Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Pháp Theo Chủ Đề B1
ở trình độ B1, người học cần phải đối thoại được trôi chảy những chủ đề về cuộc sống thường ngày. Bên cạnh đó, còn có thể trò chuyện về một số chủ đề chuyên sâu. Hãy cùng CAP xem qua một số Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Pháp Theo Chủ Đề B1 ở bài viết dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Đưa ra ý kiến và tranh luận
-
Nói về sự kiện trong quá khứ
-
Diễn tả kế hoạch và dự định tương lai
-
Đưa ra lời khuyên và gợi ý
-
Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn
-
So sánh
-
Nói về sức khỏe và cảm xúc
-
Diễn đạt sự quan trọng
1. Đưa ra ý kiến và tranh luận
-
À mon avis, ...: À mon avis, c'est une bonne idée. (Theo ý kiến của tôi, đó là một ý kiến hay.)
-
Je pense que ...: Je pense que c'est important de voyager. (Tôi nghĩ rằng việc đi du lịch rất quan trọng.)
-
Je crois que ...: Je crois qu'il va pleuvoir. (Tôi tin rằng trời sẽ mưa.)
-
Selon moi, ...: Selon moi, ce livre est très intéressant. (Theo tôi, cuốn sách này rất thú vị.)
-
D'un côté, ... d'un autre côté, ...: D'un côté, c'est pratique, d'un autre côté, c'est cher. (Một mặt thì tiện lợi, mặt khác thì đắt đỏ.)
-
Parce que ...: J'aime cette ville parce qu'elle est animée. (Tôi thích thành phố này bởi vì nó sôi động.)
-
Donc / Alors / C'est pourquoi ...: Il fait froid, donc je vais mettre un pull. (Trời lạnh, vì vậy tôi sẽ mặc áo len.)
-
Je suis d'accord avec ...: Je suis d'accord avec ce que tu dis. (Tôi đồng ý với những gì bạn nói.)
-
Je ne suis pas d'accord avec ...: Je ne suis pas d'accord avec cette opinion. (Tôi không đồng ý với ý kiến này.)
2. Nói về sự kiện trong quá khứ
-
J'ai + participe passé: J'ai visité Paris l'année dernière. (Năm ngoái tôi đã đi thăm Paris.)
-
Je suis allé(e) + à + địa điểm: Je suis allée au cinéma hier soir. (Tối qua tôi đã đi xem phim.)
-
Il y a + khoảng thời gian + que + passé composé: Il y a deux ans que j'ai commencé à apprendre le français. (Tôi đã bắt đầu học tiếng Pháp được hai năm rồi.)
-
Quand j'étais petit(e), je ... + Imparfait: Quand j'étais petit, je jouais souvent au foot. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thường chơi bóng đá.)
-
Pendant que ... + Imparfait, ... + Passé composé: Pendant que je lisais, le téléphone a sonné. (Trong khi tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
3. Diễn tả kế hoạch và dự định tương lai
-
Je vais + infinitif: Je vais voyager cet été. (Tôi sẽ đi du lịch vào mùa hè này.)
-
J'aimerais + infinitif: J'aimerais apprendre une nouvelle langue. (Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.)
-
Je compte + infinitif: Je compte déménager bientôt. (Tôi dự định sẽ chuyển nhà sớm.)
-
J'ai l'intention de + infinitif: J'ai l'intention de faire du sport régulièrement. (Tôi có ý định tập thể dục thường xuyên.)
-
L'année prochaine, je ... (futur simple): L'année prochaine, je ferai un stage à l'étranger. (Năm tới, tôi sẽ thực tập ở nước ngoài.)
-
Dès que + futur simple, + futur simple: Dès que j'aurai fini mes études, je chercherai un travail. (Ngay khi tôi học xong, tôi sẽ tìm việc.)
4. Đưa ra lời khuyên và gợi ý
-
Tu devrais + infinitif: Tu devrais te reposer. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
-
Il faudrait + infinitif: Il faudrait étudier plus. (Cần phải học nhiều hơn.)
-
Si j'étais toi, je + conditionnel présent: Si j'étais toi, je parlerais à ton professeur. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói chuyện với giáo viên của bạn.)
-
Pourquoi tu ne + verbe + pas ?: Pourquoi tu ne vas pas au cinéma avec nous? (Tại sao bạn không đi xem phim với chúng tôi?)
-
Tu pourrais + infinitif: Tu pourrais essayer ce restaurant. (Bạn có thể thử nhà hàng này.)
-
Je te conseille de + infinitif: Je te conseille de lire ce livre. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này.)
5. Thể hiện sự ngạc nhiên, nghi ngờ, không chắc chắn
-
Je ne suis pas sûr que + subjonctif: Je ne suis pas sûr qu'il vienne. (Tôi không chắc là anh ấy sẽ đến.)
-
Je doute que ... + subjonctif: Je doute qu'il dise la vérité. (Tôi nghi ngờ rằng anh ấy nói thật.)
-
Peut-être que ... + indicatif: Peut-être qu'il est malade. (Có lẽ anh ấy bị ốm.)
-
Il est possible que ... + subjonctif: Il est possible qu'il y ait des embouteillages. (Có khả năng là có tắc đường.)
6. So sánh
-
... est plus/moins/aussi + adjectif/adverbe + que ...: Paris est plus grand que Nice. (Paris lớn hơn Nice.)
-
... est meilleur(e)(s) / pire(s) que ...: Ce gâteau est meilleur que l'autre. (Cái bánh này ngon hơn cái kia.)
-
Le/La/Les plus/moins + adjectif: C'est le plus beau film que j'aie jamais vu. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
7. Nói về sức khỏe và cảm xúc
-
Je ne me sens pas très bien: (Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
-
J'ai mal à la tête / au ventre / à la gorge: (Tôi bị đau đầu / đau bụng / đau họng.)
-
Je suis fatigué(e) / stressé(e) / malade: (Tôi mệt mỏi / căng thẳng / ốm.)
-
Qu'est-ce qui ne va pas ?: (Có chuyện gì vậy?)
-
Comment allez-vous aujourd'hui ?: (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
-
Je suis content(e) / heureux(se) / triste / en colère: (Tôi vui / hạnh phúc / buồn / tức giận.)
8. Diễn đạt sự quan trọng
-
Il faut + infinitif: Il faut étudier pour réussir. (Cần phải học để thành công.)
-
Il est nécessaire de + infinitif: Il est nécessaire de parler français pour vivre ici. (Cần thiết phải nói tiếng Pháp để sống ở đây.)
-
On doit + infinitif: On doit respecter les règles. (Chúng ta phải tôn trọng các quy tắc.)
-
Je dois + infinitif: Je dois aller au travail demain. (Ngày mai tôi phải đi làm.)

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.