Hiện nay, mạng lưới Internet là công cụ không thể thiếu của con người, vì vậy các lĩnh vực truyền thông và báo chí cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ. Vậy nên, dù làm trong lĩnh vực truyền thông hay không thì các bạn cũng nên biết một số từ vựng tiếng Pháp về lĩnh vực truyền thông. Hãy cùng Cap xem qua bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Từ vựng tiếng Pháp về báo giấy
-
Từ vựng tiếng Pháp các phương tiện truyền thông khác
Bài viết:
-
L’article: báo chí
-
Le reportage: phóng sự
-
La rubrique: đề mục
-
Le scoop: tin sốt dẻo
-
La source: nguồn
-
Le titre: tiêu đề
-
La une: đặc sắc
Các loại báo:
-
Le journal local/ régional/ national: tờ báo địa phương, khu vực, quốc gia
-
Le magazine économique/ culturel: tạp chí kinh tế, văn hóa
-
La presse sportive/ féminine: báo chí thể thao/ phụ nữ
-
La revue politique: đánh giá chính trị
Phần thông tin:
-
Les actualités nationales/ internationales: tin tức trong nước/ quốc tế
-
Le courrier des lecteurs: thư của độc giả
-
Économique: mục kinh tế
-
Mode: mục thời trang
-
Politique: mục chính trị
-
Société: mục xã hội
-
Sport: mục thể thao
-
Faits divers: mục sự thật linh tinh
Tầng suất xuất bản:
-
Hebdomadaire: hàng tuần
-
Mensuel: hàng tháng
-
Quotidien: hàng ngày
Nghề nghiệp thuộc về báo chí:
-
Le/ la journaliste: nhà báo
-
Le/ la photographe: nhiếp ảnh gia
-
Le/ la reporter: phóng viên
-
Le cameraman: quay phim
-
Le présentateur/ la présentatrice: người dẫn chương trình
-
Le réalisateur/ la réalisatrice: giám đốc
2. Từ vựng tiếng Pháp các phương tiện truyền thông khác
Phương tiện truyền thông nói tiếng Pháp:
-
France 24: Pháp 24
-
France télévision: truyền hình Pháp
-
Radio télévision belge francophone (RTBF): truyền thông Bỉ nói tiếng Pháp
-
Radio France: Đài phát thanh Pháp
-
Radio France internationale (RFI): đài phát thanh quốc tế Pháp
-
TV5Monde
Truyền hình:
-
L’auditeur/ l’auditrice: khán giả
-
La chaîne: kênh
-
L’écran: màn hình
-
Le lecteur DVD: đầu DVD
-
Le poste de radio: radio
-
La télécommande: điều khiển từ xa
-
Le télespectateur/ la télespectatrice: người xem
-
Allumer la télé: bật
-
Changer de chaîne: đổi kênh
-
Enregistrer un film: ghi lại bộ phim
-
Éteindre la télé: tắt
-
Regarder une émission: xem 1 chương trình
Chương trình truyền hình:
-
Le documentaire: phim tài liệu
-
Le journal télévisé (JT): bản tin truyền hình
-
Le magazine d’information: tạp chí tin tức
-
La météo: thời tiết
-
Le dessin animé: phim hoạt hình
-
L’emission devariétés: chương trình tạp kỹ
-
Le jeu télévisé: trò chơi truyền hình
-
Le série: loạt
-
L’episode: tập phim
-
La saison: mùa
-
Le scénario: kịch bản
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: tu vung tieng phap chu de bao chi, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada