Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp

Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Động từ “Perdre” là một động từ quen thuộc với cộng đồng người học tiếng Pháp. Nhưng bạn có biết “Perdre” còn có những cách “biến tấu” vô cùng thú vị chưa? Hãy cùng CAP xem qua bài viết Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
 
  • Perdre la tête: Mất trí, phát điên.
Ex: Il a complètement perdu la tête après avoir gagné à la loterie. (Anh ấy đã hoàn toàn phát điên sau khi thắng xổ số.)
  • Perdre pied: Mất thăng bằng, mất kiểm soát, không còn khả năng đối phó.
Ex: Face à la pression, elle a commencé à perdre pied. (Đối mặt với áp lực, cô ấy bắt đầu mất kiểm soát)
  • Perdre le fil: Mất mạch câu chuyện
Ex: Désolé, j'ai perdu le fil de notre conversation, de quoi parlions-nous? (Xin lỗi, tôi đã mất mạch cuộc trò chuyện của chúng ta, chúng ta đang nói về cái gì vậy)
  • Perdre son sang-froid: Mất bình tĩnh.
Ex: Malgré la provocation, il n'a pas perdu son sang-froid. (Mặc dù bị khiêu khích, anh ấy vẫn không mất bình tĩnh)
  • Perdre de vue: Mất liên lạc, không còn nhìn thấy 
Ex: Nous ne devons pas perdre de vue l'objectif principal de ce projet. (Chúng ta không được đánh mất mục tiêu chính của dự án này)
  • Perdre connaissance: ngất xỉu
Ex: Après le choc, elle a perdu connaissance pendant quelques minutes. (Sau cú sốc, cô ấy đã ngất xỉu trong vài phút)
  • Perdre la face: mất mặt
Ex: Le politicien a tout fait pour ne pas perdre la face après le scandale. (Chính trị gia đã làm mọi cách để không mất mặt sau vụ bê bối)
  • Perdre du terrain: mất dần ưu thế
Ex: Notre concurrent commence à perdre du terrain sur le marché. (Đối thủ cạnh tranh của chúng ta đang bắt đầu mất dần ưu thế trên thị trường)
  • Perdre sa langue: Câm lặng
Ex: Quand le professeur l'a interrogé, il a perdu sa langue et n'a rien pu dire. (Khi giáo sư hỏi, cậu ấy đã câm lặng và không thể nói gì)
  • Perdre la nord: mất phương hướng
Ex: Après tant de changements, je me sens un peu perdu et je perds le nord. (Sau rất nhiều thay đổi, tôi cảm thấy hơi lạc lõng và mất phương hướng)
  • Perdre son chemin: lạc đường
Ex: Nous avons perdu notre chemin dans la forêt obscure. (Chúng tôi đã lạc đường trong khu rừng tối)
  • Perdre du temps: mất thời gian
Ex: Arrête de perdre du temps à regarder la télévision et fais tes devoirs! (Đừng lãng phí thời gian xem TV nữa và hãy làm bài tập về nhà của bạn đi)

Cấu Trúc Câu Với Perdre Trong Tiếng Pháp

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: cau truc cau voi perdre trong tieng phaphoc tieng phap o dauhoc tieng phap onlinehoc tieng phap co bantu van du hoc phap, du hoc thac si phap, du hoc du bi tieng phap, nen du hoc phap hay duc, ho so du hoc phap, trung tam du hoc phap

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Các Loại Ly Cốc Trong Tiếng Pháp Các Loại Ly Cốc Trong Tiếng Pháp
Các Loại Ly Cốc Trong Tiếng Pháp
Một số loại cốc đặc trưng trong tiếng Pháp bạn đã biết chưa? Đây cũng là một chủ đề từ vựng quan trọng trong giao tiếp đặc biệt với ngành F&B. Hôm nay hãy cùng CAP xem qua một số từ vựng về Các Loại Ly Cốc Trong Tiếng Pháp ở bài viết dưới đây.
Các Động Từ Nấu Ăn Bằng Tiếng Pháp Các Động Từ Nấu Ăn Bằng Tiếng Pháp
Các Động Từ Nấu Ăn Bằng Tiếng Pháp
Trong tiếng Pháp, những động từ để nấu ăn được sử dụng rất thường xuyên. Vì vậy, để tăng từ vựng và khả năng nói tiếng Pháp, bạn học cần phải trang bị những từ vựng dưới đây. Cũng CAP đọc qua bài viết  Các Động Từ Nấu Ăn Bằng Tiếng Pháp.
Các Dạng Hình Dáng Bằng Tiếng Pháp Các Dạng Hình Dáng Bằng Tiếng Pháp
Các Dạng Hình Dáng Bằng Tiếng Pháp
Các hình dáng vật thể trong tiếng Pháp cũng là một chủ đề giao tiếp phổ biến trong cuộc sống hằng ngày. Hôm nay hãy cùng CAP xem qua bài viết Các Dạng Hình Dáng Bằng Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu,P. Cầu Ông Lãnh, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phố Phương Liệt, P. Phương Liệt, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
info@capfrance.edu.vn
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn