Giới Thiệu Bản Thân Và Gia Đình Bằng Tiếng Pháp - CAP FRANCE

Giới Thiệu Bản Thân Và Gia Đình Bằng Tiếng Pháp

Giới Thiệu Bản Thân Và Gia Đình Bằng Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 
Giới thiệu về bản thân và gia đình là một trong những đề tài nói và viết rất đỗi quen thuộc đối với các bạn đang theo học tiếng Pháp hay bất kỳ ngôn ngữ nào. Bởi đây là chủ đề hết sức gần gũi và nhiều khía cạnh để nói. Hãy cùng Cap France tìm hiểu cách giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Pháp nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Các từ vựng về gia đình
  • Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
  • Cấu trúc giới thiệu về gia đình bằng tiếng Pháp
1. Các từ vựng về gia đình
- La grand-mère : bà nội, bà ngoại
- Le grand-père : ông nội, ông ngoại
- La mère : mẹ
- Le père : cha
- L’oncle : cậu, chú, bác
- La tante : cô, dì, thím, mợ
- La sœur : chị em gái
- Le frère : anh em trai
- Le cousin / La cousine : anh chị em họ
- Le beau-frère : anh rể, em rể
- La nièce : cháu gái (con của anh chị em)
- Le petit fils : cháu trai (con của anh chị em)
- Le fils unique : con một
- Le nourrisson : trẻ sơ sinh
- Le jumeau / La jumelle : anh/chị/em sinh đôi
- Beau-père : cha dượng
- Belle-mère : mẹ kế
 
2. Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
Tất nhiên bạn sẽ không cần sử dụng tất cả các từ trên khi giới thiệu bản thân và gia đình, vì mỗi gia đình có số lượng thành viên khác nhau. Tuy nhiên, việc biết được hết các từ trên sẽ giúp bạn phân định được vai vế các thành viên trong gia đình và họ hàng. Sau khi nắm được từ vựng về gia đình, bạn nên tìm hiểu các cấu trúc quen thuộc được sử dụng khi viết bài giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Pháp.
 
2.1. Giới thiệu về họ và tên
Cấu trúc:
- S + s’appeler + (tên)
- S + être + (tên)
Ví dụ:
- Je m’appelle Nam. → Tôi tên là Nam
- Je suis Nam. → Tôi là Nam
 
2.2. Giới thiệu tuổi tác
Cấu trúc: S + avoir + (tuổi) + ans
Ví dụ:
J’ai 20 ans. → Tôi 20 tuổi.
 
2.3. Giới thiệu quê quán / nơi sinh sống
Cấu trúc:
- S + habiter + à + (nơi chốn).
- S + être + né(e) + à + (quê quán).
- S + venir + de + (nơi chốn).
 
Ví dụ:
- J'habite à HCM ville. → Tôi sống ở TPHCM. 
- Je suis né à Vinh Long. → Tôi sinh ra tại Vĩnh Long.
- Je viens de HCM ville. → Tôi đến từ TPHCM.
 
2.4. Miêu tả tình trạng hôn nhân
- Je suis célibataire : Tôi độc thân.
- Je suis en couple : Tôi đang quen một người.
- Je suis dans une relation : Tôi đang trong một mối quan hệ.
- Je suis fiancé(e) : Tôi đã đính hôn.
- Je suis marié(e) : Tôi đã kết hôn.
- Je suis divorcé(e) : Tôi đã ly hôn.
- Je suis veuf : Tôi góa vợ.
- Je suis veuve : Tôi góa chồng.
 
3. Cấu trúc giới thiệu về gia đình bằng tiếng Pháp
3.1. Giới thiệu về gia đình
- Il y a 4 personnes dans ma famille. → Có 4 thành viên trong nhà của tôi.
- Ma famille compte 4 personnes. → Gia đình tôi gồm 4 thành viên.
- Ce sont ma mère, mon père, ma sœur et moi. → Đó là mẹ, ba, chị gái và tôi.
 
3.2. Giới thiệu ngoại hình, tính cách
- S + être + tính từ miêu tả ngoại hình, tính cách (mignon, gentil, grand, petit,...)
Ví dụ:
Ma sœur est très mignonne. → chị tôi rất dễ thương.
 
3.3. Các hoạt động trong gia đình
- Regarder la télévision : xem tivi
- Parler ensemble : nói chuyện cùng nhau
- Cuisiner : nấu ăn
- Aller au cinéma : đi xem phim
- Faire une promenade : đi dạo
- Faire du sport : chơi thể thao
Ví dụ: Le week-end, nous cuisinons ensemble.
 
3.4. Giới thiệu nghề nghiệp
- Le professeur / la professeure : giáo sư, giáo viên
- Le policier / la policière : công an, cảnh sát
- Le mécanicien / la mécanicienne : thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học
- L’électricien(ne) : thợ điện
- L’architecte : kiến trúc sư
- Le maçon / la maçonne : thợ xây, thợ nề
- Le charpentier / la charpentière : thợ mộc
- Le plombier / la plombière : thợ đường ống
- Le pompier / la pompière : lính cứu hỏa
- Le jardinier / la jardinière : người làm vườn
- Le cuisinier / la cuisinière : đầu bếp
- Le boulanger / la boulangère : thợ làm bánh mì
- Le boucher / la bouchère : người bán thịt
- L’infirmier / l’infirmière : y tá
- Le docteur / la docteure : tiến sĩ, bác sĩ
- Le médecin : bác sĩ, thầy thuốc
- Le vétérinaire : bác sĩ thú y
- Le dentiste : nha sĩ
- Le comptable : nhân viên kế toán
- L’ingénieur(e) : kỹ sư
- Le coiffeur / la coiffeuse : thợ cắt tóc, thợ uốn tóc
- Le journaliste : nhà báo, phóng viên
- L’avocat(e) : luật sư
- Le pilote : phi công
- Le marin / la marine : lính thủy, thủy thủ
- Le vendeur / la vendeuse : người bán hàng
- Le serveur / la serveuse : nhân viên bồi bàn
Ví dụ: Ma mère est avocate.

Giới Thiệu Bản Thân Và Gia Đình Bằng Tiếng Pháp

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:

Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Cấu Trúc Viết Thư Bằng Tiếng Pháp Cấu Trúc Viết Thư Bằng Tiếng Pháp
Cấu Trúc Viết Thư Bằng Tiếng Pháp
Kĩ năng viết thư là một phần quan trọng mà các bạn học tiếng Pháp cần lưu ý. Để viết một bức thư hoàn chỉnh, ngoài việc có từ vựng và ngữ pháp, thì người học cũng cần có kiến thức về cấu trúc một bức thư. Hãy cùng CAP học ngay cấu trúc viết thư chuẩn Pháp ở bài viết Cấu Trúc Viết Thư Bằng Tiếng Pháp.
Caption Tiếng Pháp Buồn Đăng Story Caption Tiếng Pháp Buồn Đăng Story
Caption Tiếng Pháp Buồn Đăng Story
Là dân Pháp Ngữ, bạn không thể đăng những Caption đơn giản như: “đi chơi”, “selfie”, “ăn sáng”,... Hãy chứng minh trình độ tiếng Pháp của mình qua những Caption Tiếng Pháp Buồn Đăng Story dưới đây. Và đừng ngần ngại chia sẻ cho những người xung quanh bạn về sự “hay ho” của tiếng Pháp nhé.
Mẫu Câu Viết CV Xin Việc Bằng Tiếng Pháp Mẫu Câu Viết CV Xin Việc Bằng Tiếng Pháp
Mẫu Câu Viết CV Xin Việc Bằng Tiếng Pháp
Có một công việc là điều rất quan trọng đối với du học sinh Pháp và người nhập cư tại Pháp. Và để có một công việc tốt, bạn phải học cách viết CV của mình thật chuyên nghiệp, điều này sẽ ảnh hưởng đến kết quả phỏng vấn của bạn. Hôm nay, CAP sẽ liệt kê cho các bạn học một số Mẫu Câu Viết CV Xin Việc Bằng Tiếng Pháp ở bài viết dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn