Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông - CAP EDUCATION

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
 
Phương tiện giao thông (Les transports)
  • Le bus: xe buýt
  • Le métro: tàu điện ngầm
  • Le tramway: xe điện
  • Le train: tàu hỏa
  • Le tram: xe điện (loại nhỏ hơn)
  • La voiture: xe ô tô
  • Le moto: xe máy
  • Le vélo: xe đạp
  • Le scooter: xe tay ga
  • Le bateau: Tàu thuyền (thường dùng cho tàu nhỏ, tàu du lịch) 
  • L'avion: Máy bay 
  • L'hélicoptère: Máy bay trực thăng 
  • Le tramway: Xe điện (loại lớn, thường chạy trên đường ray) 
  • Le trolleybus: Xe buýt điện 
  • Le monopattin électrique: Xe scooter điện (loại nhỏ, một bánh)
Các địa điểm liên quan đến giao thông
  • Gare: ga tàu
  • Station: trạm (xe buýt, tàu điện ngầm)
  • Aéroport: sân bay
  • Arrêt de bus: trạm xe buýt
Các động từ liên quan
  • Conduire: lái xe
  • Prendre: đi (xe buýt, tàu...)
  • Monter: lên (xe buýt, tàu...)
  • Descendre: xuống (xe buýt, tàu...)
  • Garer: đỗ xe
  • Marcher: đi bộ
  • Stationner: Đỗ xe 
  • Démarrer: Khởi động 
  • Freiner: Phanh 
  • Tourner à gauche/à droite: Rẽ trái/rẽ phải 
  • Reculer: Lùi xe 
Các cụm từ thông dụng khác
  • Aller à pied: đi bộ
  • Prendre le bus/le métro/le train: đi xe buýt/tàu điện ngầm/tàu hỏa
  • Louer une voiture: thuê xe ô tô
  • Avoir le permis de conduire: có bằng lái xe
  • Un bouchon: tắc đường
  • Un accident de la route: tai nạn giao thông
  • Un embouteillage: Tắc đường 
  • Un accident de la route: Tai nạn giao thông 
  • Un panneau de signalisation: Biển báo giao thông 
  • Un feu rouge/vert: Đèn đỏ/đèn xanh

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn