Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháp, tư vấn du học Pháp, tư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Câu phủ định trong tiếng Pháp là một phần ngữ pháp quan trọng mà bạn học cần chú ý. Để nói về câu phủ định, ta có rất nhiều mệnh đề phủ định với các ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết dưới Các Loại Câu Phủ Định Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
NỘI DUNG CHÍNH
-
Ne...pas (không...)
-
Ne...rien (không... gì cả)
-
Ne... personne/ Personne ne... (không... ai cả)
-
Ne... aucun(e)/ aucun(e) ne... (không... bất kỳ)
-
Ne... jamais (không...bao giờ)
-
Ne... plus (không... nữa)
-
Ne...pas encore (vẫn chưa...)
-
Ne...ni...ni (không... cũng không)
-
Lưu ý khi sử dụng mệnh đề phủ định
1. Ne...pas (không...)
Đây là mệnh đề phủ định tiếng Pháp đơn giản nhất. Để sử dụng mệnh đề này, bạn chỉ cần thêm “Ne...pas” theo công thức:
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + pas
Ex: Je ne sais pas ton frère. (tôi không biết anh trai bạn)
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Pas + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Hier, je n’ai pas mangé le diner. (hôm qua, tôi đã không ăn bữa tối)
2. Ne...rien/ Rien ne... (không... gì cả)
Để trả lời phủ định những câu hỏi có chứa “quelque chose”, “tout”. Ta sử dụng mệnh đề “Ne...rien”
-
Câu đơn: Sujet + Ne + Verbe + Rien
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Rien + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Tu écoutes quelque chose ? (Bạn có nghe thấy gì đó không?)
-> Je ne écoutes rien. (Tôi không nghe thấy gì cả)
Mệnh đề “Ne...rien” còn có thể sử dụng là “Rien ne...”. Lúc ấy “Rien” sẽ là Sujet.
Ex: Rien n’est impossible. (Không có gì là không thể)
Rien n’est intéressant. (Không có gì thú vị cả)
3. Ne... personne/ Personne ne... (không... ai cả)
Để trả lời phủ định cho câu hỏi có chứa “ quelqu’un”, “tous” (trả lời cho câu hỏi Qui) ta sử dụng mệnh đề “ Ne...personne/ Personne ne...
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + personne
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Personne + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Ils sont tous ci ? (Họ ở đây hết rồi à?)
-> Non, personne n’est là. (Không, không ai ở đây cả)
Qui est-ce que tu détestes ? (Bạn ghét ai phải không ?)
-> Non, je ne déteste personne. (Không, tôi không ghét ai cả)
-
Sử dụng “Personne ne...” để làm chủ ngữ
Ex: Personne n’aime les pommes. (Không ai thích táo cả)
4. Ne... aucun(e)/ aucun(e) ne... (không... bất kỳ)
Để trả lời phủ định cho câu hỏi có chứa “ un”, “tous les”, ta sử dụng mệnh đề “Ne...aucun(e)/ Aucun(e) ne...”. Aucun(e) là tính từ, luôn đi kèm với danh từ và không có số nhiều. Đây là phủ định của các từ chỉ số lượng, ví dụ như Combien (bao nhiêu), Beaucoup (rất nhiều), Quelque (một vài), Plusieur (Nhiều).
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + aucun(e) +nom
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + aucun(e)+ Nom + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Il y a combien d’hôpitaux dans cette ville ? (Có bao nhiêu bệnh viện ở trong thành phố này?)
-> Non, il n’y a aucun cinéma / Non, il n’y en a aucun. (Không, không có bệnh viện nào / Không, không có cái nào)
-
Tương tự như các mệnh đề phủ định trên, “Aucun(e) ne...” cũng dùng để làm Sujet.
Ex: Aucun élève n’est venu. (Không có bất kỳ học sinh nào đã đến)
5. Ne... jamais (không...bao giờ)
Để trả lời phủ định cho câu hỏi có chứa “ quelque fois”, “toujours”, ta sử dụng mệnh đề "Ne...jamais". Là phủ định của Parfois (Thỉnh thoảng) / Quelquefois (Vài lần) / Souvent(Thường xuyên) / Toujours (Luôn luôn) / Déjà (Đã từng)
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + Jamais.
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Jamais + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Tu joues souvent/toujours au football ? (Bạn hay chơi/luôn luôn chơi bóng đá à?)
-> Non, je ne joue jamais au football. (Không, tôi chưa bao giờ chơi bóng đá cả)
6. Ne... plus (không... nữa)
Để trả lời phủ định câu hỏi có chứa “ encore”, “toujours”, ta sử dụng mệnh đề “Ne...plus”.
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + plus.
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Plus + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Tu vis toujours à Paris ? (Bạn vẫn sống ở Paris chứ?)
-> Non, je ne vis plus à Paris. (Không, tôi không sống ở Paris nữa)
7. Ne...pas encore (vẫn chưa...)
Để trả lời phủ định cho câu hỏi có chứa “ déja”, ta sử dụng mệnh đề “Ne...pas encore”. Là phủ định của Déjà (Đã / Rồi)
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + pas encore.
-
Câu kép: Ne + Auxiliaire (trợ động từ) + Pas encore + Participe passé (phân từ quá khứ)
Ex: Il est déjà soir ? (Đã tối rồi à?)
-> Non, il n’est pas encore soir. (Không, vẫn chưa đến buổi tối đâu)
8. Ne...ni...ni (không... cũng không)
Để phủ định câu hỏi có chứa “ou”, “et”, ta sử dụng mệnh đề “Ne...ni...ni”
-
Câu đơn: Sujet + ne + Verbe + ni + Nom/ Adj/ Verbe
Ex: Ex: Elle est grosse ou mince ? (Cô ấy mập hay gầy vậy?)
-> Elle n’est ni grosse ni mince. (Cô ấy chẳng mập mà cũng chẳng gầy)
Elle ne mange ni viande ni poisson. (Cô ấy chẳng ăn thịt chẳng ăn cá)
9. Lưu ý khi sử dụng mệnh đề phủ định
Các mệnh đề phủ định có chứa đại từ bổ ngữ (COD, COI) thì “Ne” luôn đứng trước đại từ bổ ngữ.
Ex:
-
Je ne le connais pas. (Tôi không biết điều đó)
-
Je n’y vis plus. (Tôi không sống ở đó nữa)
Đối với mệnh đề “Ne...ni...ni”, Khi Ni đi với mạo từ bộ phận và không xác định thì lược bỏ và mạo từ xác định giữ nguyên.
Ex: Tu manges du fromage ou de la viande ? (Bạn ăn pho mát hay thịt vậy?)
-> Non, je ne mange ni fromage ni viande (Du và De la đã bị lược bỏ) (Không, tôi chẳng ăn pho mát hay ăn thịt)
Ta cũng có thể kết hợp Pas và Ni
Ex: Elle n’aime pas/ni le pomme ni le poire. (Cô ấy không thích táo không thích lê)
LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA
Khóa học tại CAP:
Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh:
-
Khóa tiếng Pháp tổng quát, cam kết đầu ra (cơ bản A0A1, khóa A2, khóa B1, khóa B2, khóa C1)
-
Khóa tiếng Pháp du học, cam kết đầu ra sau 6 tháng
-
Khóa luyện thi chứng chỉ DELF, DALF, TCF du học Pháp, TCF Canada, TEF
-
Khóa tiếng Pháp thiếu nhi độ tuổi 6-12 tuổi
-
Khóa tiếng Pháp giao tiếp
-
Khóa tiếng Pháp luyện viết
-
Khóa củng cố văn phạm tiếng Pháp
-
Khóa luyện chuẩn phát âm tiếng Pháp
-
Khóa tiếng Pháp theo yêu cầu
Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhân, Du học Pháp bậc Thạc Sĩ, Du học dự bị tiếng tại Pháp
Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?
Chi tiết vui lòng liên hệ:
Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.
Hãy vào CAP mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích, bằng cách bấm xem các chuyên mục bên dưới:
Học tiếng Pháp miễn phí thông qua trang fanpage Cap France - Đào tạo tiếng Pháp, và kênh youtube học tiếng Pháp - Cap France chuyên mục giúp bạn học từ vựng, ngữ pháp, luyện nghe, luyện nói, viết chính tả tiếng pháp,...
Tìm hiểu thông tin về du học Pháp, định cư tại Pháp sau tốt nghiệp, du học Canada, định cư Canada.
CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp
Để diễn đạt sự tương phản trong một mệnh đề tiếng Pháp, chúng ta có thể sử dụng từ nối. Việc sử dụng các từ nối này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và hấp dẫn hơn. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu một số từ nối và cách sử dụng của chúng qua bài viết Từ Nối Chỉ Sự Tương Phản Trong Tiếng Pháp.
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp
Định lượng từ (Mots quantifieurs) là những từ chỉ các từ và cụm từ dùng để biểu thị số lượng, khối lượng hoặc mức độ của một danh từ. Hôm nay, hãy cùng CAP tìm hiểu về những từ định lượng cơ bản trong tiếng Pháp qua bài viết Các Loại Định Lượng Trong Tiếng Pháp.
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Phân Biệt Futur Simple và Conditionnel Prèsent
Futur Simple và Conditionnel Prèsent là 2 thì khá phức tạm trong tiếng Pháp. Và cách chia động từ của 2 thì này lại khá giống nhau. Hôm nay, hãy cùng CAP phân biệt 2 thì Futur Simple và Conditionnel Prèsent qua cách chia và cách sử dụng để không còn bị nhầm lẫn nữa nhé.