Để diễn tả một mục đíchc ủa một hành động, sự việc, ta sử dụng từ nối chỉ mục đích (L’expression du but). Việc sử dụng các từ nối này sẽ giúp câu nói của bạn trở nên chính xác và mạch lạc hơn. Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Nối Chỉ Mục Đích Trong Tiếng Pháp.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Từ nối chỉ mục đích (L’expression du but)
-
Cách loại từ nối chỉ mục đích trong tiếng Pháp
1. Từ nối chỉ mục đích (L’expression du but)
Từ nối chỉ mục đích (L’expression du but) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc kết nối các câu, các ý, giúp chúng ta diễn đạt một cách rõ ràng và mạch lạc ý muốn, mục đích thực hiện một hành động nào đó.
Các từ nối chỉ mục đích thường gặp
-
Pour: Đây là từ nối phổ biến nhất để chỉ mục đích.
Ex: Je vais à la bibliothèque pour étudier. (Tôi đến thư viện để học.)
-
Afin de: Có nghĩa tương tự như "pour" nhưng thường được dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng hơn.
Ex: Il travaille dur afin de réussir. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để thành công.)
-
Pour que: Dùng để diễn đạt một mục đích mà ai đó muốn đạt được.
Ex: J'étudie pour que mes parents soient fiers de moi. (Tôi học để ba mẹ tự hào về tôi.)
2. Cách loại từ nối chỉ mục đích trong tiếng Pháp
L’expression du but + Vinfinitif/ Nom
Ex: Je vais à la bibliothèque pour étudier. (Tôi đi thư viện để học)
Ex: Elle travaille dur afin de réussir son examen. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để thành công trong kỳ thi)
Ex: Il a acheté un nouveau téléphone dans l'intention de l'offrir à sa mère. (Anh ấy mua một chiếc điện thoại mới với ý định tặng mẹ)
Ex: Nous organisons une fête dans le but de célébrer notre anniversaire. ( Chúng tôi tổ chức một bữa tiệc với mục đích kỷ niệm sinh nhật)
Ex: Je ferme la porte à clé de peur de me faire voler. (Tôi khóa cửa vì sợ bị trộm)
Ex: Il ne veut pas parler en public de crainte de se tromper. (Anh ấy không muốn nói trước đám đông vì sợ nói sai)
Ex: Il a démissionné dans la crainte de perdre son emploi. (Anh ấy đã từ chức vì sợ mất việc)
Ex: Elle n'a pas voulu participer au débat par crainte de être critiquée. (Cô ấy không muốn tham gia cuộc tranh luận vì sợ bị chỉ trích)
Ex: Il a expliqué lentement de manière à ce que tout le monde comprenne. (Anh ấy giải thích chậm rãi để mọi người đều hiểu)
Ex: Nous avons rangé les livres de façon à ce qu'ils soient faciles à trouver. (Chúng tôi sắp xếp sách để dễ tìm)
L’expression du but + Subjonctif
Ex: J'étudie pour que je puisse réussir mon examen. (Tôi học để có thể vượt qua kỳ thi.)
Ex: Il travaille dur afin que sa famille puisse vivre confortablement. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để gia đình có thể sống thoải mái.)
Ex: Je ferme la porte de peur que le chat ne sorte. (Tôi đóng cửa vì sợ mèo chạy ra ngoài.)
Ex: Elle a pris un parapluie de crainte que il ne pleuve. (Cô ấy mang theo một chiếc ô vì sợ trời mưa.)
Ex: Il a expliqué le problème de manière que tout le monde comprenne. (Anh ấy đã giải thích vấn đề một cách rõ ràng để mọi người hiểu.)
Ex: Elle a organisé la fête de façon que tout le monde s'amuse. (Cô ấy đã tổ chức bữa tiệc để mọi người vui vẻ.)
Ex: Il a travaillé toute la nuit, de sorte qu'il est très fatigué. (Anh ấy đã làm việc cả đêm, vì vậy anh ấy rất mệt.)
Ex: Il a peint le tableau de telle manière que il semble réel. (Anh ấy đã vẽ bức tranh một cách chân thực đến nỗi nó trông như thật.)
Ex: Elle a chanté la chanson de telle façon que tout le monde a été ému. (Cô ấy đã hát bài hát một cách xúc động đến nỗi mọi người đều cảm động.)
Ex: Il a organisé son voyage de telle sorte que il puisse visiter tous les sites qu'il voulait. (Anh ấy đã lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách chi tiết để có thể tham quan tất cả những địa điểm mà anh ấy muốn.)

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.