NỘI DUNG CHÍNH
-
Các từ vựng về gia đình
-
Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
-
Cấu trúc giới thiệu về gia đình bằng tiếng Pháp
1. Các từ vựng về gia đình
- La grand-mère : bà nội, bà ngoại
- Le grand-père : ông nội, ông ngoại
- La mère : mẹ
- Le père : cha
- L’oncle : cậu, chú, bác
- La tante : cô, dì, thím, mợ
- La sœur : chị em gái
- Le frère : anh em trai
- Le cousin / La cousine : anh chị em họ
- Le beau-frère : anh rể, em rể
- La nièce : cháu gái (con của anh chị em)
- Le petit fils : cháu trai (con của anh chị em)
- Le fils unique : con một
- Le nourrisson : trẻ sơ sinh
- Le jumeau / La jumelle : anh/chị/em sinh đôi
- Beau-père : cha dượng
- Belle-mère : mẹ kế
2. Cấu trúc giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
Tất nhiên bạn sẽ không cần sử dụng tất cả các từ trên khi giới thiệu bản thân và gia đình, vì mỗi gia đình có số lượng thành viên khác nhau. Tuy nhiên, việc biết được hết các từ trên sẽ giúp bạn phân định được vai vế các thành viên trong gia đình và họ hàng. Sau khi nắm được từ vựng về gia đình, bạn nên tìm hiểu các cấu trúc quen thuộc được sử dụng khi viết bài giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Pháp.
2.1. Giới thiệu về họ và tên
Cấu trúc:
- S + s’appeler + (tên)
- S + être + (tên)
Ví dụ:
- Je m’appelle Nam. → Tôi tên là Nam
- Je suis Nam. → Tôi là Nam
2.2. Giới thiệu tuổi tác
Cấu trúc: S + avoir + (tuổi) + ans
Ví dụ:
J’ai 20 ans. → Tôi 20 tuổi.
2.3. Giới thiệu quê quán / nơi sinh sống
Cấu trúc:
- S + habiter + à + (nơi chốn).
- S + être + né(e) + à + (quê quán).
- S + venir + de + (nơi chốn).
Ví dụ:
- J'habite à HCM ville. → Tôi sống ở TPHCM.
- Je suis né à Vinh Long. → Tôi sinh ra tại Vĩnh Long.
- Je viens de HCM ville. → Tôi đến từ TPHCM.
2.4. Miêu tả tình trạng hôn nhân
- Je suis célibataire : Tôi độc thân.
- Je suis en couple : Tôi đang quen một người.
- Je suis dans une relation : Tôi đang trong một mối quan hệ.
- Je suis fiancé(e) : Tôi đã đính hôn.
- Je suis marié(e) : Tôi đã kết hôn.
- Je suis divorcé(e) : Tôi đã ly hôn.
- Je suis veuf : Tôi góa vợ.
- Je suis veuve : Tôi góa chồng.
3. Cấu trúc giới thiệu về gia đình bằng tiếng Pháp
3.1. Giới thiệu về gia đình
- Il y a 4 personnes dans ma famille. → Có 4 thành viên trong nhà của tôi.
- Ma famille compte 4 personnes. → Gia đình tôi gồm 4 thành viên.
- Ce sont ma mère, mon père, ma sœur et moi. → Đó là mẹ, ba, chị gái và tôi.
3.2. Giới thiệu ngoại hình, tính cách
- S + être + tính từ miêu tả ngoại hình, tính cách (mignon, gentil, grand, petit,...)
Ví dụ:
Ma sœur est très mignonne. → chị tôi rất dễ thương.
3.3. Các hoạt động trong gia đình
- Regarder la télévision : xem tivi
- Parler ensemble : nói chuyện cùng nhau
- Cuisiner : nấu ăn
- Aller au cinéma : đi xem phim
- Faire une promenade : đi dạo
- Faire du sport : chơi thể thao
Ví dụ: Le week-end, nous cuisinons ensemble.
3.4. Giới thiệu nghề nghiệp
- Le professeur / la professeure : giáo sư, giáo viên
- Le policier / la policière : công an, cảnh sát
- Le mécanicien / la mécanicienne : thợ cơ khí, thợ máy, nhà cơ học
- L’électricien(ne) : thợ điện
- L’architecte : kiến trúc sư
- Le maçon / la maçonne : thợ xây, thợ nề
- Le charpentier / la charpentière : thợ mộc
- Le plombier / la plombière : thợ đường ống
- Le pompier / la pompière : lính cứu hỏa
- Le jardinier / la jardinière : người làm vườn
- Le cuisinier / la cuisinière : đầu bếp
- Le boulanger / la boulangère : thợ làm bánh mì
- Le boucher / la bouchère : người bán thịt
- L’infirmier / l’infirmière : y tá
- Le docteur / la docteure : tiến sĩ, bác sĩ
- Le médecin : bác sĩ, thầy thuốc
- Le vétérinaire : bác sĩ thú y
- Le dentiste : nha sĩ
- Le comptable : nhân viên kế toán
- L’ingénieur(e) : kỹ sư
- Le coiffeur / la coiffeuse : thợ cắt tóc, thợ uốn tóc
- Le journaliste : nhà báo, phóng viên
- L’avocat(e) : luật sư
- Le pilote : phi công
- Le marin / la marine : lính thủy, thủy thủ
- Le vendeur / la vendeuse : người bán hàng
- Le serveur / la serveuse : nhân viên bồi bàn
Ví dụ: Ma mère est avocate.
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
-
Khóa tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu A0
-
Khóa tiếng Pháp cơ bản Online dành cho người mới bắt đầu A0
-
Khóa tiếng Pháp sơ cấp A1, A2
-
Khóa tiếng Pháp sơ cấp Online A1, A2
-
Khóa tiếng Pháp trung cấp A2, B1
-
Khóa tiếng Pháp trung cấp Online A2, B1
-
Khóa tiếng Pháp cao cấp B2, C1
-
Khóa tiếng Pháp cao cấp online B2, C1
-
Khóa tiếng Pháp cấp tốc, lấy DELF, TCF thần tốc
-
Khóa tiếng Pháp cấp tốc Online, lấy DELF, TCF thần tốc
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa luyện viết & củng cố ngữ pháp
-
Khóa luyện phát âm tiếng Pháp IPA
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi từ 7 - 12 tuổi
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF
-
Khóa tiếng Pháp du học, dành cho học viên chưa biết tiếng Pháp, muốn du học Pháp sau 6 - 8 tháng.
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: gioi thieu ban than va gia dinh bang tieng phap, ve may bay, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canada, ho tro xin dinh cu canada, tieng phap online, tu hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dao tao tieng phap, giao tiep tieng phap co ban, tu van du hoc canada, tu van dinh cu canada