Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Báo Chí - CAP EDUCATION

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Báo Chí

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Báo Chí

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Hiện nay, mạng lưới Internet là công cụ không thể thiếu của con người, vì vậy các lĩnh vực truyền thông và báo chí cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ. Vậy nên, dù làm trong lĩnh vực truyền thông hay không thì các bạn cũng nên biết một số từ vựng tiếng Pháp về lĩnh vực truyền thông. Hãy cùng Cap xem qua bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Từ vựng tiếng Pháp về báo giấy
  • Từ vựng tiếng Pháp các phương tiện truyền thông khác
Bài viết:
  • L’article: báo chí
  • Le reportage: phóng sự
  • La rubrique: đề mục
  • Le scoop: tin sốt dẻo
  • La source: nguồn
  • Le titre: tiêu đề
  • La une: đặc sắc
Các loại báo:
  • Le journal local/ régional/ national: tờ báo địa phương, khu vực, quốc gia
  • Le magazine économique/ culturel: tạp chí kinh tế, văn hóa
  • La presse sportive/ féminine: báo chí thể thao/ phụ nữ
  • La revue politique: đánh giá chính trị
Phần thông tin:
  • Les actualités nationales/ internationales: tin tức trong nước/ quốc tế
  • Le courrier des lecteurs: thư của độc giả
  • Économique: mục kinh tế
  • Mode: mục thời trang
  • Politique: mục chính trị
  • Société: mục xã hội
  • Sport: mục thể thao
  • Faits divers: mục sự thật linh tinh
Tầng suất xuất bản:
  • Hebdomadaire: hàng tuần
  • Mensuel: hàng tháng
  • Quotidien: hàng ngày
Nghề nghiệp thuộc về báo chí:
  • Le/ la journaliste: nhà báo
  • Le/ la photographe: nhiếp ảnh gia
  • Le/ la reporter: phóng viên
  • Le cameraman: quay phim
  • Le présentateur/ la présentatrice: người dẫn chương trình
  • Le réalisateur/ la réalisatrice: giám đốc
2. Từ vựng tiếng Pháp các phương tiện truyền thông khác
Phương tiện truyền thông nói tiếng Pháp:
  • France 24: Pháp 24
  • France télévision: truyền hình Pháp
  • Radio télévision belge francophone (RTBF): truyền thông Bỉ nói tiếng Pháp
  • Radio France: Đài phát thanh Pháp
  • Radio France internationale (RFI): đài phát thanh quốc tế Pháp
  • TV5Monde
Truyền hình:
  • L’auditeur/ l’auditrice: khán giả
  • La chaîne: kênh
  • L’écran: màn hình
  • Le lecteur DVD: đầu DVD
  • Le poste de radio: radio
  • La télécommande: điều khiển từ xa
  • Le télespectateur/ la télespectatrice: người xem
  • Allumer la télé: bật
  • Changer de chaîne:  đổi kênh
  • Enregistrer un film: ghi lại bộ phim
  • Éteindre la télé: tắt
  • Regarder une émission: xem 1 chương trình
Chương trình truyền hình:
  • Le documentaire: phim tài liệu
  • Le journal télévisé (JT): bản tin truyền hình
  • Le magazine d’information: tạp chí tin tức
  • La météo: thời tiết
  • Le dessin animé: phim hoạt hình
  • L’emission devariétés: chương trình tạp kỹ
  • Le jeu télévisé: trò chơi truyền hình
  • Le série: loạt 
  • L’episode: tập phim
  • La saison: mùa
  • Le scénario: kịch bản

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Báo Chí

 

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

Tags: tu vung tieng phap chu de bao chi, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canadave may bay tieng phap online, tu hoc tieng phap co bantu van du hoc phap, dao tao tieng phapgiao tiep tieng phap co bantu van du hoc canadatu van dinh cu canada

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn