Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn - CAP EDUCATION

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Pháp là một quốc gia có nền ẩm thực rất phong phú và đa dạng. Bên cạnh đó, các chế biến thực phẩm của Pháp cũng rất đặc biệt và thú vị. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về chủ đề ẩm thực qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn dưới đây nhé.
 
Từ vựng tiếng Pháp về chủ đề nấu ăn:
Đồ dùng nhà bếp
  • Les couverts: dao kéo
  • La vaisselle: bát đĩa
  • La planche à découper: thớt
  • Le mortier: cối xay
  • Le rouleau à pâtisserie: cây cán bột
  • Le fouet: cái đánh trứng
  • La louche: cái muôi
  • La spatule: cái vá
  • Le tamis: cái rây
  • Le ouvre-boîte: cái mở hộp
  • La casserole: nồi (nấu súp, hầm)
  • La poêle: chảo (rán, xào)
  • La sauteuse: chảo sâu lòng (xào, rim)
  • Le faitout: nồi lớn có nắp (hầm, ninh)
  • Le moule à cake: khuôn bánh bông lan
  • Le moule à tarte: khuôn bánh tart
  • Le plat à gratin: đĩa nướng
  • La cocotte: nồi đất nung
  • La marmite: nồi lớn (nấu canh, hầm)
  • Le four: lò nướng
  • Le micro-ondes: lò vi sóng
  • Le réfrigérateur: tủ lạnh
  • Le congélateur: tủ đông
  • La gazinière: bếp ga
  • La cuisinière électrique: bếp điện
  • Le lave-vaisselle: máy rửa bát
  • La machine à café: máy pha cà phê
  • Le grille-pain: máy nướng bánh mì
  • Le mixer: máy xay sinh tố
Thực phẩm
  • Les céréales: ngũ cốc
  • La conserve: đồ hộp
  • Le bœuf: thịt bò 
  • Le porc: thịt lợn 
  • Le poulet: thịt gà
  • L'agneau: thịt cừu
  • Le veau: thịt bê
  • Le poisson: cá 
  • Les fruits de mer: hải sản 
  • Les carottes: cà rốt
  • Les pommes de terre: khoai tây
  • Les oignons: hành tây
  • Les tomates: cà chua
  • Les haricots verts: đậu que
  • Le chou-fleur: súp lơ
  • Le brocoli: bông cải xanh
  • Les pommes: táo
  • Les poires: lê
  • Les bananes: chuối
  • Les oranges: cam
  • Les fraises: dâu tây
  • Le riz: gạo
  • Le pain: bánh mì
  • Le blé: lúa mì
  • Les pâtes: mì ống
  • Les noix: các loại hạt
  • Le lait: sữa
  • Le fromage: phô mai
  • Le beurre: bơ
  • Le yaourt: sữa chua
  • Le sel: muối
  • Le poivre: tiêu
  • L'ail: tỏi
  • L'oignon: hành tây
  • Le persil: rau mùi tây
  • L'eau: nước
  • Le vin: rượu vang
  • La bière: bia
  • Le café: cà phê
  • Le thé: trà
  • Le jus de fruit: nước ép trái cây
Động từ chỉ hành động nấu ăn
  • Cuisiner/ Faire la cuisine: nấu ăn
  • Assaisonner: cho gia vị
  • Égoutter: để ráo
  • Épicer: ướp gia vị
  • Éplucher: gọt vỏ
  • Faire bouillir: đun sôi
  • Hacher: chặt
  • Préparer: chuẩn bị
  • Réchauffer: làm nóng
  • Rôtir: nướng 
  • Préparer: chuẩn bị
  • Couper: cắt
  • Faire frire: rán
  • Cuire: nấu
  • Mélanger: trộn

Một số cụm từ tiếng Pháp về món ăn

  • Bon appétit: Chúc ngon miệng
  • Mettre à table: dọn cơm
  • Faire la vaisselle: rửa bát
  • Un plat principal: món chính
  • Un dessert: món tráng miệng
  • C’est comestible: có thể ăn được
  • C’est délicieux: nó rất ngon
  • C’est immangeable: không ăn được
  • C’est indigeste: khó ăn

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Chủ Đề Nấu Ăn

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm
Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm
Để làm quen với việc pháp âm tiếng Pháp, việc đọc các phiên âm từ vựng là điều cần thiết cho người mới bắt đầu. Hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Cơ Bản Có Phiên Âm ở bài viết dưới đây nhé.
Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp
Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp
Để làm phong phú cách diễn đạt bằng tiếng Pháp của mình, không thể thiếu tính từ tiếng Pháp. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Những Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Pháp được sắp xếp theo trường từ vựng đối lập, giúp người học ghi nhớ dễ dàng hơn.
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Bóng Đá Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Bóng Đá
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Bóng Đá
Để hòa mình với không khí náo nhiệt của đất nước sau chiến thắng của trận đấu vừa qua, hãy cùng CAP xem qua những Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Bóng Đá ở bài viết dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn