Thành ngữ diễn tả sợ hãi trong Tiếng Pháp
THÀNH NGỮ DIỄN TẢ SỰ SỢ HÃI
Đối với các bạn học tiếng Pháp, chắc hẳn đã có lúc lúng túng khi phải thể hiện nỗi lo sợ, mối đe dọa bằng tiếng Pháp. Sau đây là chia sẻ của trung tâm tiếng Pháp Cap France về các thành ngữ diễn đạt nỗi lo sợ, mối đe dọa.
- avoir peur que + subjonctif (có ne )
- de peur que + subjonctif (có ne )
- craindre que + subjonctif (có ne )
- dans la crainte que + subjonctif (có ne )
- de crainte que + infinitif (có ne )
" ne " hư từ thuộc về văn phong, không có giá trị phủ định, được sử dụng khi diễn đạt sự lo sợ hoặc sau các liên từ avant que, à moins que.
Ví dụ minh họa: Nous avons accepté de crainte qu’il (de peur qu’il ) (ne) se mette en colère.
Chúng tôi đã chấp nhận vì sợ rằng anh ấy nổi giận.
- avoir peur + de + infinitif
- de peur de + nom/ infinitif
- craindre de + infinitif
- dans la crainte de + infinitif
- par crainte de + infinitif
Trên đây là chia sẻ của trung tâm tiếng Pháp Cap France về các thành ngữ diễn đạt nỗi lo sợ, mối đe dọa hy vọng sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình học tiếng Pháp. Chúc các bạn học tiếng Pháp thật tốt.
Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!
Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.
- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh
- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội
Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn