Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF 5
Học Tiếng Pháp nâng cao từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, chuẩn khung tham chiếu đánh giá chung của Châu Âu (CEFR)
NỘI DUNG CHÍNH:
-
Trước khi lên máy bay
-
Ở trong máy bay
-
Khi xuống khỏi máy bay
1. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Pháp trước khi lên máy bay
-
Pourriez-vous me donner votre passeport et votre billet d’avion, s’il vous plait ? (Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu và vé máy bay của bạn?)
-
Pourriez-vous me montrer votre carte d’embarquement, s’il vous plait ? (Có thể cho tôi xem thẻ lên máy bay của bạn được không?)
-
Voici mon passeport. (Đây là hộ chiếu của tôi.)
-
Avez-vous des bagages à enregistrer ? (Bạn có kí gửi hành lý không?)
-
Désolé monsieur / madame, votre sac est trop lourd. (Xin lỗi thưa ông / bà, túi của bà quá nặng.)
-
Je voudrais enregistrer mes bagages. (Tôi muốn kí gửi hành lý của mình.)
-
Je vais enregistrer cette valise. (Tôi sẽ kí gửi chiếc vali này.)
-
Excusez moi monsieur / madame, pourriez vous me dire quelle est la porte d’embarquement pour le vol numéro KL456 ? (Xin lỗi, thưa ông / bà, bà có thể cho tôi biết cổng lên máy bay của chuyến bay số hiệu KL456 là gì không?)
-
Où est la porte d’embarquement numéro 4 ? (Cổng lên máy bay số 4 ở đâu?)
-
Votre attention s’il vous plait, le vol numéro KL456 est annulé. (Vui lòng chú ý, chuyến bay số hiệu KL456 đã bị hủy.)
-
Le vol numéro KL456 est retardé. (Chuyến bay số hiệu KL456 bị hoãn.)
-
Excusez moi monsieur / madame, mon vol a été annulé et je ne sais pas quoi faire. (Xin lỗi thưa ông / bà, chuyến bay của tôi đã bị hủy và tôi không biết phải làm gì.)
-
Mes bagages ont été perdus. Que dois-je faire ? (Hành lý của tôi đã bị thất lạc. Tôi nên làm gì ?)
-
Où y-a-t-il un distributeur de billet / une banque / un bureau de change? (Ở đâu có máy ATM / ngân hàng / quầy đổi tiền?)
||| Bỏ túi các mẫu câu hỏi giá tiền bằng tiếng Pháp
2. Các mẫu câu tiếng Pháp giao tiếp ở trong máy bay
-
Voudriez-vous quelque chose à boire/ à manger? (Bạn có muốn ăn / uống gì không?)
-
Est-ce que c’est gratuit ou payant? (Nó là miễn phí hay trả phí?)
-
Est-ce que le repas est compris dans le billet ? (Vé có bao gồm bữa ăn không?)
-
Je voudrais une bouteille d’eau s’il vous plait. (Tôi muốn một chai nước.)
-
Combien cela coûte? (Cái này giá bao nhiêu?)
-
Est-ce que je peux payer en espèce / par carte? (Tôi có thể thanh toán bằng tiền mặt / bằng thẻ không?)
-
Excusez-moi, où sont les toilettes ? (Xin lỗi toilet ở đâu vậy?)
||| Tổng hợp các bài học ngữ pháp tiếng Pháp
-
Où puis-je récupérer mes bagages ? (Tôi có thể lấy hành lý ở đâu?)
-
Avez-vous une carte de la ville ? (Bạn có bản đồ thành phố không?)
-
Où est l’arrêt de bus / la gare ? (Trạm dừng xe buýt / ga xe lửa ở đâu?)
-
Où puis-je trouver un taxi ? (Tôi có thể tìm thấy một chiếc taxi ở đâu?)
-
Savez-vous où est cet hotel ? (Bạn có biết khách sạn này ở đâu không?)
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA HỌC TIẾNG PHÁP, ĐẠT TCF A2 - B2, DELF A2, DELF B1, DELF B2, DALF C1, VÀ DU HỌC PHÁP, DU HỌC CANADA, ĐỊNH CƯ CANADA
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
-
Khóa luyện viết & củng cố ngữ Pháp
-
Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
-
Hotline/ Viber: 0916 070 169 - 0916 962 869 - 07 88 77 94 78
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169