Cấu Trúc Câu Về Thời Tiết Bằng Tiếng Pháp - CAP EDUCATION

Cấu Trúc Câu Về Thời Tiết Bằng Tiếng Pháp

Cấu Trúc Câu Về Thời Tiết Bằng Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education - Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn du học Pháptư vấn du học Canada và định cư Canada diện du học uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:

Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng Pháp xin định cư (PR) Canada, cam kết đầu ra TEF, TCF Canada B2
Học Tiếng Pháp từ cơ bản A0 đến nâng cao B2, đào tạo 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, cam kết đầu ra đậu chứng chỉ du học Pháp, làm việc, định cư)

Ở trình độ A2 tiếng Pháp, từ vựng về chủ đề thời tiết là chủ đề mà người học phải nắm được thành thạo. Để miêu tả thời tiết có những cấu trúc câu nào? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Chủ Đề Thời Tiết dưới đây nhé.
 
Để hỏi về thời tiết:
  • Quel temps fait-il ? (Thời tiết như thế nào?)
  • Quelle température fait-il ? (Nhiệt độ là bao nhiêu?)
  • Aujourd’hui, le météo est comment? (Thời tiết hôm nay thế nào?)

Miêu tả thời tiết:

Trời đẹp:

  • Il fait beau. (Trời đẹp.)
  • Il fait soleil. (Trời nắng.)
  • Il fait chaud. (Trời nóng.)
  • Il fait frais. (Trời mát.)
Trời xấu:
  • Il fait mauvais. (Thời tiết xấu.)
  • Il fait gris. (Trời xám xịt.)
  • Il pleut. (Trời mưa.)
  • Il neige. (Trời tuyết.)
  • Il y a du vent. (Có gió.)
  • Il y a de l'orage. (Có bão.)
Các hiện tượng thời tiết khác:
  • Il y a des nuages. (Có mây.)
  • Il y a du brouillard. (Có sương mù.)
  • Il y a un arc-en-ciel. (Có cầu vồng.)
  • Il fait nuit. (Trời tối.)
  • Il fait jour. (Trời sáng.)
Một số ví dụ:
  • Aujourd'hui, il fait beau et chaud. (Hôm nay trời đẹp và nóng.)
  • Hier, il a plu toute la journée. (Hôm qua trời mưa cả ngày.)
  • Demain, il devrait y avoir du soleil. (Ngày mai trời sẽ có nắng.)
Mưa:
  • Il pleut des cordes. (Mưa tầm tã.)
  • Il y a une averse. (Có một cơn mưa rào.)
Gió:
  • Il y a un vent fort. (Gió mạnh.)
  • Il y a une tempête. (Có bão.)
Tuyết:
  • Il neige beaucoup. (Tuyết rơi nhiều.)
  • Le sol est couvert de neige. (Mặt đất phủ đầy tuyết.)

Cấu Trúc Câu Về Thời Tiết Bằng Tiếng Pháp

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Khóa học tại CAP:

Bạn có thể lựa chọn học tiếng Pháp ONLINE/ OFFLINE tại cơ sở Hà Nội và Hồ Chí Minh: 

Hỗ trợ hồ sơ: Du học Pháp bậc Cử nhânDu học Pháp bậc Thạc SĩDu học dự bị tiếng tại Pháp

Tham khảo lịch khai giảng các khóa tiếng Pháp

Học viên CAP thành công như thế nào ?

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

Hãy vào CAP mỗi ngày để học những bài học tiếng pháp hữu ích, bằng cách bấm xem các chuyên mục bên dưới:

Học tiếng Pháp miễn phí thông qua trang fanpage Cap France - Đào tạo tiếng Pháp kênh youtube học tiếng Pháp - Cap France chuyên mục giúp bạn học từ vựngngữ phápluyện ngheluyện nóiviết chính tả tiếng pháp,...

Tìm hiểu thông tin về du học Pháp, định cư tại Pháp sau tốt nghiệpdu học Canadađịnh cư Canada.

 

 

CÁC BÀI VIẾT KHÁC
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày
Để cải thiện trình độ giao tiếp tiếng Pháp, người học cần thực hành mỗi ngày với nhiều chủ đề khác nhau.  Hôm nay hãy cùng CAP tìm hiểu Từ Vựng Tiếng Pháp Về Hoạt Động Sinh Hoạt Hàng Ngày. Đây là một chủ đề rất hữu ích để người học có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp.
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp
Ẩm thực nước Pháp được biết đến là một nền ẩm thực đặc biệt và đa dạng bởi hương vị mà nó đem lại. Vậy để miêu tả mùi vị của một món ăn, chúng ta có những từ vựng nào ? Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết Từ Vựng Về Mùi Vị Trong Tiếng Pháp dưới đây nhé.
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông
Ô tô trong tiếng Pháp là “La voiture”, vậy bạn còn biết những từ vựng nào về phương tiện giao thông bằng tiếng Pháp hay không? Hôm nay, hãy cùng CAP “nâng cấp” vốn từ vựng của bản thân qua bài viết Từ Vựng Tiếng Pháp Về Phương Tiện Giao Thông dưới đây nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm

Kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí

CÁC BƯỚC ĐĂNG KÝ

Đăng ký ngay

Bạn đã sẵn sàng chinh phục tiếng Pháp và du học? Hãy để lại thông tin để nhận được sự hỗ trợ từ đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của CAP!

Bạn quan tâm khóa học, dịch vụ hồ sơ du học ?

Đăng ký kiểm tra trình độ tiếng Pháp miễn phí và nhận kết quả nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Hotline Cap education
0916 070 169 - 07 88 77 94 78 - 0916 962 869 - 091 194 2020
Địa chỉ Cap education

- Cơ sở HCM: 55/25 Trần Đình Xu, P. Cầu Kho, Q.1, Hồ Chí Minh

- Cơ sở HN: 162 Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội

Chat with Cap education
Facebook Messenger
Email with Cap education
[email protected]
Bạn Chưa Tìm Được Lớp Phù Hợp ?

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn