Ý Nghĩa Của Tính Từ Khi Đứng Trước Và Sau Danh Từ Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Ý Nghĩa Của Tính Từ Khi Đứng Trước Và Sau Danh Từ Tiếng Pháp

Ý Nghĩa Của Tính Từ Khi Đứng Trước Và Sau Danh Từ Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tính từ là một phần kiến thức quan trọng trong tiếng Pháp. Để thành thạo tiếng Pháp, bạn học cần nắm rõ những quy tắc và ý nghĩa để sử dụng tính từ đúng với ngữ cảnh nhất. Hãy cùng CAP phân biệt ý nghĩa của tính từ khi đứng trước hoặc sau danh từ trong bài viết dưới đây nhé.
 
Một số tính từ tiếng Pháp phổ biến
  • Ancien
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "cựu", "trước đây". 
Ex: "mon ancien professeur" (giáo viên cũ của tôi).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "cổ kính", "lâu đời". 
Ex: "une maison ancienne" (một ngôi nhà cổ).
 
  • Cher
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "thân thương", "quý mến". 
Ex: "mon cher ami" (người bạn thân mến của tôi).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "đắt đỏ". 
Ex: "une voiture chère" (một chiếc xe hơi đắt tiền).
 
  • Pauvre
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "đáng thương", "khốn khổ". 
Ex: "un pauvre homme" (một người đàn ông đáng thương).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "nghèo nàn". 
Ex: "un pays pauvre" (một đất nước nghèo nàn).
 
  • Propre
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "riêng", "của chính mình". 
Ex: "ma propre chambre" (phòng riêng của tôi).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "sạch sẽ". 
Ex: "une chambre propre" (một căn phòng sạch sẽ).
 
  • Sale
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "tồi tệ", "bẩn thỉu" (về mặt đạo đức). 
Ex: "une sale affaire" (một vụ việc tồi tệ).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "bẩn" (về mặt vật lý). 
Ex: "une table sale" (một cái bàn bẩn).
 
  • Brave
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "dũng cảm". 
Ex: "un brave soldat" (một người lính dũng cảm).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "chân thật", "ngay thẳng". 
Ex: "un homme brave" (một người đàn ông chân thật).
 
  • Curieux
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "tò mò", "hiếu kỳ". 

Ex: "un curieux personnage" (một nhân vật tò mò).

Đứng sau danh từ: mang nghĩa "lạ lùng", "kỳ lạ". 
Ex: "un objet curieux" (một vật thể kỳ lạ).
 
  • Dernier
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "cuối cùng" (trong một chuỗi). 
Ex: "le dernier jour" (ngày cuối cùng).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "mới nhất", "vừa qua". 
Ex: "le livre dernier" (cuốn sách mới nhất).
 
  • Grand
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "vĩ đại", "cao cả". 
Ex: "un grand homme" (một người đàn ông vĩ đại).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "lớn". 
Ex: "une maison grande" (một ngôi nhà lớn).
 
  • Jeune
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "trẻ trung", "non nớt".
 Ex: "un jeune homme" (một chàng trai trẻ).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "trẻ" (về độ tuổi). 
Ex: "un arbre jeune" (một cái cây non).
 
  • Mauvais
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "tồi tệ", "xấu xa" (về mặt đạo đức). 
Ex: "un mauvais garçon" (một cậu bé hư hỏng).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "tệ" (về chất lượng). 
Ex: "un repas mauvais" (một bữa ăn tệ).
  • Noble
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "cao quý", "quý tộc". 
Ex: "une noble famille" (một gia đình quý tộc).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "cao thượng", "hào hiệp". 
Ex: "un geste noble" (một hành động cao thượng).
 
  • Vieux
Đứng trước danh từ: mang nghĩa "lão luyện", "có kinh nghiệm". 
Ex: "un vieux routier" (một người lão luyện).
Đứng sau danh từ: mang nghĩa "cũ". 
Ex: "une voiture vieille" (một chiếc xe cũ).

Ý Nghĩa Của Tính Từ Khi Đứng Trước Và Sau Danh Từ Tiếng Pháp

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Mẹo Hạn Chế Lặp Từ Khi Nói Và Viết Tiếng Pháp Mẹo Hạn Chế Lặp Từ Khi Nói Và Viết Tiếng Pháp
Mẹo Hạn Chế Lặp Từ Khi Nói Và Viết Tiếng Pháp
Người Pháp rất ghét lặp từ khi giao tiếp và trong văn bản. Vậy có cách nào hạn chế việc lặp từ này không ? Hãy cùng CAP xem qua bài viết Mẹo Hạn Chế Lặp Từ Khi Nói Và Viết Tiếng Pháp để biết phương pháp nhé.
Các Cấu Trúc Tiếng Pháp Với Le Corps Các Cấu Trúc Tiếng Pháp Với Le Corps
Các Cấu Trúc Tiếng Pháp Với Le Corps
Trong tiếng Pháp, Le Corps là một danh từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau. Để làm đa dạng vốn từ vựng của mình, hãy cùng CAP xem qua Các Cấu Trúc Tiếng Pháp Với Le Corps ở bài viết dưới đây nhé.
Một Số Biện Pháp Tu Từ Cần Thiết Khi Viết Văn Tiếng Pháp Một Số Biện Pháp Tu Từ Cần Thiết Khi Viết Văn Tiếng Pháp
Một Số Biện Pháp Tu Từ Cần Thiết Khi Viết Văn Tiếng Pháp
Để nâng cao kỹ năng viết của mình, bạn học cần sử dụng các biện pháp tu từ để thêm phần xinh động, giàu hình ảnh cho bài văn của mình. Hãy cùng CAP xem qua bài viết Một Số Biện Pháp Tu Từ Cần Thiết Khi Viết Văn Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn