Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội - CAP EDUCATION

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Trong thời đại công nghệ số như hiện nay, những cuộc trao đổi về các nền tảng mạng xã hội là không thể thiếu. Hãy cùng CAP trang bị cho mình một số từ vựng về chủ đề này thông qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội dưới đây nhé.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Thuật ngữ chung về mạng xã hội
  • Hành động và tương tác
  • Các loại nội dung
  • Các thuật ngữ liên quan đến ảnh hưởng và cộng đồng
  • Các vấn đề liên quan
1. Thuật ngữ chung về mạng xã hội
  • Les réseaux sociaux: Mạng xã hội 
  • Un réseau social: Một mạng xã hội
  • Une plateforme sociale: Một nền tảng mạng xã hội
  • Un média social: Một phương tiện truyền thông xã hội
  • La communauté en ligne: Cộng đồng trực tuyến
  • Un utilisateur / Une utilisatrice: Người dùng 
  • Un membre: Một thành viên
  • Un profil: profile
  • Un compte: Một tài khoản
  • Se connecter : Đăng nhập 
  • Se déconnecter: Đăng xuất 
  • S'inscrire à un réseau social: Đăng ký một mạng xã hội
  • Un identifiant: Tên người dùng, ID
  • Un mot de passe: Mật khẩu
  • Les paramètres: Các cài đặt 
  • La confidentialité: Sự riêng tư
  • La sécurité: Sự an toàn 
2. Hành động và tương tác
  • Publier un post / une publication: Đăng một bài viết
  • Partager un contenu: Chia sẻ một nội dung
  • Aimer un post: Thích một bài viết
  • Commenter un post / une publication: Bình luận một bài viết
  • Laisser un commentaire: Để lại một bình luận
  • Suivre quelqu'un / une page: Theo dõi ai đó / một trang 
  • S'abonner à une chaîne / un compte: Đăng ký một kênh / một tài khoản
  • Envoyer un message p: Gửi một tin nhắn 
  • Recevoir une notification: Nhận một thông báo
  • Mentionner : Đề cập) 
  • Répondre à un commentaire / un message: Trả lời một bình luận / một tin nhắn
  • Supprimer un post / un commentaire / un compte: Xóa một bài viết / một bình luận / một tài khoản
  • Bloquer quelqu'un: Chặn ai đó
  • Signaler un contenu / un compte: Báo cáo một nội dung / một tài khoản
3. Các loại nội dung
  • Un post / Une publication: Một bài đăng
  • Une photo: Một bức ảnh
  • Une vidéo: Một video
  • Un statut: Một trạng thái
  • Une story / Une story Instagram: Một tin (trên Instagram, Snapchat, v.v.)
  • Un hashtag (#): Một thẻ hashtag
  • Un contenu (viral): Một nội dung (lan truyền)
  • Un mème: Một meme
  • Un GIF: Một ảnh GIF
4. Các thuật ngữ liên quan đến ảnh hưởng và cộng đồng
  • Un influenceur / Une influenceuse: Một người có ảnh hưởng
  • Un abonné / Une abonnée: Một người theo dõi
  • Le nombre d'abonnés: Số lượng người theo dõi
  • L'engagement: Sự tương tác 
  • Une communauté (engagée): Một cộng đồng (tương tác)
  • La portée d'un post: Phạm vi tiếp cận của một bài đăng
  • La viralité: Tính lan truyền
  • Un buzz: Một sự ồn ào, một hiện tượng lan truyền nhanh chóng
5. Các vấn đề liên quan
  • La désinformation: Thông tin sai lệch
  • Les fausses nouvelles / Les fake news: Tin giả
  • Le harcèlement: Sự quấy rối 
  • La cyberintimidation: Bắt nạt trực tuyến
  • La dépendance aux réseaux sociaux: Sự nghiện mạng xã hội
  • La censure: Sự kiểm duyệt
  • La liberté d'expression: Quyền tự do ngôn luận
  • La modération de contenu: Sự kiểm duyệt nội dung
  • La pression sociale: Áp lực xã hội

 

Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội

 

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

                         

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: tu vung tieng phap chu de mang xa hoi, cac cach giup cai thien ky nang nghe tieng phap, hoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phapdich vu ho tro xin dinh cu canadato chuc dao tao tieng phaphoc tieng phap giao tiep, du hoc phap, tu van du hoc phap, du hoc phap bang tieng anh, hoc bong du hoc phap, chung minh tai chinh du hoc phap

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội
Trong thời đại công nghệ số như hiện nay, những cuộc trao đổi về các nền tảng mạng xã hội là không thể thiếu. Hãy cùng CAP trang bị cho mình một số từ vựng về chủ đề này thông qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Mạng Xã Hội dưới đây nhé.
Cách Đọc Màu Sắc Trong Tiếng Pháp Cách Đọc Màu Sắc Trong Tiếng Pháp
Cách Đọc Màu Sắc Trong Tiếng Pháp
Tính từ chỉ màu sắc là một trường từ vựng rất quan trọng với người học tiếng Pháp. Hãy cùng CAP tìm hiểu Cách Đọc Màu Sắc Trong Tiếng Pháp qua bài viết dưới đây nhé.
Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp
Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp
Để ghi nhớ và học thuộc từ vựng tiếng Pháp, các bạn học có thể học từ vựng theo phương pháp học từ vựng trái nghĩa. Dưới đây là Những Cặp Động Từ Trái Nghĩa Thường Gặp Trong Tiếng Pháp, được sắp xếp theo hướng đối lập. Hãy cùng CAP tham khảo nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn