Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF 5
Học Tiếng Pháp nâng cao từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, chuẩn khung tham chiếu đánh giá chung của Châu Âu (CEFR)
Không giống như tiếng Việt, các danh từ tiếng Pháp luôn gắn liền với giống, số và những quy tắc sử dụng đi kèm. Có những danh từ chỉ có một giống tuy nhiên vẫn tồn tại những danh từ có hai giống với ý nghĩa khác nhau,....Chúng được gọi là những danh từ đặc biệt. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu điều thú vị của tiếng Pháp cùng C.A.P nhé!
NỘI DUNH CHÍNH:
-
Những danh từ có hai giống
-
Những danh từ không có dạng số nhiều
-
Những danh từ luôn ở dạng số nhiều
1. Những danh từ có hai giống (Les noms à double genre)
Un moule (cái khuôn) - une moule (con vẹm)
Le solde (số dư (ngân hàng)), la solde (lương)
Un mémoire (luận văn) - la mémoire (bộ nhớ)
Un tour (vòng, chuyến, phiên) - la tour (cái tháp)
Un espace (không gian) - une espace (khoảng trống)
Le faune (Thần đồng nội (của người La Mã)) - la faune (hệ động vật)
Un livre (quyển sách) - une livre (đơn vị đo lường tương đương nửa kí)
Un mode (cách thức) - la mode (thời trang)
Le physique (ngoại hình, thể chất) - la physique (môn Vật lý)
Un poêle (lò sưởi, khăn phủ quan tài) - une poêle (cái chảo)
Un poste (chức vị) - une poste (bưu điện)
Un somme (giấc ngủ) - une somme (tổng, khoản (tiền))
Un vase (cái bình, lọ) - la vase (đất bùn)
2. Những danh từ không có dạng số nhiều (Les noms sans pluriel)
a. Các vật liệu
L’or (m) (vàng)
L’argent (m) (bạc)
Le zinc (kẽm)
Le cuivre (đồng)
b. Từ trừu tượng
La charité (sự tử tế)
L’espérance (f) (hy vọng)
Le savoir (tri thức)
La justice (công lý)
La persévérance (tính kiên trì)
La beauté (vẻ đẹp)
La pudeur (sự thẹn thùng)
L’innocence (f) (sự ngây thơ)
La colère (sự tức giận)
La paresse (sự lười nhác)
c. Các môn nghệ thuật, khoa học
La chimie (môn hóa học)
La géométrie (môn hình học)
L’anthropologie (f) (nhân chủng học)
La mécanique (cơ khí)
La biologie (môn sinh học)
La littérature (văn học)
L’architecture (f) (kiến trúc)
3. Những danh từ luôn dùng ở dạng số nhiều (Les noms toujours au pluriel)
Les alentours (m) (vùng lân cận)
Les victuailles (f) (thực phẩm, thức ăn)
Les archives (f) (tài liệu lưu trữ)
Les obsèques (f) (lễ tang)
Les funérailles (f) (lễ tang)
Les fiançailles (f) (lễ đính hôn)
Les frais (n.m) (chi phí)
Les condoléances (f) (lời chia buồn)
Les coordonnées (f) (thông tin liên hệ)
Les félicitations (f) (lời khen ngợi, chúc mừng)
Les mœurs (f) (phong tục, tạp quán)
Les ossements (m) (hài cốt)
Les ténèbres (m) (bóng tối)
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
-
Khóa luyện viết & củng cố ngữ Pháp
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
-
Hotline/ Zalo: 0916 070 169 - 0916 962 869 - 07 88 77 94 78
Quy Tắc Viết Đối Với Đại Từ On Trong Tiếng Pháp - CAP FRANCE
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Zalo: +84 916 070 169