Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp

Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng Pháp có rất nhiều động từ, trong số đó có thể có những động từ bạn học chưa bao giờ thấy qua. Nhưng bên cạnh đó, cũng có rất nhiều động từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và học tập. Hôm nay hãy cùng CAP học ngay những động từ này qua bài viết Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp nhé.
 
Nhóm động từ quan trọng
  • Être: là, thì 
Ex: Je suis étudiant. - Tôi là sinh viên.
  • Avoir: có
Ex: J'ai un livre. - Tôi có một cuốn sách.
  • Faire: làm 
Ex: Je fais mes devoirs. - Tôi đang làm bài tập.
  • Aller: đi
 Ex: Je vais à l'école. - Tôi đi học.
  • Venir: đến, đến từ
Ex: Il vient chez moi. - Anh ấy đến nhà tôi.
  • Voir: thấy 
Ex: Je vois un oiseau. - Tôi thấy một con chim.
  • Savoir: biết
Ex: Je sais parler français. - Tôi biết nói tiếng Pháp.
  • Pouvoir: có thể 
Ex: Je peux nager. - Tôi có thể bơi.
 
Nhóm động từ chỉ hành động 
  • Manger: ăn
  • Boire: uống
  • Dormir: ngủ
  • Travailler: làm việc
  • Étudier: học
  • Jouer: chơi
  • Parler: nói
  • Écrire: viết
  • Lire: đọc
  • Marcher: đi bộ
  • Courir: chạy
  • Sauter: nhảy
  • Nager: bơi
  • Danser: nhảy múa
  • Chanter: hát
  • Dessiner: vẽ
  • Peindre: sơn
  • Construire: xây dựng
  • Détruire: phá hủy
  • Marcher: đi bộ
  • Courir: chạy
  • Sauter: nhảy
  • Nager: bơi
  • Voler: bay
  • Conduire: lái xe
  • Rouler: lăn
  • Monter: lên
  • Descendre: xuống
  • Voyager: đi du lịch
Nhóm động từ chỉ cảm xúc
  • Aimer: yêu, thích
  • Détester: ghét
  • Avoir peur: sợ
  • Être heureux/heureuse: vui vẻ
  • Être triste: buồn
  • Souffrir: đau khổ
  • Pleurer: khóc
  • Rire: cười
  • Sourire: mỉm cười
  • Espérer: hy vọng
  • Craindre: sợ hãi
  • Surprendre: ngạc nhiên
  • S'ennuyer: chán
Nhóm động từ chỉ sự thay đổi 
  • Devenir: trở thành
  • Changer: thay đổi
  • Grandir: lớn lên
  • Vieillir: già đi
  • Augmenter: tăng
  • Diminuer: giảm
  • Ouvrir: mở
  • Fermer: đóng
  • Briser: vỡ
  • Réparer: sửa chữa

Động từ liên quan đến việc làm việc

  • Travailler: làm việc
  • Étudier: học
  • Lire: đọc
  • Écrire: viết
  • Calculer: tính toán
  • Réussir: thành công
  • Échouer: thất bại
  • Travailler en équipe: làm việc nhóm
  • Présenter: trình bày
  • Parler: nói
  • Écrire: viết
  • Lire: đọc
  • Écouter: nghe
  • Demander: hỏi
  • Répondre: trả lời
  • Expliquer: giải thích
  • Discuter: thảo luận
  • Débattre: tranh luận
Động từ liên quan đến thời gian:
  • Venir: đến
  • Aller: đi
  • Retourner: quay trở lại
  • Attendre: chờ đợi
  • Débuter: bắt đầu
  • Finir: kết thúc
  • Continuer: tiếp tục
  • Arrêter: dừng lại
  • Durer: kéo dài
  • 7. Động từ liên quan đến sự thay đổi:
  • Devenir: trở thành
  • Changer: thay đổi
  • Grandir: lớn lên
  • Vieillir: già đi
  • Augmenter: tăng
  • Diminuer: giảm
  • Ouvrir: mở
  • Fermer: đóng
  • Briser: vỡ
  • Réparer: sửa chữa
Nhóm động từ liên quan đến mua và bán
  • Acheter: mua 
  • Vendre: bán 
  • Payer: trả tiền 
  • Recevoir: nhận 
  • Échanger: đổi 
  • Négocier: mặc cả 
  • Louer: thuê 
  • Choisir: chọn 
  • Comparer: so sánh 
  • Essayer: thử 
  • Regarder: nhìn 
  • Commander: đặt
  • Livrer: giao hàng 
  • Emballer: đóng gói 
  • Rembourser: hoàn tiền

Động từ khác

  • Vouloir: muốn
  • Devoir: phải
  • Pouvoir: có thể
  • Falloir: cần
  • Donner: cho
  • Prendre: lấy
  • Mettre: đặt, để
  • Oublier: quên
  • Appeler: gọi
  • Répondre: trả lời
  • Demander: hỏi
  • Offrir: tặng
  • Promettre: hứa
  • Permettre: cho phép

 

Tổng Hợp Những Động Từ Phổ Biến Trong Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn