Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp

Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp

Để ghi nhớ và học thuộc từ vựng tiếng Pháp, các bạn học có thể học từ vựng theo phương pháp học từ vựng trái nghĩa. Dưới đây là Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp, được sắp xếp theo hướng đối lập. Hãy cùng CAP tham khảo nhé.
 
A.
  • Accepter (chấp nhận) ↔ Refuser (từ chối)
  • Accélérer (tăng tốc) ↔ Ralentir (giảm tốc)
  • Acheter (mua) ↔ Vendre (bán)
  • Aimer (yêu) ↔ Haïr (ghét cay đắng)
  • Aimer (yêu thích) ↔ Détester (ghét)
  • Ajouter (thêm vào) ↔ Enlever (lấy ra, xóa bỏ)
  • Aller (đi) ↔ Venir (đến)
  • Arriver (đến) ↔ Partir (đi, rời khỏi)
  • Avancer (tiến lên) ↔ Reculer (lùi lại)
  • Avoir chaud (nóng) ↔ Avoir froid (lạnh)
  • Avoir faim (đói) ↔ Avoir soif (khát)

C.

  • Chercher (tìm kiếm) ↔ Trouver (tìm thấy) ↔  Perdre (làm mất)
  • Commencer (bắt đầu) ↔ Finir (kết thúc) ↔  Arrêter (dừng lại)
  • Construire (xây dựng) ↔ Détruire (phá hủy)
  • Courir (chạy) ↔ Marcher (đi bộ)
  • Croire (tin) ↔ Douter (nghi ngờ)

D.

  • Demander (hỏi, yêu cầu) ↔ Répondre (trả lời)
  • Descendre (xuống) ↔ Monter (lên)
  • Dormir (ngủ) ↔ Se réveiller (tỉnh giấc)
  • Donner (cho) ↔ Recevoir (nhận)

E.

  • Échouer (thất bại) ↔ Réussir (thành công)
  • Emprunter (mượn) ↔ Prêter (cho mượn)
  • Entrer (vào) ↔ Sortir (ra)
  • Être absent (vắng mặt) ↔ Être présent (có mặt)
  • Être content (vui vẻ) ↔ Être triste (buồn bã)

F.

  • Fermer (đóng) ↔ Ouvrir (mở)

G.

  • Gagner (thắng, kiếm được) ↔ Perdre (thua, mất)

I.

  • Ignorer (không biết) ↔ Savoir (biết)

M.

  • Marcher (đi bộ) ↔ Courir (chạy)
  • Monter (lên) ↔ Descendre (xuống)
  • Mourir (chết) ↔ Vivre (sống)

N.

  • Ne pas pouvoir (không thể) ↔ Pouvoir (có thể)

O.

  • Oublier (quên) ↔ Se souvenir (nhớ)
  • Ouvrir (mở) ↔ Fermer (đóng)

P.

  • Parler (nói) ↔ Se taire (im lặng)
  • Partir (đi, rời khỏi) ↔ Arriver (đến)
  • Perdre (làm mất) ↔ Trouver (tìm thấy)
  • Perdre (thua, mất) ↔ Gagner (thắng, kiếm được)
  • Pleurer (khóc) ↔ Rire (cười)
  • Pousser (đẩy) ↔ Tirer (kéo)
  • Pouvoir (có thể) ↔ Ne pas pouvoir (không thể)
  • Prêter (cho mượn) ↔ Emprunter (mượn)

R.

  • Ralentir (giảm tốc) ↔ Accélérer (tăng tốc)
  • Recevoir (nhận) ↔ Donner (cho)
  • Reculer (lùi lại) ↔ Avancer (tiến lên)
  • Refuser (từ chối) ↔ Accepter (chấp nhận)
  • Remplir (làm đầy) ↔ Vider (làm rỗng)
  • Répondre (trả lời) ↔ Demander (hỏi, yêu cầu)
  • Réussir (thành công) ↔ Échouer (thất bại)

S.

  • Se coucher (đi ngủ, nằm xuống) ↔ Se lever (thức dậy, đứng dậy)
  • Se lever (thức dậy, đứng dậy) ↔ Se coucher (đi ngủ, nằm xuống)
  • Se souvenir (nhớ) ↔ Oublier (quên)
  • Se taire (im lặng) ↔ Parler (nói)
  • S'aggraver (trầm trọng hơn) ↔ S'améliorer (cải thiện)
  • S'améliorer (cải thiện) ↔ S'aggraver (trầm trọng hơn)
  • Sortir (ra) ↔ Entrer (vào)
  • Se réveiller (tỉnh giấc) ↔ Dormir (ngủ)

T.

  • Tirer (kéo) ↔ Pousser (đẩy)
  • Trouver (tìm thấy) ↔ Chercher (tìm kiếm) / Perdre (làm mất)

V.

  • Vendre (bán) ↔ Acheter (mua)
  • Venir (đến) ↔ Aller (đi)
  • Vider (làm rỗng) ↔ Remplir (làm đầy)
  • Vivre (sống) ↔ Mourir (chết)

 

Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân
Tuổi thanh xuân là độ tuổi đẹp nhất của con người, đây là độ tuổi nhiều ước mơ và hoài bão nhất. Hôm nay, hãy cùng CAP miêu tả về độ tuổi này bằng tiếng Pháp qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân. 
Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp
Chủ đề năng lượng thường ít được mọi người quan tâm, nhưng để nghiên cứu chuyên sâu thì chủ đề này khá quan trọng. Hôm nay, hãy cùng CAP xem qua bài viết Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan
Các giác quan trong tiếng Pháp được đọc như thế nào, bạn đã biết chưa? Hãy cùng CAP xem qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan dưới đây để tìm hiểu nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu,P. Cầu Ông Lãnh, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phố Phương Liệt, P. Phương Liệt, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
info@capfrance.edu.vn
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn