Âm Câm Trong Tiếng Pháp
- Các phụ âm cuối không phát âm
- Chữ H câm
- Một số điều lưu ý
Phát Âm E Trong Tiếng Pháp
- Trường hợp bắt buộc phát âm
- Trường hợp phát âm không bắt buộc
- Trường hợp bắt buộc không phát âm
Phiên Âm Số Đếm Trong Tiếng Pháp
Phiên Âm Số Đếm Trong Tiếng Pháp
Trong bài học này, CAP sẽ tổng hợp cho các bạn cách phiên âm các số tiếng Pháp từ số 0 đến 100
Số |
Chữ viết |
Phiên âm |
0 |
zéro |
[ze.ro] |
1 |
un |
[œ̃] |
2 |
deux |
[dø] |
Phiên Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp
Phiên Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Pháp
Bảng chữ cái tiếng Pháp gồm có 26 chữ cái cơ bản, với 6 nguyên âm (a, e, i, o, u, y) và 20 phụ âm. Ngoài ra chúng ta còn phải kể đến các chữ cái đặc biệt, có dấu hoặc móc nối với nhau như à, â, è, é, ê, ë, ï, î, ù, û, ü, ç, œ, ô. Trong bài này, chúng ta sẽ học các phiên âm các chữ cái trong tiếng Pháp
NỘI DUNG CHÍNH:
- Phiên âm các chữ cái cơ bản
- Phiên âm các chữ cái đặc biệt
Âm AI Trong Tiếng Pháp
Nguyên Âm Và Phụ Âm Trong Tiếng Pháp
- Phụ âm là gì ?
- Nguyên âm là gì ?
- Nối âm là gì ?
- Luyến âm là gì ?