Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp
Để làm phong phú cách diễn đạt bằng tiếng Pháp của mình, không thể thiếu tính từ tiếng Pháp. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp được sắp xếp theo trường từ vựng đối lập, giúp người học ghi nhớ dễ dàng hơn.
 
NỘI DUNG CHÍNH
Tính từ chỉ đặc điểm chung
Tính từ chỉ tính cách
Tính từ chỉ số lượng
Tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc
Tính từ chỉ đặc điểm vật lý, hình dáng
Tính từ chỉ vị trí, phương hướng
 
1. Tính từ chỉ đặc điểm chung
  • Beau (đẹp) ↔ Laid (xấu)
  • Bon (tốt) ↔ Mauvais (xấu)
  • Chaud (nóng) ↔ Froid (lạnh)
  • Cher (đắt) ↔ Bon marché (rẻ)
  • Clair (sáng, rõ ràng) ↔ Sombre (tối) / Obscur (tối tăm)
  • Court (ngắn) ↔ Long (dài)
  • Difficile (khó) ↔ Facile (dễ)
  • Doux (mềm mại, dịu dàng) ↔ Dur (cứng, khắc nghiệt)
  • Étroit (hẹp) ↔ Large (rộng)
  • Faux (sai, giả) ↔ Vrai (thật)
  • Fermé (đóng) ↔ Ouvert (mở)
  • Fort (mạnh) ↔ Faible (yếu)
  • Grand (lớn) ↔ Petit (nhỏ)
  • Haut (cao) ↔ Bas (thấp)
  • Important (quan trọng) ↔ Insignifiant (không quan trọng)
  • Jeune (trẻ) ↔ Vieux (cũ, già)
  • Lent (chậm) ↔ Rapide (nhanh)
  • Léger (nhẹ) ↔ Lourd (nặng)
  • Mouillé (ướt) ↔ Sec (khô)
  • Nouveau (mới) ↔ Vieux (cũ, già)
  • Plein (đầy) ↔ Vide (rỗng)
  • Premier (đầu tiên) ↔ Dernier (cuối cùng)
  • Propre (sạch) ↔ Sale (bẩn)
  • Riche (giàu) ↔ Pauvre (nghèo)
  • Seul (một mình) ↔ Accompagné (có người đi cùng)
  • Vieux (cũ, già) ↔ Jeune (trẻ) 
2. Tính cách
  • Agité (bồn chồn, kích động) ↔ Calme (bình tĩnh)
  • Aimable (dễ thương, đáng yêu) ↔ Désagréable (khó chịu)
  • Avare (keo kiệt) ↔ Généreux (hào phóng)
  • Calme (bình tĩnh) ↔ Agité (bồn chồn, kích động)
  • Content (hài lòng) ↔ Mécontent (không hài lòng)
  • Courageux (dũng cảm) ↔ Peureux (nhút nhát)
  • Désagréable (khó chịu) ↔ Aimable (dễ thương, đáng yêu)
  • Extraverti (hướng ngoại) ↔ Timide (rụt rè)
  • Généreux (hào phóng) ↔ Avare (keo kiệt)
  • Gentil (tốt bụng, tử tế) ↔ Méchant (xấu bụng, độc ác)
  • Heureux (vui vẻ, hạnh phúc) ↔ Triste (buồn)
  • Honnête (trung thực) ↔ Malhonnête (không trung thực)
  • Impatient (thiếu kiên nhẫn) ↔ Patient (kiên nhẫn)
  • Impoli (bất lịch sự) ↔ Poli (lịch sự)
  • Intelligent (thông minh) ↔ Stupide (ngu ngốc)
  • Malhonnête (không trung thực) ↔ Honnête (trung thực)
  • Méchant (xấu bụng, độc ác) ↔ Gentil (tốt bụng, tử tế)
  • Mécontent (không hài lòng) ↔ Content (hài lòng)
  • Optimiste (lạc quan) ↔ Pessimiste (bi quan)
  • Paresseux (lười biếng) ↔ Travailleur (chăm chỉ)
  • Patient (kiên nhẫn) ↔ Impatient (thiếu kiên nhẫn)
  • Peureux (nhút nhát) ↔ Courageux (dũng cảm)
  • Pessimiste (bi quan) ↔ Optimiste (lạc quan)
  • Poli (lịch sự) ↔ Impoli (bất lịch sự)
  • Stupide (ngu ngốc) ↔ Intelligent (thông minh)
  • Timide (rụt rè) ↔ Extraverti (hướng ngoại)
  • Triste (buồn) ↔ Heureux (vui vẻ, hạnh phúc)
  • Travailleur (chăm chỉ) ↔ Paresseux (lười biếng)
3.  Số lượng
  • Aucun (không có) ↔ Tout (tất cả)
  • Beaucoup (nhiều) ↔ Peu (ít)
  • Peu (ít) ↔ Beaucoup (nhiều)
  • Quelques (một vài) ↔ Plusieurs (vài)
  • Tout (tất cả) ↔ Aucun (không có)
4. Tính từ chỉ trạng thái, cảm xúc
  • occupé (bận) ↔ libre (rảnh)
  • fatigué (mệt mỏi) ↔ reposé (nghỉ ngơi)
  • malade (ốm) ↔ bien portant (khỏe mạnh)
  • inquiet (lo lắng) ↔ tranquille (yên tĩnh)
  • surpris (ngạc nhiên) ↔ attendu (đã được chờ đợi)
  • ennuyé (buồn chán) ↔ amusé (vui vẻ)
  • fâché (giận dữ) ↔ content (hài lòng) / calme (bình tĩnh)
  • honteux (xấu hổ) ↔ fier (tự hào)
  • intéressé (quan tâm) ↔ indifférent (thờ ơ)
  • confiant (tự tin) ↔ défaitiste (hay nản lòng) / hésitant (do dự)
5. Tính từ chỉ đặc điểm vật lý, hình dáng
  • mince (mảnh mai) ↔ gros (béo)
  • rond (tròn) ↔ carré (vuông)
  • droit (thẳng) ↔ courbé (cong)
  • plein (đầy đặn) ↔ creux (lõm)
  • épais (dày) ↔ mince (mỏng)
  • lisse (mịn) ↔ rugueux (sần sùi)
6. Tính từ chỉ vị trí, phương hướng
  • devant (phía trước) ↔ derrière (phía sau)
  • dessus (bên trên) ↔ dessous (bên dưới)
  • intérieur (bên trong) ↔ extérieur (bên ngoài)
  • gauche (trái) ↔ droit (phải)
  • nord (bắc) ↔ sud (nam)
  • est (đông) ↔ ouest (tây)
  • près (gần) ↔ loin (xa)
  • ici (ở đây) ↔ là-bas (ở đằng kia)

 

Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp
Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp
Để ghi nhớ và học thuộc từ vựng tiếng Pháp, các bạn học có thể học từ vựng theo phương pháp học từ vựng trái nghĩa. Dưới đây là Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp, được sắp xếp theo hướng đối lập. Hãy cùng CAP tham khảo nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm
Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm
Để làm quen với việc pháp âm tiếng Pháp, việc đọc các phiên âm từ vựng là điều cần thiết cho người mới bắt đầu. Hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm ở bài viết dưới đây nhé.
Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp
Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp
Để làm phong phú cách diễn đạt bằng tiếng Pháp của mình, không thể thiếu tính từ tiếng Pháp. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp được sắp xếp theo trường từ vựng đối lập, giúp người học ghi nhớ dễ dàng hơn.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn