Tiếng Pháp có rất nhiều động từ, trong số đó có thể có những động từ bạn học chưa bao giờ thấy qua. Nhưng bên cạnh đó, cũng có rất nhiều động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập. Hôm nay hãy cùng CAP học ngay những động từ này qua bài viết Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp nhé.
Nhóm động từ quan trọng
Ex: Je suis étudiant. - Tôi là sinh viên.
Ex: J'ai un livre. - Tôi có một cuốn sách.
Ex: Je fais mes devoirs. - Tôi đang làm bài tập.
Ex: Je vais à l'école. - Tôi đi học.
Ex: Il vient chez moi. - Anh ấy đến nhà tôi.
Ex: Je vois un oiseau. - Tôi thấy một con chim.
Ex: Je sais parler français. - Tôi biết nói tiếng Pháp.
Ex: Je peux nager. - Tôi có thể bơi.
Nhóm động từ chỉ hành động
-
Manger: ăn
-
Boire: uống
-
Dormir: ngủ
-
Travailler: làm việc
-
Étudier: học
-
Jouer: chơi
-
Parler: nói
-
Écrire: viết
-
Lire: đọc
-
Marcher: đi bộ
-
Courir: chạy
-
Sauter: nhảy
-
Nager: bơi
-
Danser: nhảy múa
-
Chanter: hát
-
Dessiner: vẽ
-
Peindre: sơn
-
Construire: xây dựng
-
Détruire: phá hủy
-
Marcher: đi bộ
-
Courir: chạy
-
Sauter: nhảy
-
Nager: bơi
-
Voler: bay
-
Conduire: lái xe
-
Rouler: lăn
-
Monter: lên
-
Descendre: xuống
-
Voyager: đi du lịch
Nhóm động từ chỉ cảm xúc
-
Aimer: yêu, thích
-
Détester: ghét
-
Avoir peur: sợ
-
Être heureux/heureuse: vui vẻ
-
Être triste: buồn
-
Souffrir: đau khổ
-
Pleurer: khóc
-
Rire: cười
-
Sourire: mỉm cười
-
Espérer: hy vọng
-
Craindre: sợ hãi
-
Surprendre: ngạc nhiên
-
S'ennuyer: chán
Nhóm động từ chỉ sự thay đổi
-
Devenir: trở thành
-
Changer: thay đổi
-
Grandir: lớn lên
-
Vieillir: già đi
-
Augmenter: tăng
-
Diminuer: giảm
-
Ouvrir: mở
-
Fermer: đóng
-
Briser: vỡ
-
Réparer: sửa chữa
Động từ liên quan đến việc làm việc
-
Travailler: làm việc
-
Étudier: học
-
Lire: đọc
-
Écrire: viết
-
Calculer: tính toán
-
Réussir: thành công
-
Échouer: thất bại
-
Travailler en équipe: làm việc nhóm
-
Présenter: trình bày
-
Parler: nói
-
Écrire: viết
-
Lire: đọc
-
Écouter: nghe
-
Demander: hỏi
-
Répondre: trả lời
-
Expliquer: giải thích
-
Discuter: thảo luận
-
Débattre: tranh luận
Động từ liên quan đến thời gian:
-
Venir: đến
-
Aller: đi
-
Retourner: quay trở lại
-
Attendre: chờ đợi
-
Débuter: bắt đầu
-
Finir: kết thúc
-
Continuer: tiếp tục
-
Arrêter: dừng lại
-
Durer: kéo dài
-
7. Động từ liên quan đến sự thay đổi:
-
Devenir: trở thành
-
Changer: thay đổi
-
Grandir: lớn lên
-
Vieillir: già đi
-
Augmenter: tăng
-
Diminuer: giảm
-
Ouvrir: mở
-
Fermer: đóng
-
Briser: vỡ
-
Réparer: sửa chữa
Nhóm động từ liên quan đến mua và bán
-
Acheter: mua
-
Vendre: bán
-
Payer: trả tiền
-
Recevoir: nhận
-
Échanger: đổi
-
Négocier: mặc cả
-
Louer: thuê
-
Choisir: chọn
-
Comparer: so sánh
-
Essayer: thử
-
Regarder: nhìn
-
Commander: đặt
-
Livrer: giao hàng
-
Emballer: đóng gói
-
Rembourser: hoàn tiền
Động từ khác
-
Vouloir: muốn
-
Devoir: phải
-
Pouvoir: có thể
-
Falloir: cần
-
Donner: cho
-
Prendre: lấy
-
Mettre: đặt, để
-
Oublier: quên
-
Appeler: gọi
-
Répondre: trả lời
-
Demander: hỏi
-
Offrir: tặng
-
Promettre: hứa
-
Permettre: cho phép
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.