-
La figure/ le visage: gương mặt
-
Un visage connu: một khuôn mặt quen thuộc
-
Faire triste figure: có vẻ buồn bã bực bội
-
le teint: làn da, nước da, da mặt
-
pâle : tái nhợt, nhợt nhat
-
mat(e): tối tăm
-
bronzé(e) : rám nắng
-
les points de rousseur : đầy tàn nhang
-
le grain de beauté : nốt ruồi
-
rond: tròn
-
ovale: trái xoan
-
anguleux: xương xương
-
pâle: xanh xao
-
riant: tươi
-
fatigué: mệt nhọc
-
carré: vuông
-
allongé: dài
-
ridé: nhăn nheo
-
jeune: trẻ
-
gai: vui
-
triste: buồn
-
souriant : tươi cười
-
affable : hòa nhã
-
décidé : quả quyết
-
Intelligent : thông minh
-
compatissant : từ bi
-
nonchalant : uể oải
-
espiègle : lếu láo, tinh nghịch
-
gêné : ngượng nghịu
-
dissimulé : xảo trá
-
aimable : dễ thương
-
jovial : vui vẻ
-
Majestueux : oai vệ
-
sérieux : trang nghiêm
-
affectueux : âu yếm, trìu mến
-
résolu : kiên quyết
-
timide : rụt rè
-
noble : quí phái, cao quý, thanh cao
-
rêveur : mơ mộng
-
sympathique : đáng yêu, có thiện cảm
-
gentil : tốt bụng
-
intelligent : thông minh
-
franc : thẳng thắn
-
doux : hiền lành, dịu dàng, ôn hòa
-
généreux : rộng rãi, hào phóng
-
modeste : khiêm tốn
-
calme : bình tĩnh
-
gai : vui vẻ
-
marrant/drôle : hài hước
-
courageux : dũng cảm
-
travailleur : chăm chỉ
-
tolérant : khoan dung
-
patient : nhẫn nại, kiên trì
-
prudent : thận trọng
-
amorphe: lãnh đạm
-
ennuyeux(-se): nhàm chán, không thú vị
-
charismatique : lôi cuốn
-
discret/discrète : kín đáo
-
indiscret/indiscrète: thiếu kín đáo
-
malhonnête : không trung thực
-
honnête : trung thành, thành thật
-
énergique: đầy năng lượng
-
extraverti(e) : hướng ngoại
-
introverti(e): hướng nội
-
fidèle: trung thành, thành thật
-
infidèle: không trung thành
-
travailleur(-se) : siêng năng
-
paresseux(-se): lười biếng
-
ingénieux(-se) : khéo léo, thú vị
-
impatient(e): thiếu kiên nhẫn
-
patient(e) : kiên nhẫn
-
sympathique: cảm thông, tình cảm
-
loyal(e): trung thành, trung nghĩa, trung kiên
-
persévérant(e) : kiên trì
-
enjoué(e): vui tươi
-
débrouillard(e) : tháo vát
-
bourru(e) : cộc cằn
-
sérieux(-se) : nghiêm trọng
-
sociable : hòa đồng
-
taciturne: ít nói
-
antipathique: khó ưa
-
avoir de la classe: ưu tú
-
bon vivant: dễ tính
-
avoir le sens de l’humour: có khiếu hài hước
-
de bonne/mauvaise humeur: tâm trạng tốt/xấu
-
la mentalité: tâm lý, tâm trạng, tính tình
-
paranoïaque: hoang tưởng
-
l’état d’esprit : tưởng tượng
-
le tempérament : bản tính, bản chất
-
digne de foi: đáng tin cậy