Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học - CAP EDUCATION

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Để sử dụng thành thạo tiếng Pháp, người học cần phải trang bị cho mình vốn từ vựng phong phú.  Bên cạnh đó, am hiểu về các lĩnh vực chuyên sâu sẽ là một lợi thế cho bạn trong giao tiếp. Hôm nay, hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học ở bài viết dưới đây để trao dồi thêm cho mình kiến thức về Văn học nhé.
 
Các thể loại văn học
  • Le roman: tiểu thuyết
  • Le conte: truyện ngắn
  • La nouvelle: truyện ngắn (ngắn hơn conte)
  • Le poème: bài thơ
  • La poésie: thơ ca
  • La pièce de théâtre: vở kịch
  • La comédie: hài kịch
  • La tragédie: bi kịch
  • Le recueil de nouvelles: tập truyện ngắn
  • Le recueil de poèmes: tập thơ
  •  Essai: Bài luận 
  • Mémoire: Luận văn 
  • Discours: Bài diễn thuyết
Ex: J'aime lire des romans policiers. (Tôi thích đọc truyện trinh thám.)
 
Các yếu tố cấu thành tác phẩm
  • Le personnage: nhân vật
  • Le narrateur: người kể chuyện
  • L'intrigue: cốt truyện
  • Le thème: chủ đề
  • Le style: phong cách
  • La genre littéraire: Thể loại văn học 
  • L’auteur: Tác giả 
  • Le point de vue: Góc nhìn
Ex: Le personnage principal est très complexe. (Nhân vật chính rất phức tạp.)
 
Các hành động liên quan đến văn học
  • Lire: đọc
  • Écrire: viết
  • Analyser: phân tích
  • Interpréter: diễn giải
  • Comparer: so sánh
  • Citer: trích dẫn
  • Rédiger: soạn thảo
  • Résumer: tóm tắt
  • Traduire: dịch 
  • Illustrer: minh họa 
  • Inspirer: truyền cảm hứng 
  • Publier: xuất bản
  • Créer: sáng tạo
  • Raconter: kể
Ex: Je suis en train d'analyser ce poème. (Tôi đang phân tích bài thơ này.)
 
Các khái niệm văn học
  • La figure de style: Biện pháp tu từ
  • L'allégorie: ẩn dụ
  • La métaphore: so sánh ẩn dụ
  • La personnification: nhân hóa
  • L'ironie: mỉa mai
  • Le symbolisme: biểu tượng
Ex: L'auteur utilise beaucoup de métaphores dans son roman. (Tác giả sử dụng rất nhiều phép so sánh ẩn dụ trong tiểu thuyết của mình.)
 
Các thuật ngữ khác
  • L'éditeur: nhà xuất bản
  • La bibliothèque: thư viện
  • Le librairie: hiệu sách
  • Le critique littéraire: nhà phê bình văn học
  • Le prix littéraire: giải thưởng văn học
  • L'œuvre littéraire: tác phẩm văn học 
  • Le lecteur: độc giả 

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Văn Học

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn