Phân Biệt Subjonctif Và Indicatif - CAP EDUCATION

Phân Biệt Subjonctif Và Indicatif

Phân Biệt Subjonctif Và Indicatif

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Subjonctif và Indicatif là 2 mode (thức) quan trọng trong tiếng Pháp mà chắc chắn người học cần biết vì đây sẽ là nền tảng kiến thức ngữ pháp giúp bạn đặt câu đúng. Trước tiên, để phân biệt 2 thức này, CAP mời bạn đọc qua bài viết Phân Biệt Subjonctif Và Indicatif.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Subjonctif và Indicatif là gì
  • Các trường hợp dùng Indicatif trong mệnh đề phụ
  • Các trường hợp dùng Subjonctif trong mệnh đề phụ
1. Subjonctif và Indicatif là gì
Le subjonctif hay còn gọi là thức chủ quan là mệnh đề dùng để thể hiện những ý kiến, mong muốn chủ quan, cảm xúc, sự đánh giá, nghi ngờ và không chắc chắn của người nói. Trong thức Subjonctif, ta có thể chia làm 4 temps : présent du subjonctif, passé du subjonctif, imparfait du subjonctif, và plus que parfait du subjonctif. Tuy nhiên, 2 mode mà chúng ta có thể gặp nhiều nhất là  Le subjonctif présent và Le subjonctif passé. 
Hầu hết các động từ tiếng Pháp ở thức Subjonctif thường nằm trong một mệnh đề kép và là mệnh đề phụ phía sau “Que”.
L’indicatif là 1 mode được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Pháp và được chia làm 8 temps: Le présent, L’imparfait, Le passé simple, Le passé composé, Le plus-que-parfait, Passé antérieur, Le futur simple, Le futur antérieur.  Đây là một mode quan trọng mà người học cần ghi nhớ bởi nó được sử dụng liên tục trong các câu tiếng Pháp.
 
2. Các trường hợp dùng Indicatif trong mệnh đề phụ
Dùng để diễn tả một sự việc chắc chắn xảy ra
  • Être certain/ sûr que (chắc chắn)
  • Il est probable que (có khả năng)
  • Il est indubitable que (không thể nghi ngờ)
  • Il est évident que (hiển nhiên)
Ex: Je suis sûr que Jeanne a joué au football. (tôi chắc chắn rằng Jeanne đã chơi bóng đá hôm qua)
Sau các động từ, cụm từ thể hiện quan điểm
  • Savoir que (biết)
  • Penser que (nghĩ)
  • Croire que (tin)
  • Avoir l’impression que (nghĩ, cảm thấy)
  • Avoir le sentiment que (nghĩ, cảm thấy)
Ex: Je pense que le temps de mettra au beau. (tôi nghĩ rằng thời tiết sẽ tốt)
Sau động từ chỉ giác quan
  • S’apercevoir que (nhận ra, nhận thấy)
  • Voir que (thấy, nhìn thấy)
  • Constater que (ghi nhận, nhận thấy)
  • Trouver que (thấy, tìm thấy)
  • Remarquer que (nhận ra, để ý thấy)
Ex: Je trouve que ce parfum vous va très bien. (tôi thấy là mùi thơm này rất hợp với bạn)
Sau động từ mang tính tuyên bố, khẳng định
  • Affirmer que (khẳng định, quả quyết)
  • Comfirmer que (xác nhận)
  • Reconnaître que (công nhận)
  • Certifier que (chứng thực, chứng nhận)
  • Attester que (chứng thực, chứng nhận)
Ex: J’affirme que j’ai vu Paul sortir du magasin. (tôi khẳng định rằng tôi đã nhìn thấy Paul đi khỏi cửa hàng)
Để thể hiện sự phủ định của thức Indicatif, ta thêm “Ne...pas”
Ex: Je pense qu’il viendra. (tôi nghĩ rằng anh ấy sẽ đến)
-> Je ne pense pas qu’il viendra. (tôi không nghĩ rằng anh ấy sẽ đến)
 
3. Các trường hợp dùng Subjonctif trong mệnh đề phụ
Sau động từ, cụm từ thể hiện sự mong muốn
  • Aimer que (yêu thích)
  • Vouloir que (muốn)
  • Désire que (khao khát)
  • Souhaiter que (muốn)
  • Attendre que (mong đợi)
  • Avoir envie que (muốn)
Ex: Je souhaite que cette année soit celle de la paix. (tôi mong rằng năm nay là một  năm yên bình)
Sau động từ, cụm từ thể hiện sự không chắc chắn, sự nghi ngờ
  • Il est peu probable que (khó xảy ra)
  • Il est possible que (có thể là)
  • Il est impossible que (điều đó là không thể)
  • Il arrive que (có khả năng)
  • Il semble que (có vẻ như)
  • Douter que (nghi ngờ)
Ex: Il est possible qu’elle soit fatiguée après le travail. (có khả năng là cô ấy đang mệt mỏi sau giờ làm việc)
Sau động từ, cụm từ thể hiện cảm xúc
  • Regretter que (tiếc)
  • Détester que (ghét)
  • S’inquiéter que (lo lắng)
  • Redouter que (sợ, lo ngại)
  • Avoir peur/craindre que (sợ)
  • Être heureux/fier/furieux... que (hạnh phúc/ tự hào/ giận dữ)
Ex: Je suis heureux que tu sois heureux. (tôi hạnh phúc khi bạn cảm thấy hạnh phúc)
Sau động từ thể hiện sự bắt buộc ngăn cấm
  • Il est obligatoire que (nó là bắt buộc)
  • Interdire que (cấm)
  • Refuser que (từ chối)
  • Il est interdit que (bị cấm)
Ex: Nous devons interdire que les visiteurs donnent de la nourriture aux animaux. (chúng ta phải cấm du khách cho động vật ăn)
Sau động từ thể hiện sự cần thiết
  • Il faut que (nó cần thiết, nên)
  • Avoir besoin que (cần)
  • Il vaut mieux que (tốt hơn hết)
  • Il est nécessaire/essentiel/indispensable que (nó là cần thiết/ thiết yếu/ không thể thiếu)
Ex: Il est essentiel que les serveurs soient polis avec les clients (điều thiết yếu là các nhân viên phục vụ phải lịch sự với khác hàng)
Lưu ý những trường hợp có thể dùng cả L’indicatif và Le subjonctif nhưng sẽ có nghĩa khác nhau:
Se douter que (nghi ngờ) + Indicatif
Le subjonctif

L'indicatif

Je doute qu'il soit triste. (tôi nghi ngờ việc anh ấy buồn)

Je me doute qu'il est très triste (tôi nghi là anh ấy đang rất buồn)

Il me semble que (tôi nghĩ) + Indicatif
Le subjonctif  

L'indicatif

Il semble qu'il se soit perdu. (có vẻ anh ấy bị lạc đường)

Il me semble qu'il s'est perdu. (theo tôi thấy, anh ấy dường như bị lạc đường rồi)

Trên đây là các phân biệt thức Le subjonctif và L'indicatif, để có thể sử dụng chúng một cách thành thạo, CAP khuyên rằng bạn học nên làm bài tập và nhắc lại kiến thức này mỗi ngày cho đến khi ghi nhớ chúng.

Phân Biệt Subjonctif Và Indicatif

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn