Danh từ giống đực, giống cái trong tiếng Pháp

Danh từ giống đực, giống cái trong Tiếng Pháp

Mẹo Phân Biệt Danh Từ Giống Đực - Giống Cái Tiếng Pháp

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng pháp cơ bản, thì việc phân biệt danh từ giống đực, và danh từ giống cái trong Tiếng Pháp khá khó khăn. Câu hỏi đặt ra: 'Làm thế nào để phân biệt được danh từ đó là giống đực, giống cái, hay lưỡng tính?' Câu trả lời cho câu hỏi đó, chúng ta phải học thuộc lòng thôi.

Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể dựa vào gốc đuôi để phân biệt được 1 số danh từ đó là giống đực hay cái.

Sau đây là một số mẹo giúp chúng ta dễ dàng phân biệt giống của danh từ, khi mới bắt đầu học Tiếng Pháp 

Nội dung chính:

  • Danh từ tiếng Pháp giống đực
  • Danh từ tiếng Pháp giống cái

Danh từ là giống đực nếu kết thúc bằng 1 số đuôi:

1.      -ment 

Le gouvernement: chính phủ, le monument: công trình, le moment: hiện tại, l’appartement: căn hộ, le logement: nơi ở, le bâtiment: tòa nhà, le sentiment: tình cảm, cảm giác, l’instrument: dụng cụ/ nhạc khí, le medicament: thuốc, le document: tài liệu, le changement: sự thay đổi, l’environnement: môi trường, l’équipement: thiết bị, le department: tỉnh (nước pháp)/ bộ, l’alimet: thực phẩm

2.      -ent

Un client: khách hàng, un president: tổng thống, l’argent: tiền bạc, l’agent: viên chức/ tác nhân, l’accident: tai nạn, l’incident: vụ rắc rối,

3.      -phone

le téléphone: điện thoại, l’interphone: bộ đàm

4.      - scope

l’horoscope: số tử vi, le télescope: kính viễn vọng, le magnétophone: máy ghi âm, le caméscope:máy quay phim.

5.      -eau

le bureau:bàn giấy, le couteau: con dao, le bateau: con tàu, le tableau: bảng, le plateau: khay/ mâm, le château: lâu đài, le seau: cái sô, le chapeau: nón, le manteau: áo khoác dạ, le gâteau: bánh kem

6.      -al

le journal: tời báo, l’animal: động vật, le cheval: con ngựa, le carnaval: hình nộm, le festival: lễ hội, le bal: khiêu vũ

7.      - isme

Le communism: chủ nghĩa cộng hòa, l’optimisme: lạc quan, le pessimism: chủ nghĩa bi quan/ bi quan, le socialism: chủ nghĩa xã hội, le réalisme: chủ nghĩa hiện thực, l’impressionnisme: chủ nghĩa ấn tượng (trong văn học), le tourisme: du lịch

8.      - age

Le garage: ga-ra (để oto), le fromage: pho-mat, le massage: mat-xa, le voyage: du lịch, le ménage: nội trợ, le nuage: mây

 

Exceptions:  la nage (nf): bơi, la cage (nf): lồng, chuồng, la plage (nf): bãi biển, l’image (nf): bức tranh

9.      –teur/ 

         - eur

l’ordinateur: máy tính, le chanteur: ca sĩ, le directeur: giám đốc, l’acteur: diễn viên, le facteur: người đưa thư, le menteur: kẻ nói dối, le docteur: bác sĩ, l’agriculteur: người nông dân, le recruteur: nhà tuyển dụng

 

Exceptions:la couleur: màu sắc, la fleur: bông/hoa

 

 

Danh từ giống đực, giống cái trong Tiếng Pháp

 

Danh từ là giống cái nếu kết thúc bằng 1 số đuôi:

1.  –tion/ ion

     – sino

     – xion

La solution: giải pháp, l’action: hoạt động, la relation: mối quan hệ, la communication: sự truyền thông/ giao tiếp, l’information: thông tin/tin tức, la formation: sự hình thành, la nation: quốc gia/dân tộc, la proposition: đề nghị, đề xuất, la preposition: giới từ, la position: vị trí/tư thế, la mondialisation: toàn cầu hóa, la globalization: toàn cầu hóa, la location: cho thuê/ thuê, l’internationnalisation: Quốc tế hóa

 

La télévision: tivi, l’invasion: cuộc xâm lược, la décision: quyết định, la precision: tính chính xác

 

La connexion: sự kết nối, la religion: tôn giáo, la région: vùng, miền, la réflexion: suy nghĩ

2.      – ie

 

La chime: hóa học, la démocratie: chế độ dân chủ, la vie: cuộc sống, la biologie: sinh học, la biographie: tiểu sử, la géograpphie: địa lý, la philosophie: triết học, la psychologie: tâm lý học

3.      –té

 

La réalité: thực tế, la bonté: lòng tốt, la société: công ty, la beauté: vẻ đẹp, la santé: sức khỏe, la vérité: sự thật, la diversité: đa dạng, la faculté: khoa (trường đh)/ năng lực/ khả năng, l’université: trường ĐH, la solidarité: sự đoàn kết, la liberté: sự tự do, l’égalité: bình đẳng, la franternité: tình anh em (tình hữu nghị)

4.      - eur

La culture: văn hóa, la peinture: tranh/ hội họa/ la sculpture: điêu khắc, la voiture: ô tô, la confiture: mứt, la lecture: sự đọc, la nature: thiên nhiên, l’agriculture: nông nghiệp, la littérapture: văn chương, la couverture: chăn/mền, la chaussure: giầy/dép

5.      -ette

la bicyclette: xe đạp, la cigarette: thuốc lá, la disquette: đĩa CD, la fillette: cô gái bé nhỏ, la maisonnette: ngôi nhà nhỏ, la voiturette: xe con, la vedette: ngôi sao

6.      -esse

l’adresse: địa chỉ, la jeunesse: tuổi trẻ, la vitesse: vận tốc, la tigresse: hổ cái, la princesse: công chúa

7.      – ade

         – ode

        – ude

 

La salade: rau xa-lách, la balade: cuộc đi dạo, la promenade: sự đi dạo, dắt đi chơi, la baignade: sự tắm, l’ambassade: đại sứ quán,

 

La méthode: phương pháp, la pagode: chùa

 

La solitude: sự cô đơn, la certitude: sự xác thực/ sự tin chắc

8.      – aison

 

La combinaison: bộ quần áo liền quần/ sự phối hợp, la comparaison: sự so sánh, la maison: nhà, la raison: lý do, la saison: mùa

9.      -ée

La journée: mùa, la dictée: sự sai khiến, la matinee: buổi sáng, la soirée: buổi tối

 

Exceptions: Le muse (nf): bảo tang, le lycée (nf): trường trung học,  le trophée: chiến tích (từ trong tiếng Hy Lạp)

10.  – ence

      –ance

      –anse

      – ense

 

La différence: sự khác nhau, l’urgence: khẩn cấp, la confidence: tự tin, l’expérience: kinh nghiệm, la presence: sự hiện diện, l’absence: vắng mặt,

 

la connaissance: sự hiểu biết/ kiến thức, l’espérance: sự kỳ vọng, kỳ vọng, la croyance: niềm tin, la chance: may mắn, l’indépendance: độc lập

 

La souffrance: đau khổ, l’assurance: bảo hiểm, la tolerance: sự khoan dung, la danse: nhảy/khiêu vũ

 

La dépense: sự chi tiêu/ chi phí

 

Exception: le silence (nm): sự im lặng

||| Quy trình hồ sơ du học Pháp, có thể bạn chưa biết

Bạn đang còn câu hỏi liên quan đến các  bài học tiếng Pháp, du học Pháp, du học Canada, hãy nhắn tin ngay cho Cap Education qua fanpage Học Tiếng Pháp - Cap France, để chuyên viên C.A.P hỗ trợ trả lời thắc mắc cho bạn.

 

Xem thêm

> CẤU TRÚC ĐỘNG TỪ THƯỜNG ĐI KÈM VỚI GIỚI TỪ À, DE HOẶC KHÔNG CÓ GIỚI TỪ

>> MỘT SỐ CẤU TRÚC CỦA ĐỘNG TỪ AVOIR

>>>HỌC TIẾNG PHÁP QUA NHỮNG MẪU TRUYỆN NGẮN

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Hãy vào CAP mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích bằng cách bấm xem những chuyên mục bên dưới:

Học Tiếng Pháp Onlinechuyên mục này giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp

Học Tiếng Pháp online miễn phí qua trang fanpage Cap France - Đào tạo tiếng Pháp, và kênh youtube Học Tiếng Pháp - Cap Francechuyên mục giúp bạn học Tiếng Pháp mỗi ngày thông qua các video bài giảng.

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Mệnh Đề Câu Điều Kiện Trong Tiếng Pháp Mệnh Đề Câu Điều Kiện Trong Tiếng Pháp
Mệnh Đề Câu Điều Kiện Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt một giả thuyết , ta sử dụng mệnh đề câu điều kiện. Vậy có những loại câu điều kiện nào trong tiếng Pháp ? Hãy cùng CAP tìm hiểu cách sử dụng và cấu trúc câu điều kiện qua bài viết Mệnh Đề Câu Điều Kiện Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Conditionnel Passé Trong Tiếng Pháp Conditionnel Passé Trong Tiếng Pháp
Conditionnel Passé Trong Tiếng Pháp
Conditionnel Passé  (Điều kiện quá khứ) được sử dụng để diễn tả một hành động không thực, một giả định trong quá khứ. Hãy cùng CAP tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng của Conditionnel Passé qua bài viết Conditionnel Passé Trong Tiếng Pháp nhé.
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn