Trật Tự Từ Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Trật Tự Từ Trong Tiếng Pháp

Trật Tự Từ Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Trong một câu, có các thành phần từ mà chúng ta cần nhớ và sắp xếp. Nếu người học không nắm rõ cấu trúc câu thì sẽ dễ dẫn đến việc sai ngữ pháp và câu không có nghĩa. Để hiểu hơn về cấu trúc câu trong tiếng Pháp, CAP mời bạn đọc qua bài viết Trật Tự Từ Trong Tiếng Pháp.
NỘI DUNG CHÍNH
  • Trật tự từ trong câu đơn tiếng Pháp
  • Trật tự từ trong câu ghép tiếng Pháp
  • Trật tự tính từ trong câu tiếng Pháp
Câu đơn  là câu được cấu tạo bởi một một mệnh đề gồm chủ ngữ (sujet), động từ (verbe), và bổ ngữ (complément d’objet)
Cấu trúc câu đơn thường gặp:

(S) Sujet + (V) Verbe

Ex:
  • Je dors. (Tôi đang ngủ.)
  • La voiture roule. (Xe đang chạy.)
 S + V + Complément (bổ ngữ)
Ex:
  • Il ouvre la porte. (Anh ấy đang mở cửa.)
  • Les filles prennent en voiture. (Các cô gái đi ô tô.)
Lưu ý: Sujet có thể là đại từ (pronom), danh từ, cụm danh từ hoặc cụm động từ.
 
Câu phức liên kết bởi liên từ kết hợp (conjonction de coordination)
Trong dạng câu phức này, các mệnh đề trong câu là giống nhau, không có sự phân chia mệnh đề chính và mệnh đề phụ, được liên kết với nhau bởi một liên từ kết hợp. 
  • Mệnh đề 1 + conjonction de coordination + Mệnh đề 2
Ex:
  • Les enfants jouaient dans le jardin et ils riaient aux éclats. (Những đứa trẻ đang chơi trong vườn và chúng đã cười vang thành tiếng.)
  • Il pleut, donc je reste chez moi. (Trời mưa nên tôi ở nhà.)
Câu phức liên kết bởi liên từ phụ thuộc (conjonction de subordination)
Trong câu này, các mệnh đề bị phân thành mệnh đề chính và mệnh đề phụ, nối với nhau bởi các liên từ phụ thuộc (conjonction de subordination). Mệnh đề phụ sẽ bổ nghĩa cho mệnh đề chính, mệnh đề phụ đứng sau conjonction de subordination.
  • Mệnh đề chính + conjonction de subordination + Mệnh đề phụ
Ex:
Je vais à l’école bien qu’il pleut. (Tôi đến trường mặc dù trời đang mưa.)
Elle savait que l'hiver était fini quand elle entendait le bruit de l'eau. (Cô biết mùa đông đã qua khi cô nghe thấy tiếng nước)
 
  • Những tính từ đứng trước danh từ:
Những tính từ ngắn sẽ đứng trước danh từ (les adjectifs courts), thường những tính từ có dưới 3 âm tiết sẽ được tính là tính từ ngắn như: beau, laid, joli, double, jeune, vieux, petit, grand, gros, mauvais, demi, bon, nouveau.
Ex: un beau paysage (một cảnh đẹp), un grand bateau (một con tàu lớn), un bon plat (một món ăn ngon), une nouvelle voiture (chiếc xe hơi mới).
  • Những tính từ đứng sau danh từ:
Tính từ tiếng pháp chỉ màu sắc:
Ex: une pomme verte (quả táo xanh), un chat noir (con mèo đen)
Tính từ tiếng pháp chỉ hình dáng:
Ex: une table carrée (cái bàn vuông), un plat rond (cái đĩa tròn)
Tính từ chỉ tôn giáo, tín ngưỡng:
Ex: Un rite catholique (tập tục Công giáo), une église orthodoxe (nhà thờ chính giáo)
Tính từ chỉ quốc tịch:
Ex: un chanteur vietnamien (ca sỹ Việt Nam), une étudiante américaine (sinh viên Mỹ).
Chú ý: Một số tính từ có thể đứng cả trước và sau danh từ, nhưng nghĩa của chúng sẽ biến đổi: délicieux, magnifique, superbe, extraodinaire, étonnant, passionnant, délicieux, magnifique, superbe, extraodinaire, étonnant, passionnant, drôle… 

Trật Tự Từ Trong Tiếng Pháp

TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF, DELF (A2, B1, B2), DALF C1, DU HỌC PHÁP, CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn theo học tiếng Pháp ONLINE hoặc OFFLINE tại 2 cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh với các khóa học:

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169

 

Tags: trat tu tu trong tieng phap, hoc tieng phap, ho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canadave may bay tieng phap online, tu hoc tieng phap co bantu van du hoc phap, dao tao tieng phapgiao tiep tieng phap co bantu van du hoc canadatu van dinh cu canada

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn