ] không)
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: mau cau ve hoc tap khi di du hoc bang tieng phap, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dich vu ho tro xin dinh cu canada, to chuc dao tao tieng phap, hoc tieng phap giao tiep, tu van du hoc canada, dinh cu canada dien du hoc