Trong quá trình học tiếng Pháp, việc học từ vựng là một bước rất quan trọng để người học có kiến thức và thực hành tốt 4 kĩ năng. Hôm nay, hãy cùng CAP học bài Từ Vựng Tiếng Pháp Về Cơ Thể Và Sức Khỏe qua bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Từ vựng về cơ thể người
-
Từ vựng về sức khỏe
-
Từ vựng về thuốc và bệnh viện
1. Từ vựng về cơ thể người
-
La Tête: Đầu
-
Le Cou: Cổ
-
L’épaule: Vai
-
Le Bras: Cánh tay
-
La Poitrine/ les deux seins: Ngực
-
Le Ventre: bụng
-
La Jambe: Chân
-
La Cuisse: Đùi
-
Le Genou : Đầu gối
-
La Cheville: Mắt cá chân
-
Le Pied: Bàn chân
-
Le Dos: Lưng
-
Les Fesses: Mông
-
La Main: Bàn tay
-
Le Doigt: Ngón tay
-
Le Ongle: Móng tay
-
Le Muscle: Cơ bắp
-
Le Sang: Máu
-
L’estomac: Dạ dày
-
Le Coeur: Tim
-
Le Visage: Khuôn mặt
-
Les Cheveux: Tóc
-
L’oreille: Tai
-
L’oeil: Mắt (1 bên)
-
Les yeux: Đôi mắt
-
Le nez: Mũi
-
La Bouche: Miệng
-
Le Dent : Răng
-
La Lèvre: Môi
-
Le Menton: Cằm
-
Le Front: Trán
-
La Barbe: Râu
-
La Moustache: Ria
-
La Joue: Má
-
Le Peau: Da
-
Le Sourcil: Lông mày
2. Từ vựng về sức khỏe
-
Avoir de la fièvre: Bị sốt
-
Avoir mal à la/ à l’/ au/ aux: Bị đau....
-
La fatigue/ être fatigué(e): mệt
-
La malade/ être malade: Bị ốm
-
Attraper/ avoir un rhume: Bị cảm
-
Une angine: Đau họng
-
Une grippe: Cảm cúm
-
À l’estomac: Đau bụng
-
Aux pieds: Đau chân
-
Avoir mauvaise mine: trông không khỏe
-
Éternuer: Hắt hơi
-
Se sentir mal: Cảm thấy đau
-
Souffir d’une maladie: Tồi tệ
-
La toux/ tousser: Ho
-
Avoir de l’energie: Nhiều năng lượng
-
Manquer de l’énergie: Thiếu năng lượng
-
La déprime/ le moral à zéro/ le coup de blues: Trầm cảm
3. Từ vựng về thuốc và bệnh viện
-
Le certificat médical: Giấy chứng nhận y tế
-
Le médicament: Thuốc
-
La prescription: Đơn thuốc
-
L’ampoule: Thuốc ống
-
L’antalgique: Thuốc giảm đau
-
L’antibiotique: Thuốc kháng sinh
-
Le cachet/ le comprimé: Thuốc nén
-
La gélule: Thuốc viên
-
Les goutes pour les yeux: Thuốc nhỏ mắt
-
Le sirop: Si rô
-
La vitamine: Vitamin
-
La bouteille d’alcool: Chai cồn
-
La compresse: Bông gòn
-
La pansement: Băng gạt
-
Le thermomètre: Nhiệt kế
-
Le docteur/ le médecin: Bác sĩ
-
Le dentiste: Nha sĩ
-
Le chirurgien: Bác sĩ phẫu thuật
-
Le généraliste: Bác sĩ đa khoa
-
L’infirmier/ l’infirmière: Điều dưỡng
-
Le pharmacien/ la pharmacienne: Dược sĩ
-
Le spécialiste: Chuyên gia
-
Le cabinet médical: Văn phòng bác sĩ
-
Le centre de santé: Trung tâm y tế
-
La clinique: Phòng khám
-
L’hôpital: Bệnh viện
TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: tu vung tieng phap ve co the va suc khoe, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, ve may bay, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada