Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Để làm phong phú cách diễn đạt bằng tiếng Pháp của mình, không thể thiếu tính từ tiếng Pháp. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp được sắp xếp theo trường từ vựng đối lập, giúp người học ghi nhớ dễ dàng hơn.
 
NỘI DUNG CHÍNH
Tính từ chỉ đặc điểm chung
Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ số lượng
Tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc
Tính từ chỉ đặc điểm vật lý, hình dáng
Tính từ chỉ vị trí, phương hướng
 
1. Tính từ chỉ đặc điểm chung
  • Beau (đẹp) ↔ Laid (xấu)
  • Bon (tốt) ↔ Mauvais (xấu)
  • Chaud (nóng) ↔ Froid (lạnh)
  • Cher (đắt) ↔ Bon marché (rẻ)
  • Clair (sáng, rõ ràng) ↔ Sombre (tối) / Obscur (tối tăm)
  • Court (ngắn) ↔ Long (dài)
  • Difficile (khó) ↔ Facile (dễ)
  • Doux (mềm mại, dịu dàng) ↔ Dur (cứng, khắc nghiệt)
  • Étroit (hẹp) ↔ Large (rộng)
  • Faux (sai, giả) ↔ Vrai (thật)
  • Fermé (đóng) ↔ Ouvert (mở)
  • Fort (mạnh) ↔ Faible (yếu)
  • Grand (lớn) ↔ Petit (nhỏ)
  • Haut (cao) ↔ Bas (thấp)
  • Important (quan trọng) ↔ Insignifiant (không quan trọng)
  • Jeune (trẻ) ↔ Vieux (cũ, già)
  • Lent (chậm) ↔ Rapide (nhanh)
  • Léger (nhẹ) ↔ Lourd (nặng)
  • Mouillé (ướt) ↔ Sec (khô)
  • Nouveau (mới) ↔ Vieux (cũ, già)
  • Plein (đầy) ↔ Vide (rỗng)
  • Premier (đầu tiên) ↔ Dernier (cuối cùng)
  • Propre (sạch) ↔ Sale (bẩn)
  • Riche (giàu) ↔ Pauvre (nghèo)
  • Seul (một mình) ↔ Accompagné (có người đi cùng)
  • Vieux (cũ, già) ↔ Jeune (trẻ) 
2. Tính cách
  • Agité (bồn chồn, kích động) ↔ Calme (bình tĩnh)
  • Aimable (dễ thương, đáng yêu) ↔ Désagréable (khó chịu)
  • Avare (keo kiệt) ↔ Généreux (hào phóng)
  • Calme (bình tĩnh) ↔ Agité (bồn chồn, kích động)
  • Content (hài lòng) ↔ Mécontent (không hài lòng)
  • Courageux (dũng cảm) ↔ Peureux (nhút nhát)
  • Désagréable (khó chịu) ↔ Aimable (dễ thương, đáng yêu)
  • Extraverti (hướng ngoại) ↔ Timide (rụt rè)
  • Généreux (hào phóng) ↔ Avare (keo kiệt)
  • Gentil (tốt bụng, tử tế) ↔ Méchant (xấu bụng, độc ác)
  • Heureux (vui vẻ, hạnh phúc) ↔ Triste (buồn)
  • Honnête (trung thực) ↔ Malhonnête (không trung thực)
  • Impatient (thiếu kiên nhẫn) ↔ Patient (kiên nhẫn)
  • Impoli (bất lịch sự) ↔ Poli (lịch sự)
  • Intelligent (thông minh) ↔ Stupide (ngu ngốc)
  • Malhonnête (không trung thực) ↔ Honnête (trung thực)
  • Méchant (xấu bụng, độc ác) ↔ Gentil (tốt bụng, tử tế)
  • Mécontent (không hài lòng) ↔ Content (hài lòng)
  • Optimiste (lạc quan) ↔ Pessimiste (bi quan)
  • Paresseux (lười biếng) ↔ Travailleur (chăm chỉ)
  • Patient (kiên nhẫn) ↔ Impatient (thiếu kiên nhẫn)
  • Peureux (nhút nhát) ↔ Courageux (dũng cảm)
  • Pessimiste (bi quan) ↔ Optimiste (lạc quan)
  • Poli (lịch sự) ↔ Impoli (bất lịch sự)
  • Stupide (ngu ngốc) ↔ Intelligent (thông minh)
  • Timide (rụt rè) ↔ Extraverti (hướng ngoại)
  • Triste (buồn) ↔ Heureux (vui vẻ, hạnh phúc)
  • Travailleur (chăm chỉ) ↔ Paresseux (lười biếng)
3.  Số lượng
  • Aucun (không có) ↔ Tout (tất cả)
  • Beaucoup (nhiều) ↔ Peu (ít)
  • Peu (ít) ↔ Beaucoup (nhiều)
  • Quelques (một vài) ↔ Plusieurs (vài)
  • Tout (tất cả) ↔ Aucun (không có)
4. Tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc
  • occupé (bận) ↔ libre (rảnh)
  • fatigué (mệt mỏi) ↔ reposé (nghỉ ngơi)
  • malade (ốm) ↔ bien portant (khỏe mạnh)
  • inquiet (lo lắng) ↔ tranquille (yên tĩnh)
  • surpris (ngạc nhiên) ↔ attendu (đã được chờ đợi)
  • ennuyé (buồn chán) ↔ amusé (vui vẻ)
  • fâché (giận dữ) ↔ content (hài lòng) / calme (bình tĩnh)
  • honteux (xấu hổ) ↔ fier (tự hào)
  • intéressé (quan tâm) ↔ indifférent (thờ ơ)
  • confiant (tự tin) ↔ défaitiste (hay nản lòng) / hésitant (do dự)
5. Tính từ chỉ đặc điểm vật lý, hình dáng
  • mince (mảnh mai) ↔ gros (béo)
  • rond (tròn) ↔ carré (vuông)
  • droit (thẳng) ↔ courbé (cong)
  • plein (đầy đặn) ↔ creux (lõm)
  • épais (dày) ↔ mince (mỏng)
  • lisse (mịn) ↔ rugueux (sần sùi)
6. Tính từ chỉ vị trí, phương hướng
  • devant (phía trước) ↔ derrière (phía sau)
  • dessus (bên trên) ↔ dessous (bên dưới)
  • intérieur (bên trong) ↔ extérieur (bên ngoài)
  • gauche (trái) ↔ droit (phải)
  • nord (bắc) ↔ sud (nam)
  • est (đông) ↔ ouest (tây)
  • près (gần) ↔ loin (xa)
  • ici (ở đây) ↔ là-bas (ở đằng kia)

 

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân
Tuổi thanh xuân là độ tuổi đẹp nhất của con người, đây là độ tuổi nhiều ước mơ và hoài bão nhất. Hôm nay, hãy cùng CAP miêu tả về độ tuổi này bằng tiếng Pháp qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Thanh Xuân. 
Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp
Chủ đề năng lượng thường ít được mọi người quan tâm, nhưng để nghiên cứu chuyên sâu thì chủ đề này khá quan trọng. Hôm nay, hãy cùng CAP xem qua bài viết Từ Vựng Về Năng Lượng Tiếng Pháp dưới đây để tìm hiểu thêm về chủ đề này nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan
Các giác quan trong tiếng Pháp được đọc như thế nào, bạn đã biết chưa? Hãy cùng CAP xem qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Giác Quan dưới đây để tìm hiểu nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu,P. Cầu Ông Lãnh, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phố Phương Liệt, P. Phương Liệt, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
info@capfrance.edu.vn
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn