Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF 5
Học Tiếng Pháp nâng cao từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, chuẩn khung tham chiếu đánh giá chung của Châu Âu (CEFR)
Ai cũng mong muốn bản thân có một cái tên thật ý nghĩa và xinh đẹp. Cùng CAP điểm qua những cái tên hay bằng tiếng Pháp đáng tham khảo dành cho nữ nhé!
Angelie: Vẻ đẹp tuyệt trần.
Mallorie: Gợi nhớ vẻ đẹp rạng ngời.
Aline: có ý nghĩa là cái đẹp.
Belle: Một cái tên tiếng Pháp thể hiện sự đẹp đẽ.
Céline: Vẻ đẹp tinh khôi.
Fae: Tên gắn với hình ảnh của tiên nữ.
Jolie: Tên mang ý nghĩa là cái đẹp tuyệt vời.
Juleen: Dịu dàng và nữ tính.
Charlette: Đáng yêu và rất nữ tính.
Bridgette: Tinh khiết và duyên dáng.
Amabella: Đáng yêu và duyên dáng.
Adalene: Xinh đẹp và đáng yêu.
Cateline: Thuần khiết và trong trắng.
Mirabelle: Tên thể hiện vẻ đáng yêu, xinh xắn và dễ thương.
Minette: Được nhiều người yêu quý vì vẻ dễ thương.
Charlise: Nữ tính và rất thông minh.
Jourdan: Dịu dàng và đáng yêu.
Isobelle: Cô gái với mái tóc vàng xinh xắn.
Eulalie: Thể hiện sự ngọt ngào và dịu dàng.
Katherine: Biểu tượng của sự trong sáng và thuần khiết.
Blanche: Như màu trắng tinh khôi.
Claire: Biểu tượng của sự trong sáng.
Cléméntine: Sự dịu dàng.
Adele: Gợi lên hình ảnh của người quý tộc.
Adeline: Mang vẻ cao sang và quý phái.
Michella: Như món quà quý giá và độc nhất vô nhị.
Annette: Nhã nhặn.
Antoinette: sự quý giá.
Bijou: Món trang sức quý giá.
Marie: ý nghĩa là sự quyến rũ.
Sarah: Như một nữ hoàng.
Fanny: ý nghĩa là vương miện.
Jade: ý nghĩa là đá quý.
Saika: Được ví như sự rực rỡ.
Helene: Tạo ấn tượng với sự tỏa sáng.
Calliandra: Huyền bí và sang trọng.
Angeletta: Như một nàng thiên thần kiêu sa.
Maika: Cô tiểu thư xinh xắn và duyên dáng.
Nadeen: Sự quý phái.
Chantel: Một cô nàng lạnh lùng nhưng rất quyến rũ.
Dior: Sự quý phái và đẳng cấp.
Léna: tôn vinh sự quyến rũ.
Brigitte: Siêu phàm.
Majori: Thông minh và giỏi giang.
Jaimin: Đa tài và đức hạnh.
Jean-Baptiste: Tấm gương đẹp.
Mahieu: Món quà quý báu của Chúa.
Burnice: Chiến thắng và hào quang.
Cachet: Niềm tin và uy tín.
Maine: Tài năng và lanh lợi.
Alyssandra: Hậu duệ của nhân loại.
Jannina: Duyên dáng và nết na.
Jordane: Năng lượng và hoạt bát.
Echelle: Vẻ đẹp và quyền năng.
Bernadette: Can đảm và mạnh mẽ.
Fanchon: Thông minh, tài năng, và lòng nhân từ.
Aimée: Dễ mến và đáng yêu.
Charlene: con sẽ là một người dũng khí và sẵn sàng đối mặt với khó khăn.
Magaly: Ngọc sáng.
Bibiane: Niềm vui cuộc sống.
Nalini: Ánh sáng hy vọng.
Holly: Sự ngọt ngào.
Jeanne: Duyên dáng.
Josephine: Giấc mơ ngọt ngào.
Julie: Thanh xuân.
Justyne: Lời nói thật.
Karine: Dễ mến và đáng yêu.
Liana: May mắn.
Nora: Ánh sáng trong cuộc đời.
Aliénor: Ánh sáng.
Astrid: Mạnh mẽ.
Axelle: Yên bình.
Bernadette: Lòng quả cảm.
Camille: Tự do phóng khoáng.
Caroline: Sức mạnh.
Charlotte: Tự do.
Chloé: Tuổi trẻ, thanh xuân.
Clara: Ánh sáng.
Elania: Rạng rỡ, láp lánh.
Eloise: Sức khỏe.
Emeline: Cần cù.
Esmée: Được yêu mến.
Esther: Tinh tú lấp lánh.
Madeleine: Người phụ nữ của Magdalene.
Avril: Tháng 4, tươi sáng và rạng rỡ như mùa đầu hè.
Adalicia: Quý tộc và giàu sang.
Marcheline: Niềm tin và hy vọng.
Bernadina: An yên và hạnh phúc.
Fanette: Chiến thắng oanh liệt.
Elwyn: Ánh hào quang.
Adalie: Vẻ đẹp và phú quý.
Nadiya: Mong muốn giàu sang.
Elaine: Cuộc đời tích cực.
Auriane: Vàng bạc.
Faustine: May mắn tột đỉnh.
Laurence: Quý tộc và chiến thắng.
Colette: Chiến thắng và vinh quang.
Edwige: Mạnh mẽ và kiên cường.
Adorlee: Tấm lòng từ bi, nhân ái.
Minetta: Trách nhiệm và tận tụy.
Joella: Uy tín và đáng tin cậy.
Cathérine: Sự trong sáng và tinh khiết.
Jeannine: Mong muốn cuộc sống an yên và thú vị.
Michela: Điều kỳ diệu.
Charisse: Vẻ đẹp của lòng tử tế.
Bernette: Tấm lòng nhân hậu.
Nannette: Giúp đỡ người khó khăn và đáng thương.
Manette: mang ý nghĩa của sự lương thiện.
Charity: Tình nguyện giúp đỡ người khác.
Chantelle: Tấm lòng nhân hậu và bác ái.
Margaux: Biết hòa nhập và đồng cảm với cộng đồng.
Berthe: Hiểu chuyện.
Amy: Được yêu quý.
Isabelle: Tình nguyện và tận tụy.
Floriane: Bông hoa.
Jasmeen: Tượng trưng như hoa nhài.
Eglantine: Hoa hồng.
Jessamyn: Tên của một loại hoa nhài.
Cerise: Hoa anh đào.
Jonquille: Hoa thủy tiên.
Pissenlit: Hoa bồ công anh.
Rosé: Hoa hồng.
L’orchidée: Hoa lan.
Pensée: Hoa cánh bướm.
Tulipe: Hoa tulip.
Lavande: Hoa oải hương.
Marguerite: Hoa cúc.
Tournesol: Hoa mặt trời.
Lys: Hoa ly.
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
-
Khóa tiếng Pháp cơ bản dành cho người mới bắt đầu A0
-
Khóa tiếng Pháp cơ bản Online dành cho người mới bắt đầu A0
-
Khóa tiếng Pháp sơ cấp A1, A2
-
Khóa tiếng Pháp sơ cấp Online A1, A2
-
Khóa tiếng Pháp trung cấp A2, B1
-
Khóa tiếng Pháp trung cấp Online A2, B1
-
Khóa tiếng Pháp cao cấp B2, C1
-
Khóa tiếng Pháp cao cấp online B2, C1
-
Khóa tiếng Pháp cấp tốc, lấy DELF, TCF thần tốc
-
Khóa tiếng Pháp cấp tốc Online, lấy DELF, TCF thần tốc
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa luyện viết & củng cố ngữ pháp
-
Khóa luyện phát âm tiếng Pháp IPA
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi từ 7 - 12 tuổi
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF
-
Khóa tiếng Pháp du học, dành cho học viên chưa biết tiếng Pháp, muốn du học Pháp sau 6 - 8 tháng.
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
Tags: nhung ten nu dep trong tieng phap, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, tu van du hoc phap, dich vu ho tro xin dinh cu canada, to chuc dao tao tieng phap, hoc tieng phap giao tiep, tu van du hoc canada, dinh cu canada dien du hoc