Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp
Động từ “Perdre” là một động từ quen thuộc với cộng đồng người học tiếng Pháp. Nhưng bạn có biết “Perdre” còn có những cách “biến tấu” vô cùng thú vị chưa? Hãy cùng CAP xem qua bài viết Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
-
Perdre la tête: Mất trí, phát điên.
Ex: Il a complètement perdu la tête après avoir gagné à la loterie. (Anh ấy đã hoàn toàn phát điên sau khi thắng xổ số.)
-
Perdre pied: Mất thăng bằng, mất kiểm soát, không còn khả năng đối phó.
Ex: Face à la pression, elle a commencé à perdre pied. (Đối mặt với áp lực, cô ấy bắt đầu mất kiểm soát)
-
Perdre le fil: Mất mạch câu chuyện
Ex: Désolé, j'ai perdu le fil de notre conversation, de quoi parlions-nous? (Xin lỗi, tôi đã mất mạch cuộc trò chuyện của chúng ta, chúng ta đang nói về cái gì vậy)
-
Perdre son sang-froid: Mất bình tĩnh.
Ex: Malgré la provocation, il n'a pas perdu son sang-froid. (Mặc dù bị khiêu khích, anh ấy vẫn không mất bình tĩnh)
-
Perdre de vue: Mất liên lạc, không còn nhìn thấy
Ex: Nous ne devons pas perdre de vue l'objectif principal de ce projet. (Chúng ta không được đánh mất mục tiêu chính của dự án này)
-
Perdre connaissance: ngất xỉu
Ex: Après le choc, elle a perdu connaissance pendant quelques minutes. (Sau cú sốc, cô ấy đã ngất xỉu trong vài phút)
Ex: Le politicien a tout fait pour ne pas perdre la face après le scandale. (Chính trị gia đã làm mọi cách để không mất mặt sau vụ bê bối)
-
Perdre du terrain: mất dần ưu thế
Ex: Notre concurrent commence à perdre du terrain sur le marché. (Đối thủ cạnh tranh của chúng ta đang bắt đầu mất dần ưu thế trên thị trường)
-
Perdre sa langue: Câm lặng
Ex: Quand le professeur l'a interrogé, il a perdu sa langue et n'a rien pu dire. (Khi giáo sư hỏi, cậu ấy đã câm lặng và không thể nói gì)
-
Perdre la nord: mất phương hướng
Ex: Après tant de changements, je me sens un peu perdu et je perds le nord. (Sau rất nhiều thay đổi, tôi cảm thấy hơi lạc lõng và mất phương hướng)
-
Perdre son chemin: lạc đường
Ex: Nous avons perdu notre chemin dans la forêt obscure. (Chúng tôi đã lạc đường trong khu rừng tối)
-
Perdre du temps: mất thời gian
Ex: Arrête de perdre du temps à regarder la télévision et fais tes devoirs! (Đừng lãng phí thời gian xem TV nữa và hãy làm bài tập về nhà của bạn đi)

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.