Từ Vựng Về Tính Cách Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Từ Vựng Về Tính Cách Tiếng Pháp

Từ Vựng Về Tính Cách Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Để miêu tả một người bằng tiếng Pháp, chắc chắn không thể thiếu phần miêu tả ngoại hình và tính cách của người đó. Và chủ đề giới thiệu hay miêu tả một người bạn là chủ đề rất dễ gặp và gần gũi với người học ngoại ngữ. Hôm nay, hãy cùng CAP “sưu tầm” thêm một số Từ Vựng Về Tính Cách Tiếng Pháp để “flex” trình tiếng Pháp của bạn nhé.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Ưu điểm
  • Khuyết điểm
  • Câu nói về tính cách của một người
1. Ưu điểm
  • Agréable: dễ chịu
  • Calme: bình tĩnh, điền tĩnh
  • Chaleureux/ Chaleureuse: ấm áp
  • Courageux/ Courageuse: dũng cảm
  • Direct(e): thẳng tính
  • Drôle: hài hước
  • Dynamique: năng động
  • Gai(e): vui vẻ
  • Intelligent(e): thông minh
  • Optimiste: lạc quan
  • Patient(e): kiên nhẫn
  • Prudent(e): cẩn thận
  • Sérieux/ Sérieuse: nghiêm túc
  • Sociable: hòa đồng
  • Spontané(e): thẳng tính
  • Sympathique: dễ thương
  • Travailleur/ Travailleuse: chăm chỉ
  • Émotif/ Émotive: tình cảm
  • Extraordinaire: Đặc biệt
  • Généreux/ Généreuse: Hào phóng
  • Tolérant/ Tolérante: Khoan dung
  • Honnête: Thành thật, lương thiện
2. Khuyết điểm
  • Agressif/ Agressive: nóng tính
  • Autoritaire: độc tài
  • Bavard(e): nói nhiều
  • Bête, stupide: ngu ngốc
  • Ennuyeux/ Ennuyeuse: nhàm chán
  • Peureux/ Peureuse: dễ sợ
  • Fier/ Fière: kiêu ngạo
  • Froid(e): lạnh lùng
  • Impatient(e): thiếu kiên nhẫn
  • Nerveux/ Nerveuse: lo lắng
  • Paresseux/ Paresseuse: lười
  • Pessimite: bi quan
  • Têtu(e): bướng bỉnh
  • Antipathique: Đáng ghét
  • Timide: rụt rè
  • Pessimiste: Bi quan
  • Malhonnête: Gian dối, bất lương
 3. Câu nói về tính cách của một người
  • C’est quelqu’un de bien/ d’intéressant/ de timide: đây là một người tốt/ thú vị/ nhút nhát
  • Elle trouve toujours les bons mots: cô ấy luôn luôn có những từ phù hợp
  • Il rend service à tout le mode: anh ấy giúp đỡ mọi người
  • C’est une personne émotive: đây là một người giàu cảm xúc
  • Elle n’hésite pas à donner son opinion: cô ấy không ngần ngại đưa ra ý kiến của mình
  • Dans le milieu professionnel, elle est autoritaire: trong môi trường làm việc, cô ấy thì độc tài
  • Il est doux comme un agneau: anh ấy ngọt ngào như một con cừu
  • Elle est têtue une mule: cô ấy bướng như con la

Từ Vựng Về Tính Cách Tiếng Pháp

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn