Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè
Mùa hè đã sắp tới gần rồi các học viên của CAP ơi. Hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè để không còn “ngập ngừng” hay đắn đo khi nói về chủ đề này nữa nhé.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Từ vựng về thời tiết mùa hè
  • Từ vựng về hoạt động mùa hè
  • Từ vựng về đồ dùng mùa hè
  • Từ vựng về đồ ăn thức uống mùa hè
  • Từ vựng về địa điểm mùa hè
  • Tính từ mô tả mùa hè
1. Từ vựng về thời tiết mùa hè
  • Il fait chaud: Trời nóng
  • Il fait beau: Thời tiết đẹp
  • Le soleil: Mặt trời
  • Ensoleillé(e): Có nắng
  • La chaleur: Sự nóng bức
  • Une canicule: Một đợt nắng nóng
  • Un coup de soleil: Cháy nắng
  • Transpirer: Đổ mồ hôi
  • Une brise légère: Một làn gió nhẹ
  • Un ciel dégagé: Bầu trời quang đãng
2. Từ vựng về hoạt động mùa hè
  • Aller à la plage: Đi biển
  • Se baigner: Tắm biển
  • Nager: Bơi
  • Bronzer: Tắm nắng
  • Faire un pique-nique: Đi dã ngoại
  • Faire un barbecue: Tổ chức tiệc nướng
  • Voyager: Đi du lịch
  • Se détendre: Thư giãn
  • Lire un livre: Đọc sách
  • Jouer dehors: Chơi bên ngoài
  • Faire de la randonnée: Đi bộ đường dài
  • Faire du vélo: Đi xe đạp
  • Aller à la piscine: Đi bơi ở bể bơi
  • Faire de la glace: Làm kem
3. Từ vựng về đồ dùng mùa hè
  • Un maillot de bain: Đồ bơi
  • De la crème solaire: Kem chống nắng
  • Des lunettes de soleil: Kính râm
  • Un chapeau de soleil / un bob: Mũ chống nắng
  • Des sandales / des tongs: Dép xăng đan / dép tông
  • Une serviette de plage: Khăn tắm biển
  • Un parasol: Ô (dù) che nắng
  • Un sac de plage: Túi đi biển
4. Từ vựng về đồ ăn thức uống mùa hè
  • Une glace: Kem
  • Une boisson fraîche: Đồ uống mát
  • De la limonade: Nước chanh
  • Un jus de fruits: Nước ép trái cây
  • Une salade de fruits: Salad trái cây
  • Une pastèque: Dưa hấu
  • Des fraises: Dâu tây
  • Des cerises: Anh đào
5. Từ vựng về địa điểm mùa hè
  • La plage: Bãi biển
  • La mer: Biển
  • La piscine: Bể bơi
  • La montagne: Núi
  • Le parc: Công viên
  • La terrasse: Sân hiên
6. Tính từ mô tả mùa hè
  • Chaud(e): Nóng
  • Ensoleillé(e): Có nắng
  • Agréable: Dễ chịu
  • Festif(ve): Mang tính lễ hội
  • Animé(e): Sôi động

Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Cắm Trại Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Cắm Trại
Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Cắm Trại
Cắm trại là một trong những hoạt động yêu thích của người Pháp, để có thể nói về chủ đề này, học viên cần trang bị cho mình một số từ vựng về chủ đề này được tổng hợp ở bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Cắm Trại dưới đây, hãy cùng CAP tham khảo nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè
Mùa hè đã sắp tới gần rồi các học viên của CAP ơi. Hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Về Mùa Hè để không còn “ngập ngừng” hay đắn đo khi nói về chủ đề này nữa nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Ngày 30/4 Từ Vựng Tiếng Pháp Về Ngày 30/4
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Ngày 30/4
Ngày 30/4 là một ngày lễ rất ý nghĩa đối với người Việt Nam,đặc biệt là trong những ngày sắp tới đây, kỉ niệm 50 năm giải phóng đất nước. Hãy cùng CAP xem qua một số Từ Vựng Tiếng Pháp Về Ngày 30/4 ở bài viết dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
info@capfrance.edu.vn
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn