5. Sur : trên, lên, bên trên (có sự tiếp xúc bề mặt); (chỉ đối tượng được nói đến) về (nói, thảo luận);
6. Sous : dưới (không gian, điều kiện, hoàn cảnh), với (điều kiện, hoàn cảnh), về (khía cạnh, mặt nào đó), vì, trong (+khoảng thời gian)
7. Au-dessus : trên, ở trên (không có sự tiếp xúc, nằm hẳn phía trên)
8. Au-dessus de + nom: trên, ở trên, hơn (dùng chỉ không gian, nhiệt độ, tuổi tác,…)
9. Au-dessous : dưới, thấp hơn (không tiếp xúc)
10. Au-dessous de + nom : dưới, thấp hơn (không tiếp xúc) = sous
11. Près : gần, ở gần (không gian, thời gian)
12. Près de : gần, ở gần, sát, bên cạnh (không gian, thời gian)
13. Loin : xa, ở xa (không gian, thời gian)
14. Loin de : xa, ở xa (nơi nào đó)
15. Devant : trước, trước mặt, phía trước
16. Entre : giữa
17. Chez : ở (nhà ai đó, người nào đó, tác phẩm nào đó), ở nhà (ai đó)
18. En face de : trước mặt, đối diện với
19. En face : trước mặt, đối diện, trực tiếp
20. Face : mặt
21. Au milieu de : ở giữa (một vật nào đó – rừng, giường,…)
22. Milieu : chỗ giữa, điểm giữa, môi trường, tiền vệ (bóng đá), bọn trộm cắp
23. À gauche : về bên trái
Ví dụ: tourner à gauche : rẽ trái
24. Tourner à droite : rẽ phải
25. À gauche de : ở bên trái (người, vật nào đó)
26. Droite : Bên phải
Ví dụ:
-
à droite : ở bên phải, về bên phải
-
à droite de : ở bên phải
27. Bord : bờ, mép, miệng, lề; tàu, mạn tàu (hàng hải), phe, phía
Ví dụ:
-
Au bord de - bên bờ, bên mép, bên lề (của…)
-
Au bord de la route - bên lề đường
Một số trường hợp đặc biệt sau:
-
Par terre : trên đất
-
Dans la rue : trên đường phố
-
À la télé : trên tivi
-
À la campagne : ở vùng nông thôn
-
En ville : ở thành phố
-
Au bureau : ở văn phòng / cty
-
En boîte : ở quán bar