Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Schengen - CAP FRANCE

Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Schengen

Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Schengen

Bạn muốn xin visa Châu Âu thì trong hồ sơ nhất định phải có đơn xin visa Schengen. So với đơn xin visa Úc hay NewZealand thì tờ khai này vẫn còn khá nhẹ nhàng, không phức tạp lắm. Vậy tờ khai xin cấp thị thực Schengen là gì? Cách điền đơn xin visa Schengen như thế nào? Hãy cùng Cap France tìm hiểu nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH
 
 
1. Tờ khai xin cấp thị thực Schengen là gì?
 
Cũng giống như tờ khai xin visa các nước, mẫu đơn xin thị thực Schengen là một trong những giấy tờ bắt buộc phải nộp khi xin visa Schengen diện du lịch, công tác, thăm thân,… Việc điền tờ khai sẽ giúp Đại sứ quán nắm được những thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình của bạn cũng như những thông tin về thời gian bạn ở châu Âu, đồng thời đối chiếu với những giấy tờ khác bạn đã khai và nộp trong hồ sơ. Do vậy, điền tờ khai xin visa Schengen là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.
 
2. Cách điền đơn xin cấp thị thực Schengen
 
Dưới đây là hướng dẫn điền đơn xin visa Schengen ngắn hạn. Lưu ý các bạn điền thông tin bằng tiếng Anh nhé. Để tránh sai sót, bạn hãy luôn đối chiếu với passport và tiến hành khai báo theo trình tự trên xuống dưới, trái sang phải.
 
- Surname (Family Name): Họ của bạn theo hộ chiếu, ví dụ NGUYEN
 
- Surname at birth: Họ của bạn theo giấy khai sinh, vì nước ngoài họ có kiểu đổi họ theo họ chồng nên có mục này, bạn không đổi họ thì vẫn điền như trên
 
- First name(s) given name(s): Tên của bạn trong hộ chiếu, ví dụ NGOC
 
- Date of Birth: Ngày –  tháng – năm sinh của bạn, ví dụ 23-03-1990
 
- Place of birth: Nơi sinh của bạn, điền theo hộ chiếu, ví dụ HA NOI
 
- Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra, ví dụ VIET NAM
 
- Current Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn, ví dụ bạn điền VIET NAM, Nationality at birth là quốc tịch khi bạn sinh ra nếu khác quốc tịch hiện tại
 
- Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male nếu bạn là Nam, Female nếu bạn là Nữ
 
- Marial Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn
  • Single: Đơn thân
  • Married: Đã có gia đình
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly dị
  • Widow (er): Góa phụ
  • Other: Khác
- In the case of minors: Trường hợp bạn dẫn theo trẻ nhỏ đi cùng thì điền lần lượt Họ – Tên – Địa chỉ (nếu trẻ không có cùng địa chỉ với bạn) – Quốc tịch của cha mẹ/người bảo hộ. Ví dụ Nguyen – Minh – Ha Noi –  Viet Nam
 
- National Identity Number: Số CMND của bạn
 
- Type of travel document: Loại hộ chiếu của bạn
  • Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông, thông thường là bạn sẽ chọn loại này
  • Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao
  • Service Passport: Hộ chiếu công vụ
  • Official Passport: Hộ chiếu chính phủ
  • Special Passport: Hộ chiếu đặc biệt
  • Other travel document: Loại hộ chiếu khác
- Travel document number: Số hộ chiếu của bạn, bạn sẽ thấy nó dưới quốc huy
 
- Issue date: Ngày cấp hộ chiếu, xem trong hộ chiếu
 
- Expiration date: Ngày hộ chiếu hết hạn, xem trong hộ chiếu
 
- Issued by: Nơi cấp hộ chiếu
 
- Home and email address: Địa chỉ nhà ở và email, ghi chính xác số nhà, tên đường, quận/huyện, tỉnh thành
 
- Residence in a country other than the country of current nationality: Bạn hiện có cư trú tại một quốc gia khác với quốc gia mà mình mang quốc tịch hiện tại không?
 
- Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại của bạn, ví dụ giáo viên thì bạn điền Teacher, bác sĩ bạn điền Doctor,…
 
- Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address educational establishment: Nơi công tác, tên, địa chỉ và số điện thoại. Nếu là sinh viên bạn cung cấp tên, địa chỉ trường
 
- Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi:
  • Tourism: Du lịch
  • Business: Kinh doanh
  • Visiting family and friends: Thăm gia đình và bạn bè
  • Cultural: Văn hóa
  • Sports: Thể thao
  • Official Visit: Chuyến đi thăm chính thức
  • Medical reasons: Đi vì mục đích y tế
  • Study: Du học
  • Transit: Quá cảnh
  • Airport transit: quá cảnh ở sân bay
  • Other: lý do khác, bạn viết chi tiết bằng tiếng Anh
- Member State(s) of destination: Các quốc gia thành viên trong Liên minh Châu  u mà bạn sẽ tới thăm quan.
 
- Member State of first entry: Nơi đầu tiên bạn sẽ nhập cảnh
 
- Number of Entries Requested: Số lần bạn muốn nhập cảnh
  • Single entry: Nhập cảnh 1 lần
  • Two entries: Nhập cảnh 2 lần
  • Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần
- Duration of the intended stay or transit. Indicate number of days: Số ngày bạn dự định ở hoặc quá cảnh trong khối Schengen
 
- Schengen visas issued during the last 3 years: Thị thực Schengen đã cấp trong 3 năm qua
 
- Fingerprints collected previously for…: Bạn có lấy dấu vân tay chưa
 
- Entry permit for your final destination country, if applicable: Thông tin về visa của quốc gia cuối cùng bạn đến (nếu có)
 
- Intended Arrival Date: Ngày dự kiến đến
 
- Intended Departure Date: Ngày rời khỏi
 
- Inviting Person’s Name: Thông tin người mời bạn, nếu không có bạn khai báo thông tin lưu trú
 
- Inviting company/organization: Thông tin của công ty/tổ chức mời bạn
 
- Cost of traveling and living: Người chịu trách nhiệm về chuyến đi
 
- Personal data of the family member. Cung cấp thông tin cá nhân của người thân tại quốc gia đến (nếu có)
 
- Family relationship: Mối quan hệ với họ (nếu có)
 
- Place and date: Cung cấp địa điểm và thời gian điền mẫu đơn này
 
- Signature: Chữ ký của đương đơn xin thị thực.
 
3. Lưu ý khi điền mẫu đơn xin thị thực Schengen
 
- Bạn phải điền đầy đủ, chính xác và trung thực các thông tin trên mẫu đơn xin visa Schengen và không được để trống bất kỳ thông tin nào. Ngoài ra, bất kỳ thông tin sai lệch dù là nhỏ nhất, đều có thể bị từ chối cấp thị thực.
 
- Form khai visa Schengen phải được khai bằng tiếng Anh hoặc ngôn ngữ nước sở tại. Vì vậy, bạn nên nhờ sự hỗ trợ của thông dịch viên hoặc các công ty visa để hỗ trợ bạn trong quá trình dịch thuật và điền đơn xin visa Schengen.
 
- Ảnh thẻ trong hồ sơ visa đóng vai trò rất quan trọng trong việc xin visa của bạn vì vậy bạn nên tham khảo kỹ những yêu cầu về kích thước, tiêu chuẩn hình thẻ của các nước Schengen.
Đơn xin thị thực Schengen hợp lý phải có chữ ký đương đơn.
 

Cách Điền Đơn Xin Thị Thực Schengen

 
 
Tham khảo các khóa học Tiếng Pháp Cap France:

Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:

  • Khóa luyện viết & củng cố ngữ Pháp
  • Khóa luyện thi các chứng chỉ TCF, DELF, DALF

Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
  • Hotline/ Viber: 0916 070 169 - 0916 962 869 - 07 88 77 94 78
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber: +84 916 070 169
 
 
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Các Loại Visa Pháp Các Loại Visa Pháp
Các Loại Visa Pháp
 
Visa Pháp có nhiều dạng, từ visa du lịch ngắn hạn, đến visa học tập, làm việc và định cư dài hạn. Mỗi loại thị thực đi kèm với các yêu cầu cụ thể, quy trình hồ sơ và các quyền lợi khác nhau, tùy thuộc vào thời gian lưu trú và mục tiêu của chuyến đi. Việc hiểu rõ các loại thị thực sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt cho hành trình đến Pháp, đảm bảo bổ sung các quy định và tận dụng tối đa cơ hội phát triển tại quốc gia này.
Cùng CAP tìm hiểu về Các loại visa Pháp phổ biến cũng như là những lưu ý khi xin Visa Pháp nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH:
  • Các loại visa Pháp
  • Sự khác biệt giữa các loại visa Pháp
  • Những lưu ý khi xin visa Pháp
Điểm Mạnh Của Giáo Dục Pháp Điểm Mạnh Của Giáo Dục Pháp
 
 
Điểm Mạnh Của Giáo Dục Pháp
 
Nước Pháp từ lâu đã được biết đến không chỉ với nền văn hóa phong phú và lịch sử lâu đời mà còn với hệ thống giáo dục uy tín và chất lượng cao. Hàng năm, hàng ngàn sinh viên quốc tế đổ về Pháp để theo đuổi các chương trình học từ bậc cử nhân đến sau đại học. Vậy điều gì đã làm nên sức hút mạnh mẽ của giáo dục Pháp? Bài viết dưới đây của CAP là những điểm mạnh nổi bật của hệ thống giáo dục tại quốc gia này.
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Chất lượng giáo dục hàng đầu
  • Cơ sở vật chất hiện đại
  • Môi trường học tập đa văn hóa
  • Học bổng và hỗ trợ tài chính
  • Cơ hội việc làm rộng mở
  • Chất lượng cuộc sống cao
Mục Tiêu Giáo Dục Của Nước Pháp Mục Tiêu Giáo Dục Của Nước Pháp
Mục Tiêu Giáo Dục Của Nước Pháp
 
Giáo dục là chìa khóa để mở ra cánh cửa tương lai cho mỗi cá nhân và cho cả một quốc gia. Tại Pháp, giáo dục không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là quá trình hình thành nhân cách, rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị cho các em bước vào cuộc sống. Với hệ thống giáo dục phát triển như vậy thì mục tiêu giáo dục của nước Pháp là gì? Hôm nay cùng CAP tìm hiểu ở bài viết dưới đây nhé!
 
NỘI DUNG CHÍNH
  • Mục tiêu giáo dục của nước Pháp
  • Điểm mạnh của nền giáo dục Pháp

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn