Những Cụm Từ Với Avant Trong Tiếng Pháp
Avant thường được dùng với nghĩa phổ biến trong tiếng Pháp là “trước khi”. Nhưng bạn có biết, “avant” còn có thể ghép với từ khác và có thể trở thành từ có nghĩa hoàn toàn khác không? Hãy cùng CAP theo dõi bài viết Những Cụm Từ Với Avant Trong Tiếng Pháp để biết nhé.
Ex: Avant tout, la sécurité de nos employés est notre priorité absolue. (Trước hết, sự an toàn của nhân viên là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.)
-
Avant peu: chẳng bao lâu nữa
Ex: Ne vous inquiétez pas, il sera de retour avant peu. (Đừng lo lắng, anh ấy sẽ trở lại chẳng bao lâu nữa.)
Ex: Je préfère l'époque d'avant, quand les choses étaient plus simples. (Tôi thích thời trước hơn, khi mọi thứ đơn giản hơn.)
Từ ghép đi với Avant
-
Avant-garde: tiên phong, đi đầu
Ex: Ce peintre est considéré comme un artiste d'avant-garde. (Họa sĩ này được coi là một nghệ sĩ tiên phong.)
-
Être à l'avant-garde de: Dẫn đầu (một phong trào, lĩnh vực).
Ex: Cette entreprise est à l'avant-garde de la technologie. (Công ty này đang dẫn đầu về công nghệ.)
-
Avant-goût: nếm thử trước, cảm nhận trước
Ex: Le court métrage donne un avant-goût du film complet. (Phim ngắn mang đến cảm giác xem trước về bộ phim đầy đủ.)
-
Avant-première: buổi ra mắt
Ex: Nous avons assisté à l'avant-première du nouveau film hier soir. (Chúng tôi đã tham dự buổi ra mắt của bộ phim mới tối qua.)
-
Avant-propos: lời nói đầu
Ex: L'avant-propos du livre explique la motivation de l'auteur. (Lời nói đầu của cuốn sách giải thích động lực của tác giả.)
Ex: Il s'est blessé à l'avant-bras en tombant. (Anh ấy bị thương ở cẳng tay khi ngã.)
-
Avant-guerre: trước chiến tranh
Ex: L'économie de l'avant-guerre était très différente de celle d'aujourd'hui. (Nền kinh tế trước chiến tranh rất khác so với ngày nay.)
-
Avant-coureur: điềm báo trước
Ex: Ces petites secousses sont peut-être les avant-coureurs d'un tremblement de terre plus important. (Những rung chuyển nhỏ này có thể là điềm báo trước cho một trận động đất lớn hơn.)
Ex: Les prix sont généralement plus bas en avant-saison pour attirer les touristes. (Giá cả thường thấp hơn vào đầu mùa để thu hút khách du lịch.)
-
Avant-train: phần đầu của xe
Ex: L'avant-train de la voiture a été endommagé lors de l'accident. (Đầu xe ô tô đã bị hư hại trong vụ tai nạn.)
Ex: Les acteurs se tenaient sur l'avant-scène pour saluer le public. (Các diễn viên đứng ở tiền sảnh để chào khán giả.)
-
Avant-centre: tiền đạo trung tâm
Ex: L'avant-centre a marqué un magnifique but en fin de match. (Tiền đạo trung tâm đã ghi một bàn thắng tuyệt đẹp vào cuối trận đấu.)

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.