Giống như tiếng Anh, tiếng Pháp cũng có cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất rất quan trọng có tác dụng để so sánh 2 danh từ hoặc 2 cụm danh từ cùng loại với nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu kĩ hơn về 2 cấu trúc này qua bài viết So Sánh Hơn Và So Sánh Nhất Trong Tiếng Pháp nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
So sánh hơn – Le comparatif
-
So sánh nhất – Le superlatif
-
Các trường hợp đặc biệt
1. So sánh hơn – Le comparatif
Cấu trúc so sánh hơn (supériorité)
Ex: Il est plus intelligent que son frère. (anh ấy thông minh hơn anh trai anh ấy)
Ex: Il y plus de clients que l’année dernière. (năm nay có nhiều khách hàng hơn năm ngoái)
Ex: Elle mange plus que sa soeur. (cô ấy ăn nhiều hơn chị cô ấy)
Cấu trúc so sánh bằng (égalité)
Ex: Je est aussi belle que ma mère. (tôi đẹp như mẹ của tôi)
Ex: Il y a autant de personnes utilisent BlablaCar que de personnes utilisent le train. (số người sử dụng BlablaCar cũng nhiều như số người sử dụng tàu)
Ex: J’aime autant la qualité que la quantité. (tôi thích số lượng cũng như số lượng)
Cấu trúc so sánh kém (infériorité)
Ex: Ma mère est moins sévère que mon père. (mẹ tôi ít nghiêm khắc hơn bố tôi)
Ex: Il y a moins de 11 millions de Français inscrits. (có ít hơn 11 triệu người Pháp đăng kí)
Ex: J’étudie moins que mon amis. (tôi học ít hơn những người bạn của tôi)
2. So sánh nhất – Le superlatif
Cấu trúc so sánh (tốt) nhất (supériorité)
-
Le/ la/ les plus + adj + de
Ex: Paul est la plus intelligente de ma classe (Paul thông minh nhất lớp tôi)
Ex: Ce garçon travaille le plus efficacement de cette classe (cậu bé này làm việc hiệu quả nhất trong lớp)
Ex: La Chine a les plus d’habitants du monde (Trung Quốc có dân số đông nhất thế giới)
Ex: Alice dessine le plus de ma classe. (Alice vẽ nhiều nhất lớp tôi)
Cấu trúc so sánh (kém) nhất (intériorité)
-
Le/ la/ les moins + adj + de
Ex: Vous préférez acheter le moins possible. (bạn thích mua ít nhất có thể)
Ex: Elle travaille le moins facilement de son entreprise. (cô ấy làm việc ít dễ dàng nhất trong công ty)
Ex: Le Vatican a les moins d’habitants du monde. (Vatican có ít dân nhất thế giới)
Ex: Paul travaille le plus et Marie travaille le moins. (Paul làm việc nhiều nhất còn Marie làm việc ít nhất)
3. Các trường hợp đặc biệt
|
Le comparatif
|
Le superlatif |
Bon(ne)(s) |
meilleur(e)(s)
|
le/ la/ les meilleur(e)(s) |
Plus mauvais(e)(s) |
pire(s) |
le/ la/ les pire(s)
|
Bien |
mieux |
le mieux
|
Peu |
moins |
le moins
|
Beaucoup |
plus |
le plus
|
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: so sanh hon va so sanh nhat trong tieng phap, hoc tieng phap, hoc tieng phap mien phi, tieng phap co ban, du hoc phap, dich vu du hoc phap va canada, dao tao tieng phap, dich vu xin dinh cu canada, tieng phap giao tiep, du hoc canada