Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp

Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp

Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Từ nối chỉ sự tương phản (L’expression de l’opposition)
  • Các loại từ nối chỉ sự tương phản phổ biến
1. Từ nối chỉ sự tương phản (L’expression de l’opposition)
Từ nối chỉ sự tương phản (L’expression de l’opposition) trong tiếng Pháp là những từ để diễn đạt những ý tưởng đối lập, trái ngược nhau. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự liên kết logic và mạch lạc cho câu văn.
Các từ nối chỉ sự tương phản thường gặp:
  • Mais (Nhưng): Dùng trong các trường hợp thông thường.
Ex: Il aime le chocolat, mais il déteste le café. (Anh ấy thích sô cô la nhưng lại ghét cà phê.)
  • Cependant (Tuy nhiên): Mang tính trang trọng hơn một chút, thường dùng trong văn viết.
Ex: Il a travaillé dur, cependant il n'a pas réussi. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ, tuy nhiên anh ấy đã không thành công.)
 
2. Các loại từ nối chỉ sự tương phản phổ biến
Từ nối tương phản + Nom/ Pronom
  • À la différence de
Ex: À la différence de mon frère qui aime les sports, je préfère lire. (Khác với anh trai tôi thích thể thao, tôi thích đọc sách hơn.)
  • Contrairement à
Ex: Contrairement à hier, il fait beau aujourd'hui. (Trái ngược với hôm qua, hôm nay trời đẹp.)
  • À l'opposé de
Ex: À l'opposé de l'optimisme, le pessimisme voit toujours le côté négatif des choses. (Trái ngược với sự lạc quan, sự bi quan luôn nhìn thấy mặt tiêu cực của mọi thứ.)
  • Malgré
Ex: Malgré la pluie, nous sommes allés nous promener. (Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.)
  • En dépit de
Ex: En dépit de ses efforts, il n'a pas réussi. (Mặc dù đã cố gắng, anh ấy vẫn không thành công.)
 
Từ nối tương phản + V infinitif
  • Quitte à: Thà rằng, dù phải
Ex: Quitte à rater le train, je préfère prendre mon temps. (Thà rằng lỡ chuyến tàu, tôi vẫn muốn đi chậm rãi.)
  • Loin de: Khác xa, trái với
Ex: Loin de s'améliorer, la situation s'est empirée. (Khác xa với việc cải thiện, tình hình đã trở nên tồi tệ hơn.)
  • Avoir beau + infinitif: Dù có... đi chăng nữa
Ex: Avoir beau chercher, je ne trouve pas mes clés. (Dù có tìm đi chăng nữa, tôi vẫn không tìm thấy chìa khóa của mình.)
  • Sans: Không có
Ex: Je ne peux pas sortir sans mon parapluie. (Tôi không thể ra ngoài mà không có ô.)
  • Au lieu de: Thay vì
Ex: Au lieu de travailler, il préfère jouer aux jeux vidéo. (Thay vì làm việc, anh ta thích chơi game.)
 
Từ nối tương phản + Subjonctif
  • Bien que / Quoique:
Ex: Bien que je sois fatigué, je continuerai à travailler. (Dù tôi mệt, tôi vẫn sẽ tiếp tục làm việc.)
Ex: Quoique riche, il est toujours mécontent. (Dù giàu có, anh ta vẫn luôn không hài lòng.)
  • Qui que: Dù là ai
Ex: Qui que tu sois, tu es le bienvenu. (Dù là ai, bạn cũng được chào đón.)
  • Où que: Dù ở đâu
Ex: Où que tu ailles, je te suivrai. (Dù bạn đi đâu, tôi sẽ theo bạn.)
  • Quoi que: Dù là gì
Ex: Quoi que tu fasses, je te soutiendrai. (Dù bạn làm gì, tôi sẽ ủng hộ bạn.)
  • Quel que + adjectif: Dù như thế nào
Ex: Quel que soit le prix, je l'achèterai. (Dù giá cả như thế nào, tôi cũng sẽ mua.)
  • Pour: Để
Ex: Je travaille pour gagner ma vie. (Tôi làm việc để kiếm sống.)
  • Sans que: Mà không
Ex: Je ne peux pas sortir sans que tu m'accompagnes. (Tôi không thể ra ngoài mà không có bạn đi cùng.)
 
Từ nối tương phản + Indicatif
  • Cependant: Tuy nhiên
Ex: Il a travaillé dur, cependant il n'a pas réussi. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ, tuy nhiên anh ấy đã không thành công.)
  • Pourtant: Thế mà, tuy nhiên
Ex: Il est riche, pourtant il est très malheureux. (Anh ấy giàu có, thế mà anh ấy lại rất bất hạnh.)
  • En revanche: Ngược lại
Ex: Elle aime les livres, en revanche, il préfère les films. (Cô ấy thích sách, ngược lại, anh ấy thích phim hơn.)
  • Par contre: Ngược lại
Ex: Il aime le sport, par contre, il déteste les compétitions. (Anh ấy thích thể thao, ngược lại, anh ấy lại ghét các cuộc thi đấu.)

Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn