« Tôi nhớ bạn » một câu nói tưởng chừng như chỉ cần đơn giản ghép 3 từ Tôi – Nhớ - Bạn trong tiếng Pháp thì hóa ra lại phức tạp hơn nhiều. Các bạn hãy cùng CAP tìm hiểu trong bài học này nhé.
NỘI DUNG CHÍNH:
-
Cách nói « Tôi nhớ bạn » bằng tiếng Pháp
-
Cách nói « Chúng tôi nhớ bạn » bằng tiếng Pháp
-
Lỗi sai thường gặp
-
Cách thay thế câu « Tôi nhớ bạn » thông thường
Trong tiếng Pháp, ngưới ta dùng động từ « manquer » (= to miss) để nói « Tôi nhớ bạn ». Tuy nhiên, trong khi tiếng Việt và tiếng Anh để chủ ngữ trong câu là « Tôi » thì trong tiếng Pháp, chủ ngữ lại là « Bạn » như :
-
Tu me manques. (Tôi nhớ bạn)
-
Vous me manquez. (Tôi nhớ bạn)
Để hiểu được cách dùng này, chúng ta cần hiểu cấu trúc động từ. Được biết « me » trong câu « Tôi nhớ bạn » là một COI chứ không phải COD. Theo từ điển Larousse, Manquer (à qqn) có nghĩa là « Créer un vide par son absence » (tạo cho ai đó sự trống trải bằng sự vắng mặt của mình. Vậy « Tu me manques » hay « Vous me manquez » có ý muốn nói rằng « Sự vắng mặt của bạn khiến lòng tôi thấy trống rỗng », là một cách vô cùng tinh tế để nói « Tôi nhớ bạn »
Vì yếu tố ngữ pháp có phần phức tạp này, người học tiếng Pháp thường gặp phải gặp khó khăn khi thay đổi ngôi để nói « chúng tôi nhớ bạn » hay « họ nhớ anh ấy » và nhiều trường hợp khác.
Để dễ nói, bạn hãy ghi nhớ công thức sau khi nói « Tôi nhớ bạn » : Người được nhớ + Người nhớ + Manquer (chia theo ngôi người được nhớ)
-
Chúng tôi nhớ bạn --> Tu nous manques / Vous nous manquez
-
Cô ấy / Anh ấy nhớ bạn --> Tu lui manques / Vous lui manquez
-
Họ nhớ bạn --> Tu leur manques / Vous leur manquez
-
Họ nhớ anh ấy --> Il leur manque
-
Anh ấy nhớ bọn trẻ --> Les enfants lui manquent
3. Lỗi sai thường gặp
Chúng sẽ rất thường nhầm lẫn « Je te manque » nghĩa là « Tôi nhớ bạn ». Nguyên nhân là vì động từ « manquer » cũng được dịch thành « to miss ». Vì vậy, chúng ta thường dịch từng từ « I miss you » thành « Je te manque ».
Tuy nhiên, cần phải nhớ động từ « manquer » có nhiều cấu trúc và nhiều nghĩa. Cấu trúc và nghĩa được chọn ra để nói « Tôi nhớ bạn » là « manquer à qqn » như đã giải thích phía trên. Vì vậy, « Je te manque » dịch đúng sẽ là « Bạn nhớ tôi ».
4. Cách thay thế câu « Tôi nhớ bạn » thông thường
Ngoài « Tu me manques » hay « Vous me manquez », chúng ta cũng có thể thể hiện nỗi nhớ về một người bằng những mẫu câu sau :
-
Tu me manques beaucoup. (Tôi nhớ bạn rất nhiều.)
-
Tu me manques tellement. (Tôi nhớ bạn rất nhiều.)
-
J’ai hâte de te voir. (Tôi rất nóng lòng được gặp bạn.)
-
Je suis impatient de te voir. (Tôi không thể chờ đợi để gặp bạn.)
-
J’ai envie de te voir. (Tôi muốn được gặp bạn)
-
Je veux être là avec toi. (Tôi muốn ở đó với bạn.)
-
On se reverra bientôt ? (Chúng ta sẽ sớm gặp lại nhau chứ?)
-
Reviens vite. (Hãy quay lại sớm nhé.)
-
À bientôt, je l’espère. (Mong sớm gặp lại bạn) --> Nói khi tạm biệt